NAS SYNOLOGY

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2423RP+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2423RP+ 12-bay RackStation, Quad Core 3.6 GHz, 8GB RAM •  CPU: AMD Ryzen V1780B Quad Core 3.6 GHz •  Memory: 8 GB DDR4 ECC UDIMM •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 32 TB (16 GB x 2) •  External Ports: USB 3.0 x 2, Expansion Port x 1 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2, RJ-45 10GbE LAN Port x 1 •  Form factor (RU): Rack 2U •  Maximum IP cam: 50 (including 2 Free License)  •  Redundant Power Supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2423+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2423+ 12-bay RackStation, Quad Core 3.6 GHz, 8GB RAM •  CPU: AMD Ryzen V1780B Quad Core 3.6 GHz •  Memory: 8 GB DDR4 ECC UDIMM •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 32 TB (16 GB x 2) •  External Ports: USB 3.0 x 2, Expansion Port x 1 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2, RJ-45 10GbE LAN Port x 1 •  Form factor (RU): Rack 2U •  Maximum IP cam: 50 (including 2 Free License)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3610

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3610 12-bay Rackmount 2U NAS, Intel Xeon D-1567 12-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz •  CPU Intel Xeon D-1567 12-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz •  Hardware encryption AES-NI •  Memory 16 GB DDR4 ECC RDIMM •  Compatible drive types: 3.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD, 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD •  Hot swappable drives: Yes •  External ports: - 2 x USB 3.2 Gen 1 ports - 1 x Expansion ports (Mini-SAS HD) •  Form factor Rackmount 2U

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3410

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3410 12-bay Rackmount 2U NAS, Intel Xeon D-154 18-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz •  CPU Intel Xeon D-154 8-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz •  Hardware encryption AES-NI •  Memory 16 GB DDR4 ECC RDIMM •  Compatible drive types: 3.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD, 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD •  Hot swappable drives: Yes •  External ports: - 2 x USB 3.2 Gen 1 ports - 1 x Expansion ports (Mini-SAS HD) •  Form factor Rackmount 2U

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA6400

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA6400 (12-bay Rackmount 2U NAS) Highly Scalable Storage for Enterprises and Studios •  CPU AMD EPYCTM 7272 12-core (24-thread) 2.9 GHz, max boost clock up to 3.2 GHz •  Hardware encryption AES-NI •  Memory 32 GB DDR4 ECC RDIMM (expandable up to 1,024 GB) •  Compatible drive types: 12 x 2.5” or 3.5” Synology SATA HDD/SSD (drives not included) •  Hot swappable drives: Yes •  External ports: - 2 x USB 3.2 Gen 1 ports - 8 x Expansion ports (Mini-SAS HD)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822RP+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822RP+ Thay thế NAS Synology RS820RP+ 4-bay RackStation (up to 8-bay), Quad Core 2.2 GHz, 2GB RAM (up to 32GB) •  CPU: AMD Ryzen V1500B Quad Core 2.2 Ghz (8 Threads) •  Memory: 2GB ECC DDR4 SO-DIMM (expandable up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 64 TB (16 TB drive x 4)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DVA1622

AI-Enabled NVR for Home, Small Business, and Edge Applications • CPU Intel™ Celeron J4125 4-cores (4-threads) 2.0 GHz, burst up to 2.7 GHz • Hardware encryption engine AES-NI • Memory 6 GB DDR4 (2 GB + 4 GB) • Compatible drive types:  - 2 x 3.5"" SATA HDD (drives not included)  -  Synology only guarantees full functionality, reliability, and performance for Synology drives listed on the compatibility list. • Hot swappable drives: Yes

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FS3410

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FS3410 24-bay 2.5'' SAS/SATA (up to 72 bays) All-flash storage, 2x10GbE Base T, Redundant power •  CPU: Intel® Xeon® D-1541 8-core 2.1GHz, Turbo Boost up to 2.7GHz •  Memory: 16 GB DDR4 ECC RDIMM (expandable up to 128 GB) •  Internal SSD:  2.5" SATA SSD •  Maximum Intenal Capacity:  184.32 TB (7,68 TB drive x 24) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 552.96 TB (7.68 TB drive x 72) •  External Ports: USB 3.2 x 2, Expansion Port x 1

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822+ Thay thế NAS Synology RS820+ 4-bay RackStation (up to 8-bay), Quad Core 2.2 GHz, 2GB RAM (up to 32GB) •  CPU: AMD Ryzen V1500B Quad Core 2.2 Ghz (8 Threads) •  Memory: 2GB ECC DDR4 SO-DIMM (expandable up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 64 TB (16 TB drive x 4) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 128 TB (64TB + 16TB drive x 4)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology HD6500

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology HD6500 (EOL) 60 bays - High Density Fast and Scalable 4U - Storage Server for Multi Petabyte Applications • CPU: 2 x Intel Xeon Silver 4210R 10-core 2.4 GHz, Turbo Boost up to 3.2 GHz • Hardware encryption: AES-NI • Memory: 64 GB DDR4 ECC RDIMM (expandable up to 512 GB) • Compatible drive types: - System Drives: 2 x 2.5" SATA SSD (included)10 - Storage Drives: 60 x 3.5" SAS HDD (drives not included)

Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS422+

Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS422+ Thay thế NAS Synology RS819 4-bay RackStation (up to 8-bay), Duad Core 2.6 GHz, max boost clock up to 3.1 GHz, 2GB RAM • CPU: AMD Ryzen™ R1600 dual-core (4-threads) 2.6 GHz, max boost clock up to 3.1 GHz • Hardware encryption engine: AES-NI • Memory: 2 GB DDR4 ECC • Compatible drive types - 4 x 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD (drives not included)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS1221RP+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS1221RP+ 8-bay RackStation (up to 12-bay), Quad Core 2.2 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), 10GbE NIC & M.2 NVMe SSD adapter cards for SSD cache (optional) •  CPU: AMD RyzenTM V1500B Quad Core 2.2 GHz •  Memory: 4GB DDR4 ECC SODIMM (2 slots, expandable up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" or 2.5"" SATA HDD/SSD (drives not included) •  Max Internal Capacity: 128 TB (16TB drive x 8)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2821RP+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2821RP+ 16-bay RackStation 3U (up to 28-bay), Quad Core 2.2 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), Redundant power •  CPU: AMD Ryzen V1500B Quad Core 2.2 GHz •  Memory: 4GB DDR4 (4GB x 1, 2 slots) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD Only Synology SAT5200 2.5"" or Synology SNV3400/3500 M.2 SSDs (sold reparately) can be used for SSD cache •  Max Internal Capacity: 256TB (16 TB drive x 16)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2421RP+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2421RP+  Thay thế Synology NAS RS2418RP+ (EOL) 12-bay RackStation (up to 24-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 64GB) •  CPU: AMD RyzenTM V1500B quad-core 2.2 GHz •  Memory: 4 GB DDR4 (4GB x 1, 2 slot, up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD Only Synology SAT5200 2.5"" or Synology SNV3400/3500 M.2 SSDs (sold reparately) can be used for SSD cache •  Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2421+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2421+  Thay thế Synology NAS RS2418+ (EOL) 12-bay RackStation (up to 24-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 64GB) •  CPU: AMD RyzenTM V1500B quad-core 2.2 GHz •  Memory: 4 GB DDR4 (4GB x 1, 2 slot, up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD Only Synology SAT5200 2.5"" or Synology SNV3400/3500 M.2 SSDs (sold reparately) can be used for SSD cache •  Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS3621RPxs

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS3621RPxs Thay thế RS3617RPxs Accelerating Business Workloads with Enterprise-Grade Data Protection 12-bay RackStation (up to 36-bay), Six Core 2.2 GHz (turbo to 2.7GHz), 8GB RAM (up to 64GB), 10GbE NIC support (optional), Redundant power •  CPU: Intel Xeon D-1531 Quad Core 2.4 GHz •  Memory:  8 GB DDR4 ECC UDIMM (8GB x1, 4 slots) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD •  Hot swappable drive: Yes •  Max Internal Capacity: 192 TB (16TB drive x 12)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS3621xs+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS3621xs+ Thay thế RS3617xs+ Accelerating Business Workloads with Enterprise-Grade Data Protection 12-bay RackStation (up to 36-bay), 8 Core 2.1 GHz (turbo to 2.7GHz), 8GB RAM (up to 64GB), 10GbE NIC support (optional), Redundant power •  CPU: Intel® Xeon® D-1541 8-core (16-thread) 2.1 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz •  Memory:  8 GB DDR4 ECC UDIMM (8GB x1, 4 slots) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD (drives not included)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS4021xs+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS4021xs+ Thay thế cho NAS Synology RS4017xs+ High Performance 16-bay Rackmount 3U Storage for Enterprise Data Management 16-bay RackStation (up to 40-bay), Eight Core 2.1 GHz (turbo to 2.7GHz), 16GB RAM (up to 64GB), 2x10GbE Base T, Redundant power •  CPU: Intel® Xeon® D-1541 8-core (16-thread) 2.1 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory:  16 GB DDR4 ECC UDIMM (16GB x1, 4 slots)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS1221+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS1221+ Thay thế cho NAS Synology RS1219+ 8-bay RackStation (up to 12-bay), Quad Core 2.2 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), 10GbE NIC & M.2 NVMe SSD adapter cards for SSD cache (optional) •  CPU: AMD RyzenTM V1500B Quad Core 2.2 GHz •  Memory: 4GB DDR4 ECC SODIMM (2 slots, expandable up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" or 2.5"" SATA HDD/SSD (drives not included) •  Max Internal Capacity: 128 TB (16TB drive x 8)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FS6400

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FS6400 Synology all-flash server targeted at I/O-intensive and latency-sensitive applications 24-bay 2.5'' SAS/SATA (up to 72 bays) All-flash server, Eight Core 2.1 GHz (turbo to 3.0GHz), 32GB RAM (up to 512GB),  2x10GbE Base T, Redundant power •  CPU: 2 x Intel® Xeon® Silver 4110 8-core 2.1GHz, Turbo Boost up to 3.0GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory: 32 GB DDR4 ECC RDIMM (16 GB x 2) - Expandable up to 512 GB (32 GB x 16 slots)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology UC3200

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology UC3200 Active-Active IP SAN for Mission-Critical Services 12-bay RackStation (up to 36-bay), 4-Core 2.4GHz (turbo to 2.7GHz), 8GB RAM (up to 64GB), Redundant power •  Number of controller module: 2 •  CPU: (per controller) Intel Xeon D-1521 4-core 2.4 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory (per controller): 8 GB DDR4 ECC UDIMM (expandable up to 64 GB)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3200D

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3200D Active-passive dual controller design in a single chassis, maximizing service availability with minute-level failover time 12-bay RackStation (up to 36-bay), 4-Core 2.4 GHz (turbo to 2.7GHz), 8GB RAM (up to 64GB), Redundant power •  Number of controller module: 2 •  CPU (per controller): Intel Xeon D-1521 4-core 2.4 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS3617xs+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS3617xs+ - CPU :Intel Xeon D-1531 64-bit 6-Core 2,2/2,7(turbo) GHz - Ram :8 GB DDR4 ECC UDIMM (1 x 8GB),có 4 khe cắm Ram - Khoang cắm ổ cứng : 12 - Ổ cứng tương thích :Ổ cứng Sata 3,5", Ổ cứng HDD và SSD SATA 2.5" - Dung lượng hỗ trợ tối đa :144 TB (12 TB ổ x 12) (Dung lượng có thể khác nhau tùy theo loại RAID) - Cổng kết nối :x4 LAN RJ-45 1GbE,x2 LAN RJ-45 10GbE,x2 Cổng USB 3.0,x2 Expansion.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2418RP+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2418RP+ 12-bay RackStation (up to 24-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 64GB) •  CPU: Intel Atom C3538 Quad Core 2.1 GHz •  Memory: 4 GB DDR4 (4GB x1, 4 slot) •  Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD,  or 2.5" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 384 TB (192TB + 16TB drive x 12)  •  External Ports: USB 3.0 x 2, USB 2.0 Port x2, Expansion Port x 1 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS1619xs+

Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS1619xs+ 4-bay RackStation (up to 16-bay), Quad Core 2.2 GHz (turbo to 2.7Ghz), 8GB RAM (up to 64GB) •  CPU: Intel Xeon- D1527 Quad Core 2.2 GHz •  Memory: 8GB DDR4 ECC UDIMM •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD, M2.2280 NVMe & SATA SSD (2 slot) •  Max Internal Capacity: 64 TB (16TB drive x 4) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 256 TB (64TB + 16TB drive x 12) •  External Ports: USB 3.0 x 2, eSATA port x1, Expansion Port x 1

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS1219+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS1219+ mới của Synology cung cấp khả năng mở rộng lưu trữ và hoàn hảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tăng cường hiệu suất lưu trữ với bộ nhớ cache SSD M.2 tùy chọn hoặc tăng cường tốc độ mạng bằng cách thêm một NIC 10 GbE. RS1219+ để phục vụ như là một mục tiêu sao lưu để bảo vệ tài sản quan trọng của bạn hoặc một máy chủ tập trung tập trung để chia sẻ tập tin trên các nền tảng khác nhau.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS820RP+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS820RP+ • CPU 4 nhân, 2.1GHz có hỗ trợ AES-NI • RAM DDR4 2GB có khả năng mở rộng lên tới 18GB • Có khả năng mở rộng lên đến 8-bay với bộ mở rộng Synology RX418 • Khe cắm PCIe 3.0 hỗ trợ card mạng 10GbE hoặc M2D18 Dual M.2 SSD card. • Hệ thống Btrfs tiên tiến cung cấp 65.000 snapshot system-wide và 1024 snapshot share folder • Synology High Availability (SHA) cung cấp các dịch vụ liên tục với sự chuyển đổi liền mạch giữa các máy chủ được phân cụm

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS820+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS820+ • CPU 4 nhân, 2.1GHz có hỗ trợ AES-NI • RAM DDR4 2GB có khả năng mở rộng lên tới 18GB • Có khả năng mở rộng lên đến 8-bay với bộ mở rộng Synology RX418 • Khe cắm PCIe 3.0 hỗ trợ card mạng 10GbE hoặc M2D18 Dual M.2 SSD card. • Hệ thống Btrfs tiên tiến cung cấp 65.000 snapshot system-wide và 1024 snapshot share folder • Synology High Availability (SHA) cung cấp các dịch vụ liên tục với sự chuyển đổi liền mạch giữa các máy chủ được phân cụm

Thiết bị lưu trữ mạng Synology NAS FS3400

Thiết bị lưu trữ mạng  Synology NAS FS3400 24-bay 2.5'' SAS/SATA All-flash storage, Eight Core 2.1 GHz (turbo to 2.7GHz), 16GB RAM (up to 128GB),  2x10GbE Base T, Redundant power Bảo hành: 5 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 10 – 15 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3400

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3400 (EOL) Highly-Stackable Storage For Large-Scale Businesses 12-bay RackStation (up to 180-bay), Eight- Core 2.1 GHz (turbo to 2.7GHz), 16GB RAM (up to 128GB),  2x10GbE Base T, Redundant power •  CPU: Intel Xeon D-1541, 8- Core 2.1 GHz •  Memory:  16 GB DDR4 ECC RDIMM •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 1536TB (16 TB drive x 96)
Xem thêm ››

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS423

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS423  

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS423+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS423+ 4 bay DiskStation, Intel Celeron J4125 Quad Core 2.0 GHz (Turbo 2.7 Ghz), 2GB RAM (up to 6GB)/ 2 x M.2 2280 NVMe slots •  CPU: Intel Celeron J4125 Quad Core 2.0 GHz (Turbo 2.7 Ghz) •  Memory: 2 GB Non-ECC DDR4 onboard •  Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD,  or 2.5" SATA SSD & 2 x M.2 2280 NVMe slots •  Max Internal Capacity: 64TB  •  External Ports: USB 3.2 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 •  Form factor: Desktop •  Maximum IP cam: 30

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1823xs+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1823xs+ 8-bay DiskStation, 4-core 3.35 (base) / 3.6 (turbo) GHz, 8 GB RAM •  CPU: AMD Ryzen V1780B 4-core 3.35 (base) / 3.6 (turbo) GHz •  Memory: 8 GB DDR4 ECC SODIMM •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or M.2 2280 NVMe SSD •  Max Internal Capacity: 32 GB (16 GB x 2) •  External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port •  Size (HxWxD) (mm) : 166 x 343 x 243 mm •  Weight: 6.2 kg

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS723+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS723+ 2-bay DiskStation, 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz, 2GB RAM •  CPU: AMD Ryzen R1600 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz •  Memory: 2 GB DDR4 ECC •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or M.2 2280 NVMe SSD •  Max Internal Capacity: 7 (DX517 x 1) •  External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port •  Size (HxWxD) (mm) : 166 x 106 x 223 mm •  Weight: 1.51 kg •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS223

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS223 2-bay DiskStation, 4-core 1.7 GHz • CPU: Realtek RTD1619B 4-core 1.7 GHz • Memory: 2 GB DDR4 non-ECC • Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD • Hot Swappable Drive: Yes • External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port x 3 • Size (HxWxD) (mm) : 165 x 108 x 232.7 mm • Weight: 1.28 kg • LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1 • Form factor: Desktop • Maximum IP cam: 20 (including 2 Free License)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS923+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS923+ 4-bay DiskStation, 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz, 4 GB RAM • CPU: AMD Ryzen R1600 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz • Memory: 4 GB DDR4 ECC • Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD,  or M.2 2280 NVMe SSD • Max Internal Capacity: 9 (DX517 x 1) • External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port x 2 • Size (HxWxD) (mm) : 166 x 199 x 223 mm • Weight: 2.24 kg • LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 (with Link Aggregation / Failover support) • Form factor: Desktop

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1522+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1522+ 5-bay DiskStation (up to 15-bay), 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz, 8GB RAM (Up to 32GB), M.2 2280 NVMe SSD •  CPU: AMD Ryzen R1600 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI)z •  Memory: 8 GB DDR4 ( 8GB x 1, 2slot), up to 32GB •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD, M2.2280 NVMe SSD (2 slot) (drives not included) •  Hot swappable drive: Yes •  Max Internal Capacity: 80 TB (16 TB drive x 5)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS2422+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS2422+ 12-bay DiskStation (up to 24-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 32GB) • CPU: AMD Ryzen™ V1500B quad-core 2.2 GHz • Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) • Memory: 4 GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 32 GB with 2 x D4ES01-16G) • Compatible drive types: - 12 x 3.5"" or 2.5"" SATA HDD/SSD (drives not included) - Only drives listed on the compatibility list can be used to create storage pools • Hot swappable drives: Yes

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology 12-bay DS3622xs+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology 12-bay DS3622xs+ 12-bay DiskStation (up to 36-bay), Six Core 2.2 GHz (turbo to 2.7GHz), 16GB RAM (up to 48GB) •  CPU: Intel® Xeon® D-1531 6-core (12-thread) 2.2 GHz, turbo boost up to 2.7 GHz •  Hardware encryption: AES-NI •  Memory: 16 GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 48 GB) •  Compatible drive types: - 12 x 3.5"" or 2.5"" SATA HDD/SSD (drives not included) - Only drives listed on the compatibility list can be used to create storage pools

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS3617xsII

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS3617xsII Thay thế NAS Synology DS3617xs 12-bay DiskStation (up to 36-bay), Quad Core 2.2 GHz (turbo to 2.7GHz), 16GB RAM (up to 48GB) •  CPU: Intel Xeon D-1527 Quad Core 2.2 GHz •  Memory: 16 GB DDR4 ECC SO-DIMM (8GB x2, 4 slot) •  Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD,  or 2.5" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 576TB (192TB + 16TB drive x 24)

Thiết bị lưu trữ mạng Synology NAS DS2419+II

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS2419+II Thay thế NAS Synology DS2419+ 12-bay DiskStation (up to 24-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 32GB) •  CPU: Intel Atom C3538 Quad Core 2.1 GHz •  Memory: 4 GB DDR4 (4GB x 1, 2 slot) •  Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD,  or 2.5" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 384 TB (192TB + 16TB drive x 12) •  External Ports: USB 3.0 x 2,  Expansion Port x 1

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1821+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1821+ Thay thế NAS Synology DS1819+ 8-bay DiskStation (up to 18-bay), Quad Core 2.2 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), 10GbE NIC support (optional) •  CPU: AMD Ryzen V1500B Quad Core 2.2 GHz •  Memory: 4GB DDR4 ECC SODIMM (4GB x 1, 2 slot) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD & M.2 2280 NVMe SSD (2 slot) •  Max Internal Capacity: 128 TB (16 TB drive x 8) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 288 TB (128TB + 16TB drive x 10)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1621+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1621+ Thay thế cho DS1618+ 6-bay DiskStation (up to 16-bay), Quad Core 2.2 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), M.2 SATA SSD/ Dual M.2 SATA/NVMe SSD •  CPU: AMD RyzenTM V1500B quad-core 2.2 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory: 4 GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 32 GB) •  Compatible drive type:  - 6 x 3.5"" or 2.5"" SATA HDD/SSD (drives not included) - 2 x M.2 2280 NVMe SSD (drives not included) •  Max Internal Capacity: 96 TB (16TB drive x 6)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1621xs+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1621xs+ 6-bay DiskStation (up to 16-bay), Quad Core 2.2 GHz (upto 2.7GHz), 8GB RAM (up to 32GB) •  CPU: Intel Xeon D-1527 Quad Core 2.2 GHz, Turbo boost up to 2.7 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory: 8 GB DDR4 (4GB x 1, 2 slot) •  Internal HDD/SSD:  6 x 3.5"" or 2.5"" SATA HDD/SSD, 2 x M.2 2280 NVMe SSD (drives not included) •  Hot swappable drive: Yes •  Max Internal Capacity: 96 TB (16 TB drive x 6)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS120J

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS120J 2-bay DiskStation, Dual Core 2.0 GHz , 2GB RAM (up to 6GB) •  CPU:  Intel Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory: 2 GB DDR4 (up to 6GB [2Gb+4Gb], 1 slot) •  Internal HDD/SSD:  2 x 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD (drives not included) •  Hot swappable drive: Yes •  Max Internal Capacity: 32 TB (16 TB drive x 2) •  External Ports: USB 3.0 x 2, USBCopy

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1520+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1520+ Thay thế cho DS1019+ Drive Bays: 5 CPU Model: Intel Celeron J4125 CPU Architecture: 64-bit CPU Frequency: 4-core 2.0 (base) / 2.7 (burst) GHz Hardware Encryption Engine (AES-NI) System Memory: 8 GB DDR4 non-ECC Memory Module Pre-installed:  8 GB (4 GB + 4 GB)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS220+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS220+ Sản phẩm thay thế cho DS218+ 2-bay DiskStation, Dual Core 2.0 GHz, 2GB RAM (up to 6GB) •  CPU:  Intel Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory: 2 GB DDR4 (up to 6GB [2Gb+4Gb], 1 slot) •  Internal HDD/SSD:  2 x 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD (drives not included) •  Hot swappable drive: Yes •  Max Internal Capacity: 32 TB (16 TB drive x 2) •  External Ports: USB 3.0 x 2, USB   

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS720+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS720+ (EOL) Thay thế cho DS718+ 2-bay DiskStation (up to 7-bay), Quad-core 2.0 (base frequency) / 2.7 (burst frequency) GHz, 2GB RAM (up to 6GB), M.2 2280 NVMe SSD •  CPU: Intel Celeron J4125 Quad Core 2.0 GHz •  Memory: 2 GB DDR4 (2GB x 1, 1 slot empty) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD & M.2 2280 NVMe SSD •  Max Internal Capacity: 32 TB (16 TB drive x 2)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS420+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS420+ 4-bay DiskStation, Dual Core 2.0 (base frequency) / 2.9 (burst frequency) GHz, 2GB RAM (up to 6GB), M.2 2280 NVMe SSD •  CPU: Intel Celeron J4025 Dual Core 2.0 GHz •  Memory: 2 GB DDR4 (2GB x 1, 1 slot empty) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD & M.2 2280 NVMe SSD •  Max Internal Capacity: 64TB (16TB drive x 4) •  External Ports: USB 3.0 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 •  Disk hot swap support •  Form factor: Desktop

Thiết bị lưu trữ mạng Synology DS920+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS920+ (EOL) Thay thế cho DS918+ 4-bay DiskStation (up to 9-bay), Quad-core 2.0 (base frequency) / 2.7 (burst frequency) GHz, 4GB RAM (up to 8GB), M.2 2280 NVMe SSD •  CPU: Intel Celeron J4125 Quad Core 2.0 GHz •  Memory: 4 GB DDR4 (4GB x 1, 1 slot empty) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD & M.2 2280 NVMe SSD •  Max Internal Capacity: 64 TB (16 TB drive x 4)

Thiết bị lưu trữ mạng Synology DS115J

Thiết bị lưu trữ mạng Synology DS115J - CPU: Marvell Armada 370 800MHz - Memory: 256MB DDR3 - Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA(II) X 1 (hard drives not included) - Max Internal Capacity: 6TB (1 X 6TB HDD) - External Ports: USB 2.0 X 2 - Size (HxWxD) (mm): 166 X 71 X 224 - Weight: 0.71 kg - LAN: Gigabit X 1  

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1517

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1517 - Bộ VXL: Atom C2538 Quad Core 2.4 GHz - Bộ nhớ: 2Gb - Số User tối đa: 1500 - Số kết nối đồng thời: 2000

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS216se

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS216se - CPU: Marvell Armada 370 88F6707 32bit - Memory: 256 MB DDR3 - Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD - Max Internal Capacity: 24TB (2 X 12TB HDD) - Cổng hỗ trợ: USB 2.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 1

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS220J

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS220J Sản phẩm thay thế cho DS218J 2-bay DiskStation, Dual Core 1.4 GHz, 512MB RAM •  CPU: Realtek RTD1296 Quad Core 1.4 GHz 64bit •  Memory: 512 MB DDR4 •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD (with optional 2.5"" Disk Holder) •  Max Internal Capacity: 32 TB (16 TB drive x 2) •  External Ports: USB 3.0 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1 •  Form factor: Desktop •  Maximum IP cam: 12

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FlashStation FS1018

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FlashStation FS1018 Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FlashStation FS1018 với thiết kế nhỏ gọn, 12-bay, Ngoài việc tăng cường hiệu suất và độ trễ thấp của tất cả các ổ đĩa SSD. Thiết bị NAS sử dụng CPU Pentium D1508 Dual-core và bộ nhớ RAM 8GB DDR4 ECC, có thể nâng cấp tối đa 32GB. FS1018 hỗ trợ 1 card mở rộng PCIe 3.0 x8 slot. Hiệu suất được kiểm chứng trên 40K IOPS in 4K random Write

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS2419+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS2419+ CPU: Intel Atom C3538 Memory: 4 GB DDR4 (4 GB x 1), có 2 khe ram, up to 32GB (16GB x2) Loại HDD/SSD tương thích: 3.5” or 2.5” SATA HDD, SATA SSD Khả năng mở rộng: 336 TB (168 TB + 14 TB drive x 12) Cổng hỗ trợ: USB 3.0 X 2, RJ45 1GbE LAN x 4, Expansion Port x 1

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS420J

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS420J 4-bay DiskStation, Realtek RTD1296 Quad Core 1.4 GHz, 1GB RAM •  CPU: Realtek RTD1296 4 Core 1.4 GHz •  Memory: 1 GB DDR4 •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 64TB (16TB drive x 4) •  External Ports: USB 3.0 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1 •  System fan: 2 (80 x 80 mm) •  Form factor: Desktop •  Maximum IP cam: 16

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS419slim

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS419slim 4-bay DiskStation, Dual Core 1.33 GHz, 512MB RAM (2.5"" drive only) •  CPU: Marvell Armada 385 88F6820 Dual Core 1.33 GHz •  Memory:  512 MB DDR3L •  Internal HDD/SSD:  2.5"" SATA SSD, 2.5"" SATA HDD (Up to 12.5mm drive height) •  Max Internal Capacity: 20TB (5TB drive x 4) •  External Ports: USB 3.0 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 •  Form factor: Desktop •  Maximum IP cam: 8

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS119J

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS119J DS119J thích hợp dành cho cá nhân gia đình, cửa hàng, công ty nhỏ. CPU: Marvell Armada 3700 88F3720 Dual Core 800 MHz RAM: 256 MB DDR3L Số lượng ổ cứng: 1 Model DS119J mới ra mắt thay cho model cũ DS115J.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1819+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1819+ 8-bay DiskStation (up to 18-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), 10GbE NIC & M.2 SATA SSD support (optional) Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Hàng có sẵn *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM
Xem thêm ››

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DVA3221

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DVA3221 NVR DESIGNED FOR ON-PREMISES DEEP VIDEO ANALYTICS •  CPU: Intel® Atom C3538 Quad-core 2.1GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  GPU: NVIDIA® GeForce® GTX 1650 •  Memory: 8 GB DDR4 non-ECC SO-DIMM (4 GB x 2; expandable up to 32 GB with 16 GB ECC SO-DIMM x 2) • Compatible drive type 4 x 3.5” or 2.5” SATA HDD/SSD (drives not included) •  Hot swappable drive: Yes

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1222

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1222 12-bay 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD/SSD expansion •  Compatible drive types: 12 x 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD/SSD (drives not included) •  Maximum Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) •  Hot swappable drives: Yes •  RAID Management through Synology DSM •  External port: 1 x Expansion port (Mini-SAS HD) •  Supported Models: DS3622xs+, DS2422+ •  Form factor: Desktop

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX6022sas

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX6022sas 60-bay (3.5" SAS) 4U Rackmount Expansion Unit • Compatible drive types: - 60 x 3.5"" SAS HDD (drives not included) - Synology only guarantees full functionality, reliability, and performance for Synology drives listed on the compatibility list. The use of non-validated components may limit certain functionality and result in data loss and system instability2 • Hot swappable drives: Yes • External ports: SAS IN x 1, SAS OUT x 1 (Mini-SAS HD)

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1222sas

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1222sas 12-bay 3.5""/ 2.5"" SAS HDD, 2.5"" SAS SSD, 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD  expansion • Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD, 3.5"" SAS HDD • Maximum Internal Capacity: 192 TB (16TB drive x 12) • Hot Swappable Drive • RAID Management through Synology DSM • External Ports: SAS IN-Port x 1, SAS OUT-Port x 1 • Redundant Power Supply • Expansion unit for: SA Series: SA3600, SA3400

Thiết bị mở rộng NAS Synology FX2421

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FX2421 24-bay (2.5"") 2U Rackmount Expansion Unit •  Compatible drive type: 24 x 2.5"" SAS SSD/HDD or SATA SSD (drives not included) •  Maximum Internal Capacity: : 92.16 TB (3.84 TB drive x 24) •  Hot swappable drive: Yes • RAID Management through Synology DSM •  External port: 1 x SAS IN, 1 x SAS OUT. •  Supported NAS models: FS6400, FS3600 & FS3400. •  Form factor (RU): 2U • Redundant Power Supply

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1215II

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1215II Thay thế Synology NAS Expansion DX1215 12-bay 3.5"/ 2.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD expansion • Internal HDD/SSD: 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD • Maximum Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) • RAID Management through Synology DSM • External Ports: Expansion Port x 1 • Expansion unit for: FS1018, DS3617xs, DS3615xs, DS3612xs, DS3611xs, DS3018xs, DS2419+, DS2415+, DS2413+, DS2411+, DS2015xs •  Form factor: Desktop

Thiết bị mở rộng NAS Synology RXD1219sas

Thiết bị mở rộng NAS Synology RXD1219sas 12-bay 3.5""/2.5"" SAS HDD, 2.5"" SAS SSD expansion •  Compatible drive type: 12 x 3.5 SAS HDD/2.5"" SAS HDD/SSD (drives not included) •  Maximum Internal Capacity: 192 TB (16TB drive x 12) •  External ports (per module): 2 x SAS IN, 2 x SAS OUT •  Hot Swappable Drive •  Applied Model: SA3200D, UC3200 •  Form factor (RU): 2U • Redundant Power Supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3600

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3600 (EOL) Scalable and Fast Storage Server for Your Growing Business 12-bay RackStation (up to 180-bay), 12-Core 2.1 GHz (turbo to 2.7GHz), 16GB RAM (up to 128GB),  2x10GbE Base T, Redundant power •  CPU: Intel® Xeon® D-1567 12-core 2.1 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory: 16 GB DDR4 ECC RDIMM (expandable up to 128 GB) •  Compatible drive type: 12 x 3.5"" or 2.5"" SAS/SATA HDD/SSD (drives not included)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RXD1215sas

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RXD1215sas 12-bay 3.5"/2.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD Expansion Unit Bảo hành: 5 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX2417sas

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX2417sas 24-bay 2.5" SAS/SATA Expansion Unit Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX1217sas

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX1217sas 12-bay 3.5"/ 2.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD, 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD  Expansion Unit Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX1216sas

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX1216sas 12-bay SAS/SATA expansion unit for RS18016xs+ Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1217RP

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1217RP 12-bay 3.5""/ 2.5"" SATA, 2.5"" SATA SSD expansion • Maximum Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) • Hot Swappable Drive • Expansion unit for: RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617(RP)xs, RS3614xs+, RS3614(RP)xs, RS2416(RP)+, RS2418(RP)+, RS3413xs+, RS3412(RP)xs, RS3411(RP)xs, RS2212(RP)+, RS2211(RP)+, RS2818RP+ •  Form factor (RU): 2U •  Redundant Power Supply

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1217

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1217 12-bay 3.5""/ 2.5"" SATA, 2.5"" SATA SSD expansion • Maximum Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) • Hot Swappable Drive • Expansion unit for: RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617(RP)xs, RS3614xs+, RS3614(RP)xs, RS2416(RP)+, RS2418(RP)+, RS3413xs+, RS3412(RP)xs, RS3411(RP)xs, RS2212(RP)+, RS2211(RP)+, RS2818RP+ •  Form factor (RU): 2U

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX418

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX418 4-bay SATA expansion • Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD • Maximum Internal Capacity: 64 TB (16TB drive x 4) • Hot Swappable Drive • RAID Management through Synology DSM • External Ports: eSATA Port x 1 • Expansion unit for: RS1219+, RS819, RS818RP+, RS818+, RS816, RS815RP+, RS815+, RS815, RS217 •  Form factor (RU): 1U

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DX1215

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DX1215 12-bay 3.5"/ 2.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD Expansion Unit Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DX517

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DX517 5-bay 3.5""/ 2.5"" SATA expansion • Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD • Maximum Internal Capacity: 80 TB (16TB drive x 5) • Hot Swappable Drive • RAID Management through Synology DSM • External Ports: eSATA Port x 1 • Expansion unit for: DS1819+, DS1817+, DS1817, DS1815+, DS1618+, DS1517+, DS1517, DS1515+, DS1515, DS1019+, DS918+, DS916+, DS718+, DS716+, DS716+II, DS415+, DS218+, DS216+, DS216+II, NVR1218, NVR216

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DX513

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DX513 5-bay 3.5"/ 2.5" SATA Expansion Unit Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM  

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-1920G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-1920G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 1.92TB •  Form factor: 2.5"", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 60,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 4,800 TB •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-480G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-480G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 480 GB •  Form factor: 2.5"", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 95,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 55,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 1,097 TB •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3410-800G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3410-800G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 800GB •  Form factor: M.2 2280 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 1,000 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 400,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 70,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 1,022 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng HDD Synology dòng HAS5300 ( 8TB

Ổ cứng HDD Synology dòng HAS5300 (8TB, 12TB, 16TB) Built for Demanding Workloads and High-Capacity Arrays •  Capacity: 8 TB – 12TB – 18TB •  Form factor: 3.5"" •  Interface: SAS 12 Gb/s •  Sector size: 512e •  Rotational speed: 7,200 rpm •  Buffer size: 256 MiB •  Maximum sustained data transfer speed (Typ.): 230 – 242 - 262 MiB/s •  Mean Time Between Failures (MTBF): 2,500,000 hours •  Workload rating: 550 total TB transferred per year •  Certification: CE, RCM, BSMI, KC, EAC, UL, TUV, ICES, UKCA, RoHS

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3510-800G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3510-800G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 800GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3410-400G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3410-400G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 400GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2.5 inch SATA SAT5210-3840G

Ổ cứng SSD Synology 2.5 inch SATA SAT5210-3840G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 3.84TB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 58,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 9,162 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-960G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-960G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability 2.5” SATA SSD - 960GB •  Capacity: 960 GB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 67,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 2,290 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours  

Bộ Nhớ Ram Mở Rộng Synology D4ES01-4G

Bộ Nhớ Ram Mở Rộng Synology D4ES01-4G DDR4 ECC Unbuffered DIMM Applied Models: 21 series: RS2821RP +, RS2421RP +, RS2421 +

Thiết Bị Network Adapter Synology E10G21-F2

Thiết Bị Network Adapter Synology E10G21-F2 High speed, dual-port 10GbE SFP+ add-in-card for Synology NAS servers Standards: - IEEE 802.3ae 10Gbps Ethernet - IEEE 802.3ad Link Aggregation - CPU Offload (RDMA over Ethernet)* Data Transfer Rates: 10Gbps PCIe Interface: - PCIe 3.0 and 2.0 compatible - 8-lane or 4-lane auto-negotiation Applied Models: - FS series: FS6400, FS3600, FS3400, FS3017, FS2017, FS1018 - SA series: SA3600, SA3400, SA3200D

Bộ nhớ Synology Ram D4EC-2666-16G

Bộ nhớ Synology Ram D4EC-2666-16G 16GB RAM DDR4-2666 ECC unbuffered DIMM 288pin 1.2V UC3200, SA3200D, RS3618xs, RS3617xs+, RS3617RPxs, RS2818RP+, RS2418+, RS2418RP+, RS1619xs+

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-1920G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-1920G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 1.92TB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 60,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 4,581 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD - 800GB SNV3500-800G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD - 800GB SNV3500-800G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 800GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3500-400G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3500-400G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 400GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3400-800GB

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3400-800GB  High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 800GB •  Form factor: M.2 2280 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD - 400GB SNV3400-400G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD - 400GB SNV3400-400G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 400GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-3840G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-3840G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 3.84TB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 58,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 9,162 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-960G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-960G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability 2.5” SATA SSD - 960GB •  Capacity: 960 GB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 67,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 2,290 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-480G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-480G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 480 GB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 95,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 55,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 1,145 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng HDD Synology dòng HAT5300 ( 4TB, 8TB, 12TB, 16TB, 18TB)

Ổ cứng HDD Synology dòng HAT5300 ( 4TB, 8TB, 12TB, 16TB, 18TB) Built for Demanding Workloads and High-Capacity Arrays • Capacity: 4TB - 8 TB - 12 TB - 16 TB -18TB • Form factor: 3.5" • Interface: SATA 6 Gb/s • Sector size: 512e • Rotational speed: 7,200 rpm • Maximum sustained data transfer speed (Typ.): 242 - 243 - 248 - 262 -268 MiB/s • Mean Time Between Failures (MTBF): 2,500,000 hours • Workload rating: 550 total TB transferred per year  

RailKits RKS1317

Bảo hành:  năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 15 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

EW201

Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 15 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3510-400G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3510-400G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 400GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Thiết bị xuất hình Synology Surveillance Station VS960HD

Thiết bị xuất hình Synology Surveillance Station VS960HD là một hệ thống đồng hành cực kỳ nhỏ gọn với các tính năng của Trạm giám sát, bao gồm các công cụ quản lý và xem trực tiếp.

Thiết bị xuất hình Synology Surveillance Station VS360HD

Thiết bị xuất hình Synology Surveillance Station VS360HD là một hệ thống đồng hành cực kỳ nhỏ gọn cung cấp các tính năng từ Trạm giám sát bao gồm các công cụ quản lý và xem trực tiếp.

Thiết bị lưu trữ NAS Synology EDS14

Thiết bị lưu trữ NAS Synology EDS14 • CPU : Marvell Armada 370 1.2GHz • Bộ nhớ hệ thống: 512 MB DDR3 • Cổng USB: 1 cổng 2.0, 1 cổng 3.0 • Số lượng cổng LAN (RJ45): Gigabit X 2 • Bộ cấp nguồn / Adapter: 24W • Điện áp nguồn đầu vào AC: 100V to 240V AC • Tần số: 50/60 HZ, 01 pha 

Bộ định tuyến Synology RT2600ac

Bộ định tuyến Synology RT2600ac Wi-Fi cực nhanh với băng thông không dây kết hợp lên tới 2,53Gbps để tăng thêm trải nghiệm Internet của bạn. RT2600ac là một bộ định tuyến không dây mạnh mẽ cho các gia đình và văn phòng nhỏ đang tìm cách hiểu, kiểm soát và bảo mật mạng của họ. Giờ đây đi kèm với công nghệ Wi-Fi dạng lưới, vùng phủ sóng của nó trở nên dễ dàng mở rộng với Synology MR2200ac bổ sung.

Đầu ghi hình mạng Synology NVR1218

Đầu ghi hình mạng Synology NVR1218 Standalone surveillance solution with 1080p HDMI output •  Configuration: NVR1218 supports up to 12 cameras in total and comes with 4 camera licenses pre-installed. •  CPU: Embedded NVR SoC dual-core 1.0GHz •  Memory: DDR3 1GB •  Compatible drive type: 3.5” SATA x 2 (Hard drives not included) •  External port: USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 2, eSATA x 1, HDMI x 1, 3.5mm audio jack x 2 (input/output), COM x 1 (for POS system connection)

NAS QNAP

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451+-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451+-8G 4-Bay NAS, Intel Celeron Quad-Core 2.0GHz (up to 2.42GHz), 8GB DDR3L RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s, 2 x GbE, hardware transcoding, HDMI out with kodi, remote control included, Virtualization Station, Surveillance Station (max 40 Ch), max 1 UX-800P/500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451+-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451+-2G 4-Bay NAS, Intel Celeron Quad-Core 2.0GHz (up to 2.42GHz), 2GB DDR3L RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s, 2 x GbE, hardware transcoding, HDMI out with kodi, remote control included, Virtualization Station, Surveillance Station (max 40 Ch), max 1 UX-800P/500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251+-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251+-8G 2-Bay NAS, Intel Celeron Quad-Core 2.0GHz (up to 2.42GHz), 8GB DDR3L RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s, 2 x GbE, hardware transcoding, HDMI out with kodi, remote control included, Virtualization Station, Surveillance Station (max 40 Ch), max 1 UX-800P/500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251+-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251+-2G 2-Bay NAS, Intel Celeron Quad-Core 2.0GHz (up to 2.42GHz), 2GB DDR3L RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s, 2 x GbE, hardware transcoding, HDMI out with kodi, remote control included, Virtualization Station, Surveillance Station (max 40 Ch), max 1 UX-800P/500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451D2-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451D2-4G 4-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4025 dual-core 2.0GHz (burst up to 2.9GHz), 2GB DDR4 SODIMM RAM (1x2GB, 2 DIMM slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 2xGbE, AES-NI encryption, 4K hardware transcoding, 4K HDMI v2.0, USB 3.2 Gen1, virtualization, QVR Pro and Surveillance Station (free 2, max 32 ch.), max 2 TR-004 expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451D2-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451D2-2G 4-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4025 dual-core 2.0GHz (burst up to 2.9GHz), 2GB DDR4 SODIMM RAM (1x2GB, 2 DIMM slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 2xGbE, AES-NI encryption, 4K hardware transcoding, 4K HDMI v2.0, USB 3.2 Gen1, virtualization, QVR Pro and Surveillance Station (free 2, max 32 ch.), max 2 TR-004 expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251D-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251D-4G 2-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4025 dual-core 2.0GHz (burst up to 2.9GHz), 4GB DDR4 SODIMM RAM (1x4GB, 2 DIMM slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 1xGbE, PCIe 2.0 x4 slot for 5GbE or 2 more GbE, AES-NI encryption, 4K hardware transcoding, 4K HDMI v2.0, USB 3.0, virtualization, Surveillance Station (free 2, max 32 ch.), max 2 TR-004 expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251D-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251D-2G 2-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4025 dual-core 2.0GHz (burst up to 2.9GHz), 2GB DDR4 SODIMM RAM (1x2GB, 2 DIMM slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 1xGbE, PCIe 2.0 x4 slot for 5GbE or 2 more GbE, AES-NI encryption, 4K hardware transcoding, 4K HDMI v2.0, USB 3.0, virtualization, Surveillance Station (free 2, max 32 ch.), max 2 TR-004 expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap HS-453DX-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap HS-453DX-8G 4-drive fanless NAS, Intel Celeron J4115 4-core 1.8GHz (up to 2.5GHz), 8GB DDR4 RAM (2 x 4GB), 2 x 2.5"/3.5" SATA HDD bay + 2 x M.2 2280 SATA SSD slots, 1 x 10GBASE-T (10G/5G/2.5G/1G) + 1 x RJ45 GbE, 2 x HDMI ( 2.0 + 1.4b), USB-C & USB-A ports, remote control included.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-351-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-351-4G 3-Bay NAS, Intel Celeron J1800 2-core 2.41GHz, up to 2.58GHz, 4GB DDR3L SODIMM RAM (1 x 4GB, 2 DIMMS, max 8GB), 3 x 3.5"/ 2.5" SATA drive slots, 2 x M.2 2280 Gen2 (x1) NVMe PCIe slots, 1 x GbE LAN, USB 3.0/2.0,  built-in spesker, HDMI

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431P3-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431P3-4G 4-Bay NAS, Annapurna Labs AL314 Quad core 1.7GHz, 4GB DDR3L SODIMM RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s,  1 x 2.5GbE + 1 x GbE LAN, 3 x USB 3.2 Gen1 ports, HDD hot-swappable with lockable trays and keys

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431P3-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431P3-2G 4-Bay NAS, Annapurna Labs AL314 Quad core 1.7GHz, 2GB DDR3L SODIMM RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s,  1 x 2.5GbE + 1 x GbE LAN, 3 x USB 3.2 Gen1 ports, HDD hot-swappable with lockable trays and keys

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-231P3-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-231P3-4G 2-Bay NAS, Annapurna Labs AL314 Quad core 1.7GHz, 4GB DDR3L SODIMM RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s,  1 x 2.5GbE + 1 x GbE LAN, 3 x USB 3.2 Gen1 ports, HDD hot-swappable with lockable trays and keys

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-231P3-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-231P3-2G 2-Bay NAS, Annapurna Labs AL314 Quad core 1.7GHz, 2GB DDR3L SODIMM RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s,  1 x 2.5GbE + 1 x GbE LAN, 3 x USB 3.2 Gen1 ports, HDD hot-swappable with lockable trays and keys

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431K

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431K 4-Bay NAS, Annapurna Labs AL214 Quad core 1.7GHz, 1GB RAM, SATA 6Gb/s,  2x GbE LAN, 3 x USB3.0, HDD hot-swappable with key lock

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-231K

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-231K 2-Bay NAS, Annapurna Labs AL214 Quad core 1.7GHz, 1GB RAM, SATA 6Gb/s,  2x GbE LAN, 3 x USB3.0, HDD hot-swappable with key lock

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-131K

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-131K 1-Bay NAS, Annapurna Labs AL214 Quad core 1.7GHz, 1GB RAM, SATA 6Gb/s,  1x GbE LAN, 3 x USB3.0, HDD hot-swappable with key lock

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-230

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-230 2 bay Realtek RTD1296; 2 x SATA 6Gb/s 3.5"/2.5"; 2GB DDR4 RAM on-board; 1 x GbE ; 2 x USB3.0 and 1 x USB2.0

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1635AX-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1635AX-8G 16-Bay NAS, Marvell ARMADA 8040 ARMv8 Cortex-A72 quad-core 1.6GHz, 8GB DDR4 Long-DIMM RAM (max 16GB), SATA 6Gb/s, 12x 3.5"/2.5" HDD/SSD bays + 4x 2.5" SSD bays + 2x M.2 2280 SATA slots, 2x 10GbE SFP+ LAN, 2x GbE LAN, 2x PCIe Gen3 slots, hardware encryption, Container Station, Surveillance Station: free 8, max 40, up to 1x UX-800P/UX-500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1677XU-RP-2700-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1677XU-RP-2700-16G 16-Bay NAS, AMD Ryzen™ 7 2700 8-core/16-thread 3.2 GHz processor, 16GB DDR4 RAM (max 64GB RAM), 16x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support, vQTS support

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1277XU-RP-3700X-128G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1277XU-RP-3700X-128G 12-Bay QTS hero NAS, AMD Ryzen™ 5 3700X 8-core/16-thread 3.4 GHz processor, 128GB DDR4 RAM (max 128GB RAM), 12x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, 2 x 10GBase-T, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support, vQTS support

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1277XU-RP-3700X-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1277XU-RP-3700X-32G 12-Bay QTS hero NAS, AMD Ryzen™ 5 3700X 8-core/16-thread 3.4 GHz processor, 32GB DDR4 RAM (max 128GB RAM), 12x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, 2 x 10GBase-T, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support, vQTS support

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1277XU-RP-2700-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1277XU-RP-2700-8G 12-Bay NAS, AMD Ryzen™ 57 2700 8-core/16-thread 3.2 GHz processor, 8GB DDR4 RAM (max 64GB RAM), 12x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support, 

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-877XU-RP-3600-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-877XU-RP-3600-8G 8-Bay NAS, AMD Ryzen™ 3600 6-core/12-thread 3.6 GHz processor, 8GB DDR4 RAM (max 64GB RAM), 8x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h977XU-RP-3700X-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h977XU-RP-3700X-32G 9-Bay QTS hero NAS, AMD Ryzen™ 5 3700X 8-core 3.4 GHz processor, Turbo Core 4.4 GHz, 32 GB UDIMM DDR4 (2 x 16GB), 4 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD and 5 x 2.5" SATA SSD, 2 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 2 x 10GBase-T, 300W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-977XU-RP-3600-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-977XU-RP-3600-8G 9-Bay NAS,AMD Ryzen™ 3600 6-core/12-thread 3.6 GHz processor, 8 GB UDIMM DDR4 (2 x 4GB), 4 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD and 5 x 2.5" SATA SSD, 2 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 300W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1673AU-RP-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1673AU-RP-16G 16-bay rackmount NAS, AMD Ryzen V1000 series V1500B 4C/8T 2.2GHz, 16GB DDR4 RAM (2 x UDIMM slots, max. 32GB), 2 x 2.5GbE LAN, optional 10GbE & M.2 NVMe/SATA SSD expansion via a PCIe, 2 x PCIe 3.0 x 4 slots, USB 3.2 Gen2 Type-C & Type-A, 2 x 550W PSU

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-873AU-RP-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-873AU-RP-4G 8-bay rackmount NAS, AMD Ryzen V1000 series V1500B 4C/8T 2.2GHz, 4GB DDR4 RAM (2 x UDIMM slots, max. 32GB), 2 x 2.5GbE LAN, optional 10GbE & M.2 NVMe/SATA SSD expansion via PCIe, 1 x PCIe 3.0 x 8 slot, USB 3.2 Gen2 Type-C & Type-A, 2 x 300W PSU

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-873AU-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-873AU-4G 8-bay rackmount NAS, AMD Ryzen V1000 series V1500B 4C/8T 2.2GHz, 4GB DDR4 RAM (2 x UDIMM slots, max. 32GB), 2 x 2.5GbE LAN, optional 10GbE & M.2 NVMe/SATA SSD expansion via PCIe, 1 x PCIe 3.0 x 8 slot, USB 3.2 Gen2 Type-C & Type-A 250W PSU

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-872XT-i5-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-872XT-i5-16G 8-Bay NAS, Intel core i5-8400T 6-core 1.7 GHz Processor(max 3.3GHz), 16GB DDR4 RAM (max 32GB RAM), 8x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD + 2x M.2 PCIe  SSD slot, 2xGbE LAN, 1 x 10GBase-T, 2 x Thunderbolt 3 port, 4x USB 3.1 Gen 2 type-C & type-A, USB. 3.0, LCD, 2x PCIe expansion slot, 250W single power supply, 1x MIC In, 1x Line Out

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-472XT-PT-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-472XT-PT-4G 4-Bay NAS, Intel® Intel® Pentium 2-core 3.1 GHz Processor, 4GB DDR4 RAM (max 32GB RAM), 4x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD + 2x M.2 PCIe  SSD slot, 2xGbE LAN, 1 x 10GBase-T, 2 x Thunderbolt 3 port, 4x USB 3.1 Gen 2 type-C & type-A, USB. 3.0, LCD, 2x PCIe expansion slot, 250W single power supply, 1x MIC In, 1x Line Out

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h973AX-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h973AX-32G 9-bay NAS, AMD Ryzen V1500B 4C 8T 2.2GHz, 32GB DDR4 SODIMM, 5 x 2.5"/3.5" SATA 6Gbps + 2 x 2.5" U.2 NVMe PCIe Gen3 x4 / 2.5" SATA 6Gbps  + 2 x 2.5" SATA 6Gbps drive bays. 2 x 2.5GbE, 1 x 10GBASE-T Multi-Gig (10G/5G/2.5G/1G/100M), USB 3.2 Gen2 Type-A and Type-C, supports capacity expansion with QNAP TL and TR expansion enclosures

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h973AX-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h973AX-8G 9-bay NAS, AMD Ryzen V1500B 4C 8T 2.2GHz, 8GB DDR4 SODIMM, 5 x 2.5"/3.5" SATA 6Gbps + 2 x 2.5" U.2 NVMe PCIe Gen3 x4 / 2.5" SATA 6Gbps + 2 x 2.5" SATA 6Gbps drive bays. 2 x 2.5GbE, 1 x 10GBASE-T Multi-Gig (10G/5G/2.5G/1G/100M), USB 3.2 Gen2 Type-A and Type-C, supports capacity expansion with QNAP TL and TR expansion enclosures

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-453BT3-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-453BT3-8G 4-Bay 10GbE & Thunderbolt 3 NAS with dual M.2 2280 SATA SSD slots, Intel Celeron Apollo Lake J3455 quad-core 1.5GHz (up to 2.3GHz), 8GB DDR3L SODIMM RAM ( 2x4GB, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 2x GbE, 1x 10GbE, 2x Thunderbolt 3, 4K hardware transcoding, 2x 4K HDMI v1.4b, OLED display + touch buttons, USB 3.0, virtualization, Surveillance Station (free 4, max 40 ch.), max 1 UX-800P/UX-500P expansion unit, speaker, 2x 3.5mmMIC In, 1x Line out

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-653D-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-653D-8G 6-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4125 quad-core 2.0GHz (up to 2.7GHz), 8GB DDR4 SODIMM RAM (2 x 4GB, 2 slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 2 x 2.5GbE, 1 x PCIe Gen2 x2 slot for 10GbE/5GbE/1GbE or QM2 M.2 SATA/NVMe SSD adapter, AES-NI encryption, hardware transcoding, 4K HDMI 2.0 60Hz, 5 x USB ports, Virtualization, Surveillance with QVR Pro & Surveillance Station, expand with QNAP TL & TR expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-653D-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-653D-4G 6-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4125 quad-core 2.0GHz (up to 2.7GHz), 4GB DDR4 SODIMM RAM (1 x 4GB, 2 slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 2 x 2.5GbE, 1 x PCIe Gen2 x2 slot for 10GbE/5GbE/1GbE or QM2 M.2 SATA/NVMe SSD adapter, AES-NI encryption, hardware transcoding, 4K HDMI 2.0 60Hz, 5 x USB ports, Virtualization, Surveillance with QVR Pro & Surveillance Station, expand with QNAP TL & TR expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-453D-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-453D-8G 4-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4125 quad-core 2.0GHz (up to 2.7GHz), 8GB DDR4 SODIMM RAM (2 x 4GB, 2 slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 2 x 2.5GbE, 1 x PCIe Gen2 x2 slot for 10GbE/5GbE/1GbE or QM2 M.2 SATA/NVMe SSD adapter, AES-NI encryption, hardware transcoding, 4K HDMI 2.0 60Hz, 5 x USB ports, Virtualization, Surveillance with QVR Pro & Surveillance Station, expand with QNAP TL & TR expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-453D-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-453D-4G 4-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4125 quad-core 2.0GHz (up to 2.7GHz), 4GB DDR4 SODIMM RAM (1 x 4GB, 2 slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 2 x 2.5GbE, 1 x PCIe Gen2 x2 slot for 10GbE/5GbE/1GbE or QM2 M.2 SATA/NVMe SSD adapter, AES-NI encryption, hardware transcoding, 4K HDMI 2.0 60Hz, 5 x USB ports, Virtualization, Surveillance with QVR Pro & Surveillance Station, expand with QNAP TL & TR expansion units
Xem thêm ››

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h686-D1602-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h686-D1602-8G 6-Bay QuTS hero NAS, built-in 2 M.2 NVMe Gen3 x4 port, SATA 6G, Xeon D-1602 2.5GHz, 8GB ECC RAM, 4 x 2.5GbE,  iSCSI, RAID 0,1, 5, 6, 10, 5+spare, 6+spare, 10+spare, global hot spare, max 128 GB RAM, PCIe expansion slot x2, 250W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h886-D1622-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h886-D1622-16G 8-Bay QuTS hero NAS, built-in 2 M.2 NVMe Gen3 x4 port, SATA 6G, Xeon D-1622 2.6GHz, 16GB ECC RAM, 4 x 2.5GbE,  iSCSI, RAID 0,1, 5, 6, 10, 5+spare, 6+spare, 10+spare, global hot spare, max 128 GB RAM, PCIe expansion slot x2, 250W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-h1288X-W1250-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-h1288X-W1250-16G 12-Bay TurboNAS (8 x 3.5" HDD + 4 x 2.5" SSD), SATA 6G, Intel Xeon W-1250 6 cores 12 threads 3.3 GHz (boost up to 4.7 GHz), 16GB DDR4 ECC RAM (max. 128GB), 4 x 2.5GbE, 2 x 10GBASE-T 10GbE, 2 x M.2 22110/2280 NVMe PCIe Gen3 x4 SSD slots for SSD cache, optional QNAP QXP-T32P 2-port Thunderbolt 3 card support, 3 x PCIe expansion slots (pre-installed 2-port 10GBASE-T card), integrated graphics, 4K HDMI v1.4b, USB 3.2 Gen2, 550W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-h1688X-W1250-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-h1688X-W1250-32G 16-Bay TurboNAS (12 x 3.5" HDD + 4 x 2.5" SSD), SATA 6G, Intel Xeon W-1250 6 cores 12 threads 3.3 GHz (boost up to 4.7 GHz), 32GB DDR4 ECC RAM (max. 128GB), 4 x 2.5GbE, 2 x 10GBASE-T 10GbE, 2 x M.2 22110/2280 NVMe PCIe Gen3 x4 SSD slots for SSD cache, optional QNAP QXP-T32P 2-port Thunderbolt 3 card support, 3 x PCIe expansion slots (pre-installed 2-port 10GBASE-T card), integrated graphics, 4K HDMI v1.4b, USB 3.2 Gen2, 550W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h3088XU-RP-W1250-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h3088XU-RP-W1250-32G 2U 30-bay 2.5" SATA 6Gbps all-flash NAS, Intel Xeon W-1250 6-core 3.3 GHz (boost up to 4.7 GHz), 32GB DDR4 ECC RAM (up to 128GB), 2 x 25GbE, 4 x 2.5GbE,  PCIe slots, 2 x 550W, USB 3.2 Gen2 10Gbps, HDMI, iSCSI, RAID

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap GM-1001

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap GM-1001 20-Bay dual-node NAS, Intel® Xeon® E-2234 4-core 3.6 GHz processor (burst up to 4.8 GHz) per node, 8 GB UDIMM DDR4 (2 x 4GB per node), 8 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD per node, 2 x 2.5" NVMe Gen3 x4/SATA 6Gbps SSD per node, 2 x 2,5GbE, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 770W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap GM-1002

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap GM-1002 20-Bay dual-node NAS, Intel® Xeon® E-2236 6-core 3.4 GHz processor (burst up to 4.8 GHz) per node, 16 GB UDIMM DDR4 (2 x 8GB) per node, 8 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD per node, 2 x 2.5" NVMe Gen3 x4/SATA 6Gbps SSD per node, 2 x 2,5GbE, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 770W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1886XU-RP-D1602-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1886XU-RP-D1602-4G 12 (+6)-Bay TurboNAS, SATA 6G, Xeon D-1602 2.4GHz, 8GB  ECC RAM, 4-LAN, built0in 2 10Gb SFP+,  40Gb network-ready, iSCSI, RAID 0,1, 5, 6, 10, 5+spare, 6+spare, 10+spare, global hot

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1886XU-RP-D1622-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1886XU-RP-D1622-8G 12 (+6)-Bay NAS, SATA 6G,  Xeon D-1622 4 cores / 8 threads 2.60 GHz (boost up to 3.20 GHz), 8GB  ECC RAM, 4-LAN, built0in 2 10Gb SFP+,  40Gb network-ready, iSCSI, RAID 0,1, 5, 6, 10, 5+spare, 6+spare, 10+spare, global hot spare, max 128 GB RAM, max 12-LAN, PCIe expansion slot x4,  redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1886XU-RP-D1622-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1886XU-RP-D1622-32G 12 (+6) -Bay SATA 6Gbps (12 x 3.5" + 6 x 2.5") 2U NAS, Xeon D-1622 4 cores / 8 threads 2.60 GHz (boost up to 3.20 GHz), 32GB DDR4 ECC RAM (4 x DIMMs, max 128GB total), 4 x GbE RJ45 LAN, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, optional 25GbE & 40GbE & fibre channel FC support, iSCSI, RAID, 4 x PCIe expansion slots (1 slot is pre-installed with a 2-port 10GbE SFP+ card), USB 3.2 Gen1, redundant power supply, QuTS hero O.S. with ZFS, deduplicat, compress, snap

Thiết bị lưu trữ mạng mở rộng NAS Qnap TL-R1220Sep-RP

Thiết bị lưu trữ mạng mở rộng NAS Qnap TL-R1220Sep-RP 12-bay 2U rackmount SAS 12Gbps JBOD expansion enclosure with SAS expander, 2.5:/3.5" SAS 12Gbps & SAS/SATA 6Gbps drives, 4 x SFF-8644 Mini-SAS HD ports, redundant PSU, without rail kit.

Thiết bị lưu trữ mạng mở rộng NAS Qnap TL-R1620Sep-RP

Thiết bị lưu trữ mạng mở rộng NAS Qnap TL-R1620Sep-RP 16-bay 3U rackmount SAS 12Gbps JBOD expansion enclosure with SAS expander, 2.5"/3.5" SAS 12Gbps & SAS/SATA 6Gbps drives, 4 x SFF-8644 Mini-SAS HD ports, redundant PSU, without rail kit.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-983XU-E2124-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-983XU-E2124-8G 9-Bay NAS, Intel® Xeon® E-2124 quad-core 3.3 GHz processor (burst up to 4.3 GHz), 8 GB UDIMM DDR4 (2 x 4GB), 4 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD and 5 x 2.5" SATA SSD, 2 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 250W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-983XU-RP-E2124-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-983XU-RP-E2124-8G 9-Bay NAS, Intel® Xeon® E-2124 quad-core 3.3 GHz processor (burst up to 4.3 GHz), 8 GB UDIMM DDR4 (2 x 4GB), 4 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD and 5 x 2.5" SATA SSD, 2 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 300W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-883XU-E2124-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-883XU-E2124-8G 8-Bay NAS, Intel® Xeon® E-2124 quad-core 3.3 GHz processor (burst up to 4.3 GHz), 8 GB UDIMM DDR4 (2 x 4GB), 8x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 4 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 350W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-883XU-RP-E2124-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-883XU-RP-E2124-8G 8-Bay NAS, Intel® Xeon® E-2124 quad-core 3.3 GHz processor (burst up to 4.3 GHz), 8 GB UDIMM DDR4 (2 x 4GB), 8x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 4 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 300W redundant power supp

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1283XU-RP-E2124-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1283XU-RP-E2124-8G 12-Bay NAS, Intel® Xeon® E-2124 quad-core 3.3 GHz processor (burst up to 4.3 GHz), 8 GB UDIMM DDR4 (2 x 4GB), 12x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 4 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 300Wc redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1283XU-RP-E2236-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1283XU-RP-E2236-32G 12-Bay QTS hero NAS, Intel® Xeon® E-2236 6-core 3.4 GHz processor (burst up to 4.8 GHz), 32 GB UDIMM DDR4 (4 x 32GB), 12x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 4 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 2 x 10GBase-T, 500W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1283XU-RP-E2236-128G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1283XU-RP-E2236-128G 12-Bay QTS hero NAS, Intel® Xeon® E-2236 6-core 3.4 GHz processor (burst up to 4.8 GHz), 128 GB UDIMM DDR4 (4 x 32GB), 12x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 4 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 2 x 10GBase-T, 500W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1683XU-RP-E2124-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1683XU-RP-E2124-16G 16-Bay NAS, Intel® Xeon® E-2124 quad-core 3.3 GHz processor (burst up to 4.3 GHz), 16 GB UDIMM DDR4 (2 x 8GB), 16x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 4 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 500W redundant power supply
Xem thêm ››

NAS ASUSTOR

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor DRIVESTOR 4 Pro AS3304T

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor DRIVESTOR 4 Pro AS3304T Được trang bị cho đám mây cá nhân Giá cả phải chăng Tối đa mang lại tốc độ cao cho các cá nhân và gia đình. Realtek RTD1296 CPU lõi tứ 1,4 GHz Sử dụng 2 GB DDR4 - hiệu quả hơn 40% Ethernet 2,5-Gigabit siêu nhanh Thưởng thức, tải xuống, tải lên và phát trực tuyến nội dung với chuyển mã 4K. Hỗ trợ Đánh thức trên mạng LAN và Đánh thức trên WAN Logo vàng hồng mới Cài đặt không cần công cụ

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor DRIVESTOR 2 Pro AS3302T

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor DRIVESTOR 2 Pro AS3302T Được trang bị cho đám mây cá nhân Giá cả phải chăng Tối đa mang lại tốc độ cao cho các cá nhân và gia đình. · Realtek RTD1296 CPU lõi tứ 1,4 GHz · Sử dụng 2 GB DDR4 - hiệu quả hơn 40% · Ethernet 2,5-Gigabit siêu nhanh · Thưởng thức, tải xuống, tải lên và phát trực tuyến nội dung với chuyển mã 4K. · Hỗ trợ Đánh thức trên mạng LAN và Đánh thức trên WAN · Logo vàng hồng mới · Cài đặt không cần công cụ

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor AS7110T

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor AS7110T CPU lõi tứ Intel Xeon thế hệ thứ 9 8GB bộ nhớ DDR4-2666 ECC cấp máy chủ (Tối đa 64GB, 32GB x 2) Cổng SSD M.2 NVMe kép để lưu vào bộ nhớ đệm nhanh Hoàn thành hỗ trợ iSCSI / IP-SAN và NFS. VMware, Citrix và Hyper-V đã sẵn sàng. Hỗ trợ ảo hóa và ứng dụng Docker Mang đến trải nghiệm làm việc mượt mà nhất với Ethernet 10-Gigabit, ba cổng 2,5-Gigabit và cổng USB 3.2 Gen2. Hỗ trợ đánh thức trên mạng LAN (cổng 2,5-Gigabit)

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6510T

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6510T -Chuyển sang sử dụng vượt mức với bộ đệm kép Intel 10GbE, M.2 SSD và 2.5GbE! -CPU lõi tứ nguyên tử Intel C3538 dựa trên Intel Denverton -8GB DDR4-2133 SO-DIMM - nhanh hơn 30% so với DDR3 -Cổng Ethernet 10-Gigabit kép của Intel - Hỗ trợ lên đến 20 Gbps trong Liên kết tập hợp -Cổng Ethernet Real -ek 2,5-Gigabit kép - Hỗ trợ lên đến 5 Gbps trong Liên kết tập hợp -Hỗ trợ ổ cứng SATA 3 10x "

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6508T

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6508T -Chuyển sang sử dụng vượt mức với bộ đệm kép Intel 10GbE, M.2 SSD và 2.5GbE! -CPU lõi tứ nguyên tử Intel C3538 dựa trên Intel Denverton -8GB DDR4-2133 SO-DIMM - nhanh hơn 30% so với DDR3 -Cổng Ethernet 10-Gigabit kép của Intel - Hỗ trợ lên đến 20 Gbps trong Liên kết tập hợp -Cổng Ethernet Real -ek 2,5-Gigabit kép - Hỗ trợ lên đến 5 Gbps trong Liên kết tập hợp -Hỗ trợ ổ cứng SATA 3 ½ "

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS7004T I5

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS7004T I5 -CPU: Intel Core i5  3.7GHz  -Một NAS công suất cao được thiết kế cho các chuyên gia - tốc độ đọc 108 MB / giây tuyệt vời và tốc độ ghi 110 MB / giây trong RAID 5 (Xếp hạng 1 trong danh mục Tổng số NAS tính đến tháng 6/2015 của Smallnetbuilder) -Chia sẻ tệp đa nền tảng Windows + Mac + Linux -Hỗ trợ trao đổi nóng RAID 0, 1, 5, 6, 10 và ổ cứng -Đầu ra đa phương tiện HDMI cục bộ (1080p và âm thanh đa kênh độ nét cao)

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS7004T I3

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS7004T I3 -CPU: Intel Core i3-4330 3.5 GHz  -Một NAS công suất cao được thiết kế cho các chuyên gia - tốc độ đọc 108 MB / giây tuyệt vời và tốc độ ghi 110 MB / giây trong RAID 5 (Xếp hạng 1 trong danh mục Tổng số NAS tính đến tháng 6/2015 của Smallnetbuilder) -Chia sẻ tệp đa nền tảng Windows + Mac + Linux -Hỗ trợ trao đổi nóng RAID 0, 1, 5, 6, 10 và ổ cứng -Đầu ra đa phương tiện HDMI cục bộ (1080p và âm thanh đa kênh độ nét cao)

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6404T

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6404T -Một NAS 4 khoang toàn diện được trang bị bộ xử lý lõi tứ Intel Celeron (Apollo Lake) cho đầu ra mạnh mẽ. Kinh tế và hoàn hảo cho cả nhà và sử dụng cá nhân. -CPU và GPU nâng cao cung cấp nâng cấp hiệu suất toàn diện -Bộ nhớ kênh đôi 8 GB có thể mở rộng -Sử dụng thông số kỹ thuật HDMI 2.0 và USB 3.0 Type-C mới nhất -Chức năng WOW (Wake-on-WAN) độc đáo cung cấp khả năng kiểm soát và truy cập năng lượng linh hoạt

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS5304T

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS5304T -Thiết bị lưu trữ đám mây số 1 dành cho người tạo bộ sưu tập nội dung và phát trực tiếp. -Hai cổng 2,5 GbE với tốc độ tối đa 5 Gbps trong Liên kết liên kết -Lên đến 56TB. Lưu trữ luồng trực tiếp trên NAS của bạn -Trải nghiệm 4K áp đảo -4GB DDR4-2400 - nhanh hơn 30% so với DDR3 -CPU lõi tứ Intel Celeron - nhanh hơn 30% so với thế hệ trước. -Bảo hành ba năm

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6302T

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6302T -Một NAS 2 khoang toàn diện được trang bị bộ xử lý lõi kép Intel Celeron (Apollo Lake) cho đầu ra mạnh mẽ. Kinh tế và hoàn hảo cho cả nhà và sử dụng cá nhân. -CPU và GPU nâng cao cung cấp nâng cấp hiệu suất toàn diện -Bộ nhớ kênh đôi có thể mở rộng 2 GB -Sử dụng thông số kỹ thuật HDMI 2.0 và USB 3.0 Type-C mới nhất -Chức năng WOW (Wake-on-WAN) độc đáo cung cấp khả năng kiểm soát và truy cập năng lượng linh hoạt

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS3204T V2

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS3204T V2 -Một Intel Quad-Core đa chức năng tuyệt đẹp -Được trang bị bộ xử lý lõi tứ Intel Celeron và 2GB bộ nhớ kênh đôi. -Thiết kế vít tay để cài đặt toolless -Thiết kế bìa kim cương -Được trang bị động cơ chuyển mã phần cứng -Bây giờ với hai cổng Gigabit, tốc độ tăng gấp đôi

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS4004T

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS4004T -Giải pháp lưu trữ NAS 10GbE. -Được xây dựng chỉ với hai tốc độ, NHANH CHÓNG và TUYỆT VỜI. -Chất lượng bo mạch chủ ASUS -CPU Marvell 1.6GHz -RAM 2 GB DDR4 tốc độ 2400Mhz, nhanh và hiệu quả. -Ethernet gigabit kép với việc bổ sung cổng 10gbE. -Tất cả ngoại thất cắt kim cương mới -Vỏ chống bụi từ tính -Hỗ trợ bốn ổ cứng có thể tráo đổi -Lắp đặt vít, Toolfree -Hoán đổi nóng -Bảo hành 3 năm

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS1004T V2

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS1004T V2 -Một trung tâm đa phương tiện gia đình dung lượng cao -Hiệu suất chuyển nhượng vượt trội -Hoạt động cực kỳ yên tĩnh -Tiêu thụ năng lượng thấp hiệu quả năng lượng -Thiết kế vít tay để cài đặt toolless -Thiết kế bìa kim cương

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS5202T

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS5202T -Làm nhiều hơn với 2.5GbE và AS5202T. -Thiết bị lưu trữ đám mây số 1 dành cho những người đam mê -Hai cổng 2,5 GbE với tốc độ tối đa 5 Gbps trong Liên kết liên kết -Lên đến 28TB. Lưu trữ luồng trực tiếp trên NAS của bạn -Trải nghiệm 4K áp đảo -2 GB DDR4-2400 - nhanh hơn 30% so với DDR3 -CPU lõi kép Intel Celeron - nhanh hơn 30% so với thế hệ trước. -Bảo hành ba năm

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS3102T V2

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS3102T V2 -Intel Dual-Core NAS mạnh mẽ và kinh tế -Được hỗ trợ bởi bộ xử lý Intel Celeron mới nhất -Thiết kế vít tay để cài đặt toolless -Thiết kế bìa kim cương -Được trang bị động cơ chuyển mã phần cứng -Bây giờ với hai cổng Gigabit, tốc độ tăng gấp đôi

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS4002T

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS4002T -Chất lượng bo mạch chủ ASUS -CPU Marvell 1.6GHz -RAM 2 GB DDR4 tốc độ 2400Mhz, nhanh và hiệu quả. -Ethernet gigabit kép với việc bổ sung cổng 10gbE. -Tất cả ngoại thất cắt kim cương mới -Vỏ chống bụi từ tính -Hỗ trợ hai ổ cứng có thể tráo đổi -Lắp đặt vít, Toolfree -Hoán đổi nóng -Bảo hành 3 năm

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS1002T V2

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS1002T V2 -NAS cấp nhập cảnh tốt nhất cho nhà kỹ thuật số -Hiệu suất chuyển nhượng vượt trội -Hoạt động cực kỳ yên tĩnh -Tiêu thụ năng lượng thấp hiệu quả năng lượng -Thiết kế vít tay để cài đặt toolless -Thiết kế bìa kim cương

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor AS7116RDX

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor AS7116RDX Giải pháp lưu trữ và ảo hóa doanh nghiệp đáng tin cậy, có thể mở rộng và quy mô lớn. CPU lõi tứ Intel Xeon thế hệ thứ 9 Bộ nhớ ECC cấp máy chủ: 8 GB ECC DDR4-2666 (Tối đa 128GB, 32GB x 4) Thiết kế khung 3U, 16 khay ổ SATA Cổng SSD M.2 NVMe kép để lưu vào bộ nhớ đệm nhanh Hoàn thành hỗ trợ iSCSI / IP-SAN và NFS. VMware, Citrix và Hyper-V đã sẵn sàng.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor AS7112RDX

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Asustor AS7112RDX Giải pháp lưu trữ và ảo hóa doanh nghiệp đáng tin cậy, có thể mở rộng và quy mô lớn. CPU lõi tứ Intel Xeon thế hệ thứ 9 Bộ nhớ ECC cấp máy chủ: 8 GB ECC DDR4-2666 (Tối đa 128GB, 32GB x 4) Thiết kế khung 2U, 12 khay ổ đĩa SATA Cổng SSD M.2 NVMe kép để lưu vào bộ nhớ đệm nhanh Hoàn thành hỗ trợ iSCSI / IP-SAN và NFS. VMware, Citrix và Hyper-V đã sẵn sàng Hỗ trợ ứng dụng Ảo hóa và Docker Khe cắm PCIe cho thẻ 10/25/40/50 Gigabit Ethernet cũng như thẻ SAS  

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6212RD

-Tạo lưu trữ cấp doanh nghiệp 192 TB -Hoàn thành hỗ trợ iSCSI / IP-SAN và NFS. Sẵn sàng cho VMware, Citrix và Hyper-V -Được trang bị bộ xử lý lõi tứ Intel Celeron -Chia sẻ tệp đa nền tảng Windows + Mac + Linux -Hỗ trợ RAID 0,1,5,6,10 và trao đổi nóng ổ cứng -Khóa khay đĩa mới đảm bảo rằng đĩa cứng sẽ không bị đẩy ra trong quá trình hoạt động -Mã hóa quân sự AES 256-bit -Hỗ trợ SMB 2/3 tăng hiệu suất mạng Windows lên 30% -50% -Cung cấp năng lượng kép liên tục

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6204RD

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6204RD -Hoàn thành hỗ trợ iSCSI / IP-SAN và NFS. Sẵn sàng cho VMware, Citrix và Hyper-V -Được trang bị bộ xử lý lõi tứ Intel Celeron -Chia sẻ tệp đa nền tảng Windows + Mac + Linux -Hỗ trợ Windows ACL kết hợp với cơ sở hạ tầng Windows AD nâng cao hiệu quả quản lý cho các ứng dụng kinh doanh -Mã hóa quân sự AES 256-bit -Hỗ trợ SMB 2/3 tăng hiệu suất mạng Windows lên 30% -50% -Cung cấp năng lượng kép liên tục

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6204RS

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6204RS -Một giải pháp lưu trữ lý tưởng cho SMB với tính năng và hiệu suất ưu tú -Hoàn thành hỗ trợ iSCSI / IP-SAN và NFS. Sẵn sàng cho VMware, Citrix và Hyper-V -Được trang bị bộ xử lý lõi tứ Intel Celeron -Chia sẻ tệp đa nền tảng Windows + Mac + Linux -Hỗ trợ Windows ACL kết hợp với cơ sở hạ tầng Windows AD nâng cao hiệu quả quản lý cho các ứng dụng kinh doanh -Mã hóa quân sự AES 256-bit -Hỗ trợ SMB 2/3 tăng hiệu suất mạng Windows lên 30% -50%

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6004U

Thiết bị lưu trữ NAS Asustor AS6004U -Dung lượng lưu trữ NAS -Cắm và chơi mở rộng trực tuyến -Khung USB an toàn kết nối an toàn -Đồng bộ hóa điện thông minh giúp tiết kiệm năng lượng -Kiểm soát nhiệt độ thông minh để hoạt động ổn định -Hỗ trợ công nghệ sao lưu lạnh MyArchive -Tương thích với đĩa cứng 16TB dung lượng cao

Ổ CỨNG NAS SEAGATE

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 20TB ST20000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 20TB ST20000NT001 Dung lượng: 20 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 18TB ST18000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 18TB ST18000NT001 Dung lượng: 18 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 16TB ST16000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 16TB ST16000NT001 Dung lượng: 16 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 14TB ST14000NT00

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 14TB ST14000NT001 Dung lượng: 14 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 12TB ST12000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 12TB ST12000NT001 Dung lượng: 12 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 10TB ST10000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 10TB ST10000NT001 Dung lượng: 10 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 8TB ST8000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 8TB ST8000NT001 Dung lượng: 8 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 6TB ST6000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 6TB ST6000NT001 Dung lượng: 6 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 4TB ST4000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 4TB ST4000NT001 Dung lượng: 4 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng NAS Seagate Exos X20 HDD 20TB 3.5 SATA 512E Format 285 MB/s 7200rpm ST20000NM007D

Ổ cứng NAS Seagate Exos X20 HDD 20TB 3.5 SATA 512E Format 285 MB/s 7200rpm ST20000NM007D Thời gian tìm kiếm trung bình: 4,16ms Bộ nhớ đệm: 285 MB / s Sức chứa: 20TB kích cỡ: 3,5 " Giao diện: SATA 6.0Gb / giây Tốc độ trục chính: 7200 vòng / phút  

Ổ cứng Seagate NAS IRONWOLF PRO 20TB 3.5 SATA 6Gbs, 285MB/s cache 7200rpm ST20000NE000

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 20TB 3.5 SATA 6Gbs, 285MB/s cache 7200rpm ST20000NE000 Dung lượng: 20 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 285 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate Exos X14 HDD 512E 12TB 3.5 SATA 512E Format, 256MB cache, 7200rpm ST12000NM008

 Ổ cứng Seagate Exos X14 HDD 512E 12TB 3.5 SATA 512E Format, 256MB cache, 7200rpm ST12000NM008 Thời gian tìm kiếm trung bình: 4,16ms Kích thước đệm: 256 MB Sức chứa: 12TB kích cỡ: 3,5 " Giao diện: SATA 6.0Gb / giây Tốc độ trục chính: 7200 vòng / phút  

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 6TB 3.5 SATA 6Gbs, 128MB cache, 7200rpm ST6000NE000

 Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 6TB 3.5 SATA 6Gbs, 128MB cache, 7200rpm ST6000NE000 Dung lượng: 6 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 220 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate Ironwolf 16TB NAS SATA 7200rpm 256MB cache (ST16000VN001)

 Ổ cứng Seagate Ironwolf 16TB NAS SATA 7200rpm 256MB cache ST16000VN001 (EOL)  Dung lượng: 16TB Tốc độ quay: 7200rpm Bộ nhớ đệm: 256MB Giao diện phần cứng: SATA 6.0 Gb / giây

Seagate IRONWOLF NAS HDD 6TB 3.5" SATA 6Gb/s/256MB Cache/5400RPM ST6000VN001

Seagate IRONWOLF NAS HDD 6TB 3.5" SATA 6Gb/s/256MB Cache/5400RPM ST6000VN001 Dung lượng:  6TB Giao diện phần cứng: SATA 6.0 Gb / giây Kích cỡ: 3,5 inch Tốc độ vòng quay: 5400rpm Bộ nhớ đệm: 256MB

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SAS Exos X10 4KN ST10000NM0206

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SAS Exos X10 4KN ST10000NM0206 - Dung lượng: 10 TB - Kích thước: 3.5" - Kết nối: SAS - Tốc độ vòng quay: 7200RPM - Cache: 256MB - Khối lượng: 22.93 oz

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5" 7E8 512E SAS ST4000NM0125

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5" 7E8 512E SAS ST4000NM0125 - Dung lượng: 4TB - Kích thước: 3.5" - Kết nối: SAS 3 - Tốc độ vòng quay: 7200RPM - Cache: 128MB

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SAS 7E8 512N ST2000NM0045

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SAS 7E8 512N ST2000NM0045 -Exos 7E8 HDD 512N SAS -Dung lượng 2000GB (2TB) 3.5" SAS 512N Format, 128MB cache -Tốc độ vòng quay : 7200 Rpm

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA 7E8 512E ST10000NM0086

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA 7E8 512E ST10000NM0086 -Exos X10 HDD 512E SATA -Dung lượng 10000GB (10TB) -3.5" SAS 512E Format -256MB cache -7200rpm

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA Exos 7E8 512E ST8000NM0055

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA Exos 7E8 512E ST8000NM0055 - Thương hiệu SEAGATE - Dung lượng 8TB - Part Number ST8000NM0055 - Form Factor 3.5″ - Giao tiếp SATA 6Gb/s - Cache 256MB - Tốc độ vòng quay (RPM) 7200rpm

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 7E8 512E SATA ST6000NM0115

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 7E8 512E SATA ST6000NM0115 -Exos 7E8 HDD 512E SATA -Dung lượng 6000GB (6TB) 3.5" SAS 512E Format, 256MB cache, 7200rpm

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 Exos 7E8 512N SATA ST4000NM0035

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 Exos 7E8 512N SATA ST4000NM0035 -Exos 7E8 HDD 512N SATA -Dung lượng 4000GB (4TB) 3.5" SATA 512N Format, 128MB cache, 7200rpm

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 7E8 512N SATA ST2000NM0055

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 7E8 512N SATA ST2000NM0055 - Dung lượng: 2TB - Kích thước: 3.5" - Kết nối: SATA 3 - Tốc độ vòng quay: 7200RPM - Cache: 128MB

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA 7E2 512N ST1000NM0008

Ổ cứng SEAGATE HDD ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA 7E2 512N ST1000NM0008 - Dung lượng: 1TB - Kích thước: 3.5" - Kết nối: SATA 3 - Tốc độ vòng quay: 7200RPM - Cache: 128MB

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 12TB ST12000NE0008

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 12TB ST12000NE0008 - Dung lượng: 12TB - Kích thước: 3.5" - Kết nối: SATA 3 - Tốc độ vòng quay: 7200RPM - Cache: 256MB -Bảo hành: 5 năm -Xuất xứ: Thái Lan

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 10TB ST10000NE0008

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 10TB ST10000NE0008 - Dung lượng: 10TB - Kích thước: 3.5" - Kết nối: SATA 3 - Tốc độ vòng quay: 7200RPM - Cache: 256MB -Bảo hành: 5 năm -Xuất xứ: Thái Lan

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 8TB ST8000NE001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 8TB ST8000NE001 -Dung lượng ổ cứng: 8TB -Kích cỡ ổ cứng (mm): 26x101x146 -Số vòng quay: 7200RPM -Kết nối: SATA 6Gb/s -Bảo hành: 5 năm -Xuất xứ: Thái Lan

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 6TB ST6000NE0023

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 6TB ST6000NE0023 - Dung lượng: 6TB - Kích thước: 3.5" - Kết nối: SATA 3 - Tốc độ vòng quay: 7200RPM - Cache: 256MB - Bảo hành 5 năm - Xuất xứ: Thái Lan

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO Dung lượng 4TB ST4000NE001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO Dung lượng 4TB ST4000NE001 - Dung lượng: 4TB - Kích thước: 3.5" - Kết nối: SATA 3 - Tốc độ vòng quay: 7200RPM - Cache: 128MB - Bảo hành 5 năm - Xuất xứ: Thái Lan

Ổ cứng Seagate IRONWOLF NAS HDD 12TB 3.5 ST12000VN0008

Ổ cứng Seagate IRONWOLF NAS HDD 12TB 3.5 ST12000VN0008 - Dung lượng 12TB, - Kết nối SATA 3, - Tốc độ vòng quay 7200rpm - Thiết kế đi kèm Phần mềm AgileArray tối ưu Tốc độ và độ bền cho ổ cứng. - Công nghệ đa người dùng tối ưu số lượng người sử dụng cho hệ thống NAS. - Quản lí điện năng tiên tiến giúp cho hệ thống của bạn hoạt động tốt mà vẫn tiết kiệm năng lượng. - Bảo hành 3 năm - Xuất xứ: Thái Lan
Xem thêm ››

Ổ CỨNG NAS TOSHIBA

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG08ACA16TE 16TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG08ACA16TE 16TB + Dung lượng: 16TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SATA 6.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG06ACA600E 6TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG06ACA600E 6TB + Dung lượng: 6TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SATA 6.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng HDD 16TB TOSHIBA NAS HDWG31GUZSVA

Ổ cứng HDD 16TB TOSHIBA NAS HDWG31GUZSVA • 3,5 inch, SATA 6 Gbit / s, 256 MiB Buffer, 7200rpm • Hạng doanh nghiệp, Khối lượng công việc hàng năm được xếp hạng: 180TB / năm, hoạt động 24/7 • Ứng dụng: Home và NAS SOHO. Máy chủ và lưu trữ dành cho doanh nghiệp nhỏ. Lưu trữ và sao lưu dữ liệu. Lưu trữ đám mây riêng.

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB90EE 900GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB90EE 900GB + Dung lượng: 900GB + Industry Standard 2.5-inches + 15K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB60EE 600GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB60EE 600GB + Dung lượng: 600GB + Industry Standard 2.5-inches + 15K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB30EE 300GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB30EE 300GB + Dung lượng: 300GB + Industry Standard 2.5-inches + 15K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB24EQ 2.4TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB24EQ 2.4TB + Dung lượng: 2.4TB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB18EQ 1.8TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB18EQ 1.8TB + Dung lượng: 1.8TB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB12EQ 1.2TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB12EQ 1.2TB + Dung lượng: 1.2TB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB09EQ 900GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB09EQ 900GB + Dung lượng: 900GB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB06EQ 600GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB06EQ 600GB + Dung lượng: 600GB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL14SEB300 300GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL14SEB300 300GB + Dung lượng: 300GB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise SAS MG04SCA60EE 6TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise SAS MG04SCA60EE 6TB + Dung lượng: 6TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SAS-2 Serial Attached SCSI v2 - 6.0Gbps Interface + 512/512e Sector size

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise SAS MG04SCA40EE 4TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise SAS MG04SCA40EE 4TB + Dung lượng: 4TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SAS-2 Serial Attached SCSI v2 - 6.0Gbps Interface + 512/512e Sector size

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise SAS MG04SCA20EE 2TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise SAS MG04SCA20EE 2TB + Dung lượng: 2TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SAS-2 Serial Attached SCSI v2 - 6.0Gbps Interface + 512/512e Sector size

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise SAS MG03SCA100 1TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise SAS MG03SCA100 1TB + Dung lượng: 1TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SAS-2 Serial Attached SCSI v2 - 6.0Gbps Interface + 512/512e Sector size

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG07ACA14TE 14TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG07ACA14TE 14TB + Dung lượng: 14TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SATA 6.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG07ACA12TE 12TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG07ACA12TE 12TB + Dung lượng: 12TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SATA 6.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG06ACA10TE 10TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG06ACA10TE 10TB + Dung lượng: 10TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SATA 6.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG06ACA800E 8TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG06ACA800E 8TB + Dung lượng: 8TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SATA 6.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events
Xem thêm ››

Ổ CỨNG DI ĐỘNG

Ổ cứng di động SSD WD My Passport Go 500GB WDBMCG5000AYT-WESN (Vàng)

Ổ cứng di động SSD WD My Passport Go 500GB WDBMCG5000AYT-WESN (Vàng) • Tốc độ 400MB/s • Dung lượng: 500GB • Cổng kết nối: USB 3.0/ tương thích 2.0 • Thiết kế gọn nhẹ, chống shock

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 2TB WDBAMJ0020BGY-PESN

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 2TB WDBAMJ0020BGY-PESN - Dung lượng: 2TB - Kết nối: USB 2.0; USB 3.0; WiFi - Đầu đọc thẻ SD™ tích hợp kèm nút sao chép một chạm - SSD bền, chống sốc bên trong  - Dung lượng pin lớn dùng được cả ngày (lên đến 10 giờ) 

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 1TB WDBAMJ0010BGY-PESN

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 1TB WDBAMJ0010BGY-PESN - Dung lượng: 1TB - Kết nối: USB 2.0; USB 3.0; WiFi - Đầu đọc thẻ SD™ tích hợp kèm nút sao chép một chạm - SSD bền, chống sốc bên trong  - Dung lượng pin lớn dùng được cả ngày (lên đến 10 giờ) 

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 500GB WDBAMJ5000AGY-PESN

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 500GB WDBAMJ5000AGY-PESN - Dung lượng: 500GB - Kết nối: USB 2.0; USB 3.0; WiFi - Đầu đọc thẻ SD™ tích hợp kèm nút sao chép một chạm - SSD bền, chống sốc bên trong  - Dung lượng pin lớn dùng được cả ngày (lên đến 10 giờ) 

Ổ cứng di động WD My Passport GO 1TB Blue WDBMCG0010BBT-WESN

Ổ cứng di động WD My Passport GO 1TB Blue WDBMCG0010BBT-WESN - Dung lượng: 1TB - Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 400MB/s

Ổ cứng di động WD My Passport GO 500GB Yellow WDBMCG5000ABT-WESN

Ổ cứng di động WD My Passport GO 500GB Yellow WDBMCG5000ABT-WESN - Dung lượng: 500GB - Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 400MB/s

Ổ cứng di động WD My Passport GO Blue 500GB WDBMCG5000ABT-WESN

Ổ cứng di động WD My Passport GO Blue 500GB WDBMCG5000ABT-WESN - Dung lượng: 500GB - Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 400MB/s

Ổ cứng WD My Passport SSD 2TB WDBKVX0020PSL-WESN

Ổ cứng WD My Passport SSD 2TB WDBKVX0020PSL-WESN -Dung lượng: 2TB -Truyền tập tin nhanh chóng với tốc độ lên tới 540MB/s -Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa phần cứng -USB Type-C và USB 3.1 Gen 2 đã sẵn sàng -Tương thích USB 3.0, USB 2.0 và USB-A -Ổ đĩa đáng tin cậy được xây dựng với WD reliability -Tự động sao lưu dữ liệu

Ổ cứng WD My Passport SSD 1TB WDBKVX0010PSL-WESN

Ổ cứng WD My Passport SSD 1TB WDBKVX0010PSL-WESN -Dung lượng: 1TB -Truyền tập tin nhanh chóng với tốc độ lên tới 540MB/s -Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa phần cứng -USB Type-C và USB 3.1 Gen 2 đã sẵn sàng -Tương thích USB 3.0, USB 2.0 và USB-A -Ổ đĩa đáng tin cậy được xây dựng với WD reliability -Tự động sao lưu dữ liệu

Ổ cứng WD My Passport SSD 512GB WDBKVX5120PSL-WESN

Ổ cứng WD My Passport SSD 512GB WDBKVX5120PSL-WESN -Dung lượng: 512GB -Truyền tập tin nhanh chóng với tốc độ lên tới 540MB/s -Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa phần cứng -USB Type-C và USB 3.1 Gen 2 đã sẵn sàng -Tương thích USB 3.0, USB 2.0 và USB-A -Ổ đĩa đáng tin cậy được xây dựng với WD reliability -Tự động sao lưu dữ liệu

Ổ cứng WD My Passport SSD 256GB WDBKVX2560PSL-WESN

Ổ cứng WD My Passport SSD 256GB WDBKVX2560PSL-WESN -Dung lượng: 256GB -Truyền tập tin nhanh chóng với tốc độ lên tới 540MB/s -Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa phần cứng -USB Type-C và USB 3.1 Gen 2 đã sẵn sàng -Tương thích USB 3.0, USB 2.0 và USB-A -Ổ đĩa đáng tin cậy được xây dựng với WD reliability -Tự động sao lưu dữ liệu

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 32TB WDBNFA0320KBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 32TB WDBNFA0320KBK-SESN Dung lượng: 32TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 24TB WDBNFA0240KBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 24TB WDBNFA0240KBK-SESN Dung lượng: 24TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 16TB WDBNFA0160KBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 16TB WDBNFA0160KBK-SESN Dung lượng: 16TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 8TB WDBNFA0080KBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 8TB WDBNFA0080KBK-SESN Dung lượng: 8TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 WDBNFA0000NBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 WDBNFA0000NBK-SESN Dung lượng: 0TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 16TB WDBBCL0160JBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 16TB WDBBCL0160JBK-SESN Dung lượng: 12TB Số khay ổ đĩa: 2 Hệ điều hành: My Cloud OS 3 Bộ vi xử lý: Intel Pentium N3710 Quad-core 1.6GHz Bộ nhớ trong: 4GB Giao tiếp: 02 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s), 2xUSB 3.0 (1 cổng mở rộng phía sau, 1 cổng phía trước copy trực tiếp tới My Cloud)

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 12TB WDBBCL0120JBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 12TB WDBBCL0120JBK-SESN Dung lượng: 12TB Số khay ổ đĩa: 2 Hệ điều hành: My Cloud OS 3 Bộ vi xử lý: Intel Pentium N3710 Quad-core 1.6GHz Bộ nhớ trong: 4GB Giao tiếp: 02 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s), 2xUSB 3.0 (1 cổng mở rộng phía sau, 1 cổng phía trước copy trực tiếp tới My Cloud)

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 8TB WDBBCL0080JBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 8TB WDBBCL0080JBK-SESN Dung lượng: 8TB Số khay ổ đĩa: 2 Hệ điều hành: My Cloud OS 3 Bộ vi xử lý: Intel Pentium N3710 Quad-core 1.6GHz Bộ nhớ trong: 4GB Giao tiếp: 02 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s), 2xUSB 3.0 (1 cổng mở rộng phía sau, 1 cổng phía trước copy trực tiếp tới My Cloud)

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 4TB WDBBCL0040JBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 4TB WDBBCL0040JBK-SESN Dung lượng: 4TB Số khay ổ đĩa: 2 Hệ điều hành: My Cloud OS 3 Bộ vi xử lý: Intel Pentium N3710 Quad-core 1.6GHz Bộ nhớ trong: 4GB Giao tiếp: 02 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s), 2xUSB 3.0 (1 cổng mở rộng phía sau, 1 cổng phía trước copy trực tiếp tới My Cloud)

Ổ cứng di động SSD WD My Passport Go 500GB WDBMCG5000AYT-WESN (Vàng)

Ổ cứng di động SSD WD My Passport Go 500GB WDBMCG5000AYT-WESN (Vàng) • Tốc độ 400MB/s • Dung lượng: 500GB • Cổng kết nối: USB 3.0/ tương thích 2.0 • Thiết kế gọn nhẹ, chống shock

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 2TB WDBAMJ0020BGY-PESN

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 2TB WDBAMJ0020BGY-PESN - Dung lượng: 2TB - Kết nối: USB 2.0; USB 3.0; WiFi - Đầu đọc thẻ SD™ tích hợp kèm nút sao chép một chạm - SSD bền, chống sốc bên trong  - Dung lượng pin lớn dùng được cả ngày (lên đến 10 giờ) 

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 1TB WDBAMJ0010BGY-PESN

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 1TB WDBAMJ0010BGY-PESN - Dung lượng: 1TB - Kết nối: USB 2.0; USB 3.0; WiFi - Đầu đọc thẻ SD™ tích hợp kèm nút sao chép một chạm - SSD bền, chống sốc bên trong  - Dung lượng pin lớn dùng được cả ngày (lên đến 10 giờ) 

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 500GB WDBAMJ5000AGY-PESN

Ổ cứng di động My Passport Wireless SSD 500GB WDBAMJ5000AGY-PESN - Dung lượng: 500GB - Kết nối: USB 2.0; USB 3.0; WiFi - Đầu đọc thẻ SD™ tích hợp kèm nút sao chép một chạm - SSD bền, chống sốc bên trong  - Dung lượng pin lớn dùng được cả ngày (lên đến 10 giờ) 

Ổ cứng di động WD My Passport GO 1TB Blue WDBMCG0010BBT-WESN

Ổ cứng di động WD My Passport GO 1TB Blue WDBMCG0010BBT-WESN - Dung lượng: 1TB - Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 400MB/s

Ổ cứng di động WD My Passport GO 500GB Yellow WDBMCG5000ABT-WESN

Ổ cứng di động WD My Passport GO 500GB Yellow WDBMCG5000ABT-WESN - Dung lượng: 500GB - Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 400MB/s

Ổ cứng di động WD My Passport GO Blue 500GB WDBMCG5000ABT-WESN

Ổ cứng di động WD My Passport GO Blue 500GB WDBMCG5000ABT-WESN - Dung lượng: 500GB - Kích thước: 2.5" - Kết nối: USB 3.0 - Tốc độ đọc/ghi (tối đa): 400MB/s

Ổ cứng WD My Passport SSD 2TB WDBKVX0020PSL-WESN

Ổ cứng WD My Passport SSD 2TB WDBKVX0020PSL-WESN -Dung lượng: 2TB -Truyền tập tin nhanh chóng với tốc độ lên tới 540MB/s -Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa phần cứng -USB Type-C và USB 3.1 Gen 2 đã sẵn sàng -Tương thích USB 3.0, USB 2.0 và USB-A -Ổ đĩa đáng tin cậy được xây dựng với WD reliability -Tự động sao lưu dữ liệu

Ổ cứng WD My Passport SSD 1TB WDBKVX0010PSL-WESN

Ổ cứng WD My Passport SSD 1TB WDBKVX0010PSL-WESN -Dung lượng: 1TB -Truyền tập tin nhanh chóng với tốc độ lên tới 540MB/s -Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa phần cứng -USB Type-C và USB 3.1 Gen 2 đã sẵn sàng -Tương thích USB 3.0, USB 2.0 và USB-A -Ổ đĩa đáng tin cậy được xây dựng với WD reliability -Tự động sao lưu dữ liệu

Ổ cứng WD My Passport SSD 512GB WDBKVX5120PSL-WESN

Ổ cứng WD My Passport SSD 512GB WDBKVX5120PSL-WESN -Dung lượng: 512GB -Truyền tập tin nhanh chóng với tốc độ lên tới 540MB/s -Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa phần cứng -USB Type-C và USB 3.1 Gen 2 đã sẵn sàng -Tương thích USB 3.0, USB 2.0 và USB-A -Ổ đĩa đáng tin cậy được xây dựng với WD reliability -Tự động sao lưu dữ liệu

Ổ cứng WD My Passport SSD 256GB WDBKVX2560PSL-WESN

Ổ cứng WD My Passport SSD 256GB WDBKVX2560PSL-WESN -Dung lượng: 256GB -Truyền tập tin nhanh chóng với tốc độ lên tới 540MB/s -Bảo vệ mật khẩu bằng mã hóa phần cứng -USB Type-C và USB 3.1 Gen 2 đã sẵn sàng -Tương thích USB 3.0, USB 2.0 và USB-A -Ổ đĩa đáng tin cậy được xây dựng với WD reliability -Tự động sao lưu dữ liệu

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 32TB WDBNFA0320KBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 32TB WDBNFA0320KBK-SESN Dung lượng: 32TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 24TB WDBNFA0240KBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 24TB WDBNFA0240KBK-SESN Dung lượng: 24TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 16TB WDBNFA0160KBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 16TB WDBNFA0160KBK-SESN Dung lượng: 16TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 8TB WDBNFA0080KBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 8TB WDBNFA0080KBK-SESN Dung lượng: 8TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 WDBNFA0000NBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR4100 WDBNFA0000NBK-SESN Dung lượng: 0TB Số khay: 4 khay Chip xử lí 2 nhân Marvell® ARMADA™ 388 1.6 GHz và 2 GB DDR3 RAM Hỗ trợ máy chủ DLNA Twonky và Itunes Chế độ RAID 0, 1, 5, 10 hoặc JBOD và spanning Thiết kế khay đĩa dạng trượt và thao tác dễ dàng bằng tay Hỗ trợ 2 cổng USB 3.0 Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit Ethernet tính năng kết hợp hiệu năng hoặc dự phòng

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 16TB WDBBCL0160JBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 16TB WDBBCL0160JBK-SESN Dung lượng: 12TB Số khay ổ đĩa: 2 Hệ điều hành: My Cloud OS 3 Bộ vi xử lý: Intel Pentium N3710 Quad-core 1.6GHz Bộ nhớ trong: 4GB Giao tiếp: 02 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s), 2xUSB 3.0 (1 cổng mở rộng phía sau, 1 cổng phía trước copy trực tiếp tới My Cloud)

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 12TB WDBBCL0120JBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 12TB WDBBCL0120JBK-SESN Dung lượng: 12TB Số khay ổ đĩa: 2 Hệ điều hành: My Cloud OS 3 Bộ vi xử lý: Intel Pentium N3710 Quad-core 1.6GHz Bộ nhớ trong: 4GB Giao tiếp: 02 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s), 2xUSB 3.0 (1 cổng mở rộng phía sau, 1 cổng phía trước copy trực tiếp tới My Cloud)

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 8TB WDBBCL0080JBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 8TB WDBBCL0080JBK-SESN Dung lượng: 8TB Số khay ổ đĩa: 2 Hệ điều hành: My Cloud OS 3 Bộ vi xử lý: Intel Pentium N3710 Quad-core 1.6GHz Bộ nhớ trong: 4GB Giao tiếp: 02 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s), 2xUSB 3.0 (1 cổng mở rộng phía sau, 1 cổng phía trước copy trực tiếp tới My Cloud)

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 4TB WDBBCL0040JBK-SESN

Ổ cứng di động WD My Cloud PR2100 4TB WDBBCL0040JBK-SESN Dung lượng: 4TB Số khay ổ đĩa: 2 Hệ điều hành: My Cloud OS 3 Bộ vi xử lý: Intel Pentium N3710 Quad-core 1.6GHz Bộ nhớ trong: 4GB Giao tiếp: 02 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s), 2xUSB 3.0 (1 cổng mở rộng phía sau, 1 cổng phía trước copy trực tiếp tới My Cloud)
Xem thêm ››

THIẾT BỊ MẠNG UNIFI

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Long-Range U6 LR

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Long-Range U6 LR • Access Point WiFi 6 Long-range • Processor Specs Dual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz • Memory Information 512 MB • Management Interface Ethernet • Bluetooth Low Energy 5.0 • Networking Interface (1) 1 Gbps Ethernet RJ45 • Power Method PoE+, Passive PoE (48V) • Power Supply UniFi PoE Switch/ 48V, 0.5A PoE Adapter (Not Included) • Supported Voltage Range 44 to 57VDC • Max. Power Consumption 16.5W

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Lite U6 Lite

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Lite U6 Lite • Access Point WiFi 6 Lite • High-efficiency 2x2 WiFi 6 (802.11ax) • 5 GHz band (2x2 MU-MIMO and OFDMA) with 1.2 Gbps throughput rate • 2.4 GHz band (2x2 MIMO) with 300 Mbps throughput rate • Powered by 802.3af PoE (PoE injector sold separately) • Fits UAP nanoHD covers and the recessed mounting bracket

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 PRO U6 PRO

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 PRO U6 PRO • Managementinterfaces Ethernet • Bluetooth • Networking interface (1) GbE RJ45 port • Button Factory reset • LED White/blue • Power method 802.3at PoE+ • Power supply UniFi PoE switch • 48V, 0.5A PoE adapter (optional) • Max. power consumption 13W • Max. TX power 2.4 GHz 22 dBm • 5 GHz 26 dBm • MIMO 2.4 GHz 2 x 2 (UL MU-MIMO) • 5 GHz 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) • Throughput rate 2.4 GHz 573.5 Mbps • 5 GHz 4.8 Gbps • Antenna gain 2.4 GHz 4 dBi

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Flex UVC-G3-FLEX

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Flex UVC-G3-FLEX Chuyên dụng: Trong nhà hoặc bán ngoài trời • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 2-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 4 mm, F2.0 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 25 FPS • Tinh chỉnh hình ảnh: Brightness, Contrast, Sharpness, Saturation, Noise Reduction, 50/60 Hz

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3-AF UVC-G3-AF

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3-AF UVC-G3-AF • Chuyên dụng: Trong nhà, Ngoài trời • Outdoor Weather Resistant • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 4-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 3.6 mm, F1.8 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 30 FPS    

Đầu ghi camera IP - Ubiquiti UniFi® Network Video Recorder NVR-2TB

Đầu ghi camera IP - Ubiquiti UniFi® Network Video Recorder NVR-2TB • Đầu ghi camera IP cài sẵn phần mềm UniFi® Video • Thiết kế để trên bàn • Chip xử lý: Intel J1800 • RAM: 4 GB • Dung lượng: 2 TB • Thời gia lưu trữ: 4800*h - 480p ; 1600*h - 720p ; 700*h - 1080p (*tuỳ thuộc vào tỉ lệ khung hình) • Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port • Nguồn: 65W, 19V/3.42A Adapter • Định dạng Media: MP4 (H.264/AAC)

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Pro UVC-G3-PRO

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Pro UVC-G3-PRO • Chuyên dụng: Trong nhà hoặc ngoài trời IP67 • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến : 1/2.8" Sony IMX290 • Ống kính: 3X Powered Zoom, 3-9mm,f/1.2-f/2.1 • Chế độ ban đêm: IR Leds LLLumination and IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 DOME UVC-G3-DOME

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 DOME UVC-G3-DOME  Chuyên dụng: Trong nhà • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 4-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 2.8 mm, F2.0 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 30 FPS

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-1G-S

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-1G-S • Single-Mode Fiber • Tốc độ : 1.25 Gbps • Chuẩn kết nối : (1) LC • Tx/Rx : 1550nm/1310nm  Yellow  - 1310nm/1550nm Blue  • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 3 KM

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-10G

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-10G • Single-Mode Fiber • Tốc độ : 10 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 1310nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 10 Km

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-1G

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-1G • Multi-Mode Fiber • Tốc độ : 1.25 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 850nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 550 mét

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-10G

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-10G • Multi-Mode Fiber • Tốc độ : 10 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 850nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 300 mét

Anten Omni phát 360 AMO-5G-13

Anten Omni phát 360 AMO-5G-13 • Kích thước : 799 x 90 x 65 mm • Trọng lượng : 0.82 Kg • Tần số : 5.45 - 5.85 GHz • Độ lợi : 13 dBi • Elevation Beamwidth : 7° • Electrical Downtilt : 2° • Tốc độ gió cho phép : 84.52 N @ 200 km/h • Phụ kiện : Part treo cột, Cáp RF(2),  giá đỡ gắn Rocket

Anten cho AC Mesh UMA-D (anten Ac Mesh)

Anten cho AC Mesh UMA-D (anten Ac Mesh) • Kích thước : 201.3*128*32.5 mm • Trọng lượng : 480g • Tần số : 2.4-2.5GHz ;5.1 - 5.9 GHz • Độ lợi : 10 dBi - 2.4GHz ; 15 dBi-5.0GHz • Elevation Beamwidth : 90 - 2.4GHz ; 45- 5.0GHz • Phụ kiện : Part treo cột/tường, Cáp RF ngoài trời (2),  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Infinity ER-8-XG

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Infinity ER-8-XG • CPU : MIPS64 16‑Core, 1.8 GHz with Hardware Acceleration for Packet Processing • RAM : 16 GB DDR4 • Bộ nhớ lưu trữ : 8 MB NOR Flash 4 GB eMMC NAND Flash • (8) Cổng quang SFP+ 10Gbps • (1) Cổng  RJ45 1Gbps • (1)  Cổng Serial Console • (2) Hot‑Swappable AC/DC or DC/DC 100W PSU(1 AC/DC PSU Included) • 80 Gbps Aggregate Throughput • ESD/EMP Protection : Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV • Lắp đặt tủ Rack

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12P ER-12P

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12P ER-12P • CPU : 4-Core 1GHz, MIPS64 • RAM  : 1G DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ :4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR • (10) Cổng mạng 1 Gbps • 24V PoE support on RJ45 ports • Ports 0-7 can be configured for line-rate Layer 2 Switching • (2) Cổng SFP • (1) Cổng Console • 3,4 million+ packets per second for 64‑byte packets • 6,8 Gbps packets 1516‑bytes or larger in size • Lắp đặt để bàn hoặc treo tường  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12 ER-12

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12 ER-12 • CPU : 4-Core 1GHz, MIPS64 • RAM  : 1G DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ :4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR • (10) Cổng mạng 1 Gbps • 24V PoE input port 0 • 24V PoE passthrough option on port 9 • Ports 0-7 can be configured for line-rate Layer 2 Switching • (2) Cổng SFP • (1) Cổng Console • 3,4 million+ packets per second for 64‑byte packets • 6,8 Gbps packets 1516‑bytes or larger in size • Lắp đặt để bàn hoặc treo tường  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 6P ER-6P

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 6P ER-6P • CPU : 4 Core 1 GHz, MIPS64 • RAM  : 1 GB DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB • (5) Cổng mạng 1G hỗ trợ PoE: 24V 2-pair hoặc 24V 4-pair. • (1) Cổng quang SFP • 3.4 triệu gói tin mỗi giây đối với gói tin 64 byte . • 6Gbps với các gói tin 256 bytes hoặc lớn hơn.

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 4 ER-4

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 4 ER-4 • CPU : 4 Core 1 GHz, MIPS64 • RAM  : 1 GB DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB • (3) Cổng mạng 1G • (1) Cổng quang SFP • 3.4 triệu gói tin mỗi giây đối với gói tin 64 byte . • 4Gbps với các gói tin 128 bytes hoặc lớn hơn.  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter PRO ER-PRO-8

Thiết bị định tuyến EdgeRouter PRO ER-PRO-8 • CPU : Dual-Core 1 GHz, MIPS64 • RAM  : 2 GB DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB • (6) Cổng mạng 1G • (2) Cổng Combo 1G đồng/quang ( RJ45/SFP ) • 2 million+ packets per second for 64‑byte packets • 8 Gbps for packets 512 bytes or larger in size • Lắp đặt tủ Rack

Thiết bị định tuyến EdgeRouter X SFP ER-X-SFP

Thiết bị định tuyến EdgeRouter X SFP ER-X-SFP • CPU : Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc • RAM : 256 MB DDR3 RAM • Bộ nhớ lưu trữ : 256 MB NAND • (5) Cổng mạng 1G cấp nguồn passive PoE 24V 50W • (1) Cổng quang SFP • 130 kpps for 64‑byte packets • 1 Gbps for 1518-byte packets • Lắp đặt treo tường

Thiết bị định tuyến EdgeRouter X ER-X

Thiết bị định tuyến EdgeRouter X ER-X • CPU : Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc • RAM : 256 MB DDR3 RAM • Bộ nhớ lưu trữ : 256 MB NAND • (5) Cổng mạng 1G • Hỗ trợ PoE Passthrough • 130 kpps for 64‑byte packets • 1 Gbps for 1518-byte packets • Lắp đặt treo tường

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Lite ER-LITE-3

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Lite ER-LITE-3 • CPU : Dual-Core 500 MHz, MIPS64 • RAM  : 512 MB DDR2 • Bộ nhớ lưu trữ : 2 GB • (3) Cổng mạng 1G • (1) Cổng Console • 1 million+ packets per second for 64‑byte packets • Lắp đặt để bàn hoặc treo tường

Thiết bị định tuyến UniFi Security Gateway Pro USG-PRO-4

Thiết bị định tuyến UniFi Security Gateway Pro USG-PRO-4 • CPU : Dual-Core 1 GHz, MIPS64 • RAM : 2 GB DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB • (2) Cổng mạng 1G • (2) Cổng Combo đồng/quang ( RJ45/SFP ) • (1)  Cổng Serial Console • Layer 3 Forwarding Performance • Packet Size of 64 Bytes: 2,400,000 pps • Packet Size of 512 Bytes or Larger: 4 Gbps (Line Rate) • Lắp đặt tủ Rack

Thiết bị định tuyến UniFi Security Gateway USG

Thiết bị định tuyến UniFi Security Gateway USG • CPU : Dual-Core 500 MHz, MIPS64  • RAM : 512 MB DDR2 • Bộ nhớ lưu trứ : 2 GB • (3) Cổng mạng 1G • (1) Cổng Serial Console • Không có quạt tản nhiệt • Lắp đặt treo tường • Layer 3 Forwarding Performance • Packet Size of 64 Bytes: 1,000,000 pps • Packet Size of 512 Bytes or Larger: 3 Gbps (Line Rate)

Cotroller UniFi Cloud Key Gen2 Plus UCK-GEN2-PLUS

Cotroller UniFi Cloud Key Gen2 Plus UCK-GEN2-PLUS • Dùng để quản trị các thiết bị dòng Enterprise của UniFi • Cài đặt sẵn hệ điều hành Linux  và Controller UniFi SND, UniFi Protect • CPU : 8-Core, 2.0 GHz ARM • RAM  : 3 GB DDR • HDD  : 1 TB ( có thể nâng cấp lên 5TB )

Controller UniFi Cloud Key UC-CK

Controller UniFi Cloud Key UC-CK • Dùng để quản trị các thiết bị dòng Enterprise của UniFi • Cài đặt sẵn hệ điều hành Linux  và chương trình Controller  • Quản lý tối đa 30 thiết bị  trên một Site hoặc 1000 CCU  • CPU : Quad-Core SoC • RAM  : 1 GB DDR • Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng. • Nguồn : PoE 802.3af hoặc Micro-USB 5V, tối thiểu 1A

Thiết bị chuyển mạch - Ubiquiti EdgeSwitch™48 500W

Thiết bị chuyển mạch - Ubiquiti EdgeSwitch™48 500W Model: ES-48-500W • (48) Cổng mạng tốc độ 1G • (2) Cổng quang SFP+ • (2) Cổng quang SFP • (1) Cổng Serial Console  • Non-Blocking Throughput: 70 Gbps • Switching Capacity: 140 Gbps • Forwarding Rate: 104.16 Mpps • Công suất tiêu thụ tối đa : 500W •  Hỗ trợ cấp nguồn POE+ IEEE 802.3at/af và 24V Passive PoE • Lắp đặt tủ Rack hoặc treo tường

Thiết bị chuyển mạch - Ubiquiti EdgeSwitch 24 500W ES-24-500W

Thiết bị chuyển mạch - Ubiquiti EdgeSwitch 24 500W ES-24-500W • (24) Cổng mạng tốc độ 1G • (2) Cổng quang SFP • (1) Cổng Serial Console  • Non-Blocking Throughput: 26 Gbps • Switching Capacity: 52 Gbps • Forwarding Rate: 38.69 Mpps • Công suất tiêu thụ tối đa : 500W •  Hỗ trợ cấp nguồn POE+ IEEE 802.3at/af và 24V Passive PoE • Lắp đặt tủ Rack hoặc treo tường

Thiết bị chuyển mạch - EdgeSwitch 24-Port, 250W

Thiết bị chuyển mạch - EdgeSwitch 24-Port, 250W - (24) Cổng Gigabit Ethernet - (2) Cổng Gigabit SFP - (1) Cổng Serial Console - Non-Blocking Throughput: 26 Gbps - Switching Capacity: 52 Gbps - Forwarding Rate: 38.69 Mpps - Công suất tiêu thụ tối đa: 250W - Hỗ trợ 48V PoE chuẩn 802.3 af/at và 24V Passive PoE - Tính năng MSTP/RSTP/STP - Tính năng VLAN, Private VLAN, Voice VLAN  
Xem thêm ››

MÀN HÌNH MÁY TÍNH SAMSUNG

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G32 32 inch LS32AG320NEXXV

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G32 32 inch LS32AG320NEXXV Kích thước: 32 inch Độ phân giải: 1920 x 1080 Tỷ lệ khung hình: 16:9 Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) Độ tương phản: 3000:1 (Typ) T/g đáp ứng: 1 (MPRT) ms Tần số quét: Max 165Hz

Màn hình máy tính Samsung ViewFinity S8 27 inch LS27B800PXEXXV

Màn hình máy tính Samsung ViewFinity S8 27 inch LS27B800PXEXXV Tái hiện màu sắc chuyên nghiệp với dài màu mở rộng DCI-P3 98% và HDR 400 Màu sắc được cân chỉnh từ nhà máy và hỗ trợ lên đến 1 tỷ màu Không gian làm việc gọn gàng, tiện lợi với USB Type-C 90W PD (có sạc) và cổng LAN- Màn hình chống chói đầu tiên trên thế giới được chứng nhận bởi tổ chức UL Thiết kế công thái học, sang trọng và nhỏ gọn với chân đế kim loại

Màn hình thông minh Samsung 32 inch LS32AM501NEXXV Smart monitors

Màn hình thông minh Samsung 32 inch LS32AM501NEXXV Smart monitors l Màn hình: Smart monitors 31.5inch/FHD/VA/60Hz/8ms/250nits/HDMI/Remote/Trắng l Kích thước: 31.5 Inch l Tấm nền: VA l Độ phân giải: Full HD (1920x1080) l Độ sáng (cd/m²): 250cd/㎡ l Độ tương phản: 3,000:1(Typ.) l Góc nhìn: 178°(H)/178°(V) l T/g đáp ứng: 8(GTG) ms l Màu hỗ trợ: HDR10 l Công suất: 60W l Trọng lượng: 6.2 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Remote Controller

Màn hình thông minh Samsung 32 inch LS32AM500NEXXV Smart monitor

Màn hình thông minh Samsung 32 inch LS32AM500NEXXV Smart monitor l Màn hình: Smart monitors (31.5inch/FHD/VA/60Hz/8ms/250nits/HDMI+USB/Tivi+Remote) l Kích thước: 31.5 Inch l Tấm nền: VA l Độ phân giảiL Full HD (1920x1080) l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 l Độ tương phản: 3,000:1 l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 8(GTG) ms l Công suất: 60W l Trọng lượng: 6,2kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Remote Controller

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G3 27 inch LF27G35TFWEXXV

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G3 27 inch LF27G35TFWEXXV l Màn hình: LED, Full viền, VA, 144hz l Kích thước: 27 inch l Tấm nền: Công nghệ VA Panel l Độ phân giải: 1920x1080 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 4000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 1 (MPRT) ms l Giao tiếp: Display Port, HDMI, D-Sub l Màu hỗ trợ: ~ 16.7 triệu màu l Công suất : 35w l Trọng lượng: 9.8kg l Phụ kiện: cáp nguồn, dây HDMI

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LS24A310NHEXXV

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LS24A310NHEXXV l Màn hình: LED,  VA , 60hz, FHD l Kích thước: 24 inch l Tấm nền: Công nghệ VA Panel l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 200cd/m2 l Độ tương phản: 3,000:1(Typ.) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 9(GTG) l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: ~ 16.7 triệu màu l Công suất: 25W l Trọng lượng: 2.8 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình máy tính Samsung LCD 22 inch LS22A330NHEXXV

Màn hình máy tính Samsung LCD 22 inch LS22A330NHEXXV l Màn hình: LED,  VA , 60hz, FHD l Kích thước: 22 inch l Tấm nền: Công nghệ VA l Độ phân giải: 1920 x 1080 l Độ sáng (cd/m²): 250 cd/㎡ l Độ tương phản: 3000:1(Typ) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 6.5ms l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: ~ 16.7 triệu màu l Công suất: 18W l Trọng lượng: 2.5 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình thông minh Samsung 27inch LS27AM500NEXXV Smart monitor

Màn hình thông minh Samsung 27inch LS27AM500NEXXV Smart monitor l Màn hình : Smart monitors (27inch/FHD/VA/60Hz/8ms/250nits/HDMI+USB/Tivi+Remote) l Kích thước: 27 Inch l Tấm nền: Công nghệ VA l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 3.000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 8(GTG) ms l Giao tiếp: 2xHDMI l Màu hỗ trợ: ~ 16.7 triệu màu l Công suất: 50W l Trọng lượng: 5.0 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Remote Controller

Màn hình máy tính Samsung 27 inch LF27T350FHEXXV

Màn hình máy tính Samsung 27 inch LF27T350FHEXXV l Màn hình : LED, Thiết kế không viền, 16:9, IPS, 75Hz l Kích thước: 27 inch l Tấm nền: Công nghệ IPS l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 250 cd/㎡ l Độ tương phản: 1000:1(Typ) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 5ms l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: Tối đa 220W l Trọng lượng: 3.6 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LF24T350FHEXXV

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LF24T350FHEXXV l Màn hình : LED, Thiết kế không viền, 16:9, IPS, 75Hz l Kích thước: 24 inch l Tấm nền: Công nghệ IPS l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 250 cd/㎡ l Độ tương phản: 1000:1(Typ) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 5ms l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: Tối đa 220W l Trọng lượng: 2.7 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình máy tính Samsung 22 inch LF22T350FHEXXV

Màn hình máy tính Samsung 22 inch LF22T350FHEXXV l Màn hình : LED, Thiết kế không viền, 16:9, IPS, 75Hz l Kích thước: 22 inch l Tấm nền: Công nghệ IPS l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 250 cd/㎡ l Độ tương phản: 1000:1(Typ) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 5ms l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: Tối đa 220W l Trọng lượng: 2.3 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình máy tính cong Samsung 49 inch LC49J890DKEXXV

Màn hình máy tính cong Samsung 49 inch LC49J890DKEXXV l Màn hình: LED, Full viền, VA, 32:9, 144hz, Cong 1800R l Kích thước: 48.9 inch l Tấm nền: Công nghệ VA Panel l Độ phân giải: 3,840 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 300cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 3000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 5ms l Giao tiếp: Display Port, HDMI, USB-C l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: 220W l Trọng lượng: 15.1 kg l Phụ kiện: cáp nguồn, dây HDMI, dây DP

Màn hình máy tính cong Samsung 49 inch LC49HG90DMEXXV QLED Gaming Monitor

Màn hình máy tính cong Samsung 49 inch LC49HG90DMEXXV QLED Gaming Monitor l Màn hình: LED, Full viền, VA, 32:9, 144hz, Cong 1800R l Kích thước: 48.9 inch l Tấm nền: Công nghệ VA Panel l Độ phân giải: 3,840 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 3000:1(Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 1(MPRT) l Giao tiếp: Display Port, HDMI l Màu hỗ trợ: ~1 tỉ màu rực rỡ l Công suất: 113W l  Trọng lượng: 15 kg l Phụ kiện: cáp nguồn, dây HDMI, dây DP

Màn hình máy tính cong Samsung 27 inch LC27F397FHEXXV

Màn hình máy tính cong Samsung 27 inch LC27F397FHEXXV l Màn hình: LED, VA, Cong, 60hz l Kích thước: 27 inch l Tấm nền: VA l Độ phân giải: 1920x1080 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 3000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 4 (GtG) ms l Giao tiếp: VGA, HDMI l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: 45W l Trọng lượng: 4.4 kg l Phụ kiện: cáp nguồn, dây HDMI

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LS24F350FHEXXV

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LS24F350FHEXXV    l Màn hình : LED, PLS, 60hz l Kích thước: 24 inch l Tấm nền: PLS l Độ phân giải: 1920x1080 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 1000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 4 (GtG) ms l Giao tiếp: VGA, HDMI l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: 25W l Trọng lượng: 3.3 kg l Phụ kiện: cáp nguồn, dây HDMI

Màn hình thông minh Samsung 43 inch LS43AM702UEXXV Smart monitors

Màn hình thông minh Samsung 43 inch LS43AM702UEXXV Smart monitors l Màn hình: Smart monitors 43inch/UHD/VA/60Hz/8ms/300nits/HDMI/Remote l Kích thước: 43 inch l Tấm nền: VA l Độ phân giải: 3840 x 2160 l Độ sáng (cd/m²): 300 (max typ.) l Độ tương phản: 5,000:1(Typ.) l Góc nhìn: 178°(H)/178°(V) l T/g đáp ứng: 8(GTG) ms l Màu hỗ trợ: HDR10 l Trọng lượng: 10.6 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Remote Controller

Màn hình máy tính cong Samsung 27 inch LC27T550FDEXXV

Màn hình máy tính cong Samsung 27 inch LC27T550FDEXXV l Loại màn hình: Màn hình cong l Tỉ lệ: 16:9 l Kích thước: 27 inch l Tấm nền: VA l Độ phân giải: Full HD (1920x1080) l Tốc độ làm mới: 75Hz l Thời gian đáp ứng: 4(GTG) l Cổng kết nối: Display Port, D-Sub, HDMI , có loa tích hợp l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình máy tính Samsung 32 inch LF32TU870VEXXV

Màn hình máy tính Samsung 32 inch LF32TU870VEXXV l Màn hình: LED, Full viền, VA, 60hz, 4K UHD l Kích thước: 31.5 inch l Tấm nền: Công nghệ VA Panel l Độ phân giải: 3.840 x 2.160 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 2.500:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 5 (MPRT) ms l Giao tiếp: HDMI, Display Port, USB, Tai nghe l Màu hỗ trợ: ~ 16.7 triệu màu l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Cáp Thunderbolt 3

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LF24G35TFWEXXV

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LF24G35TFWEXXV l Màn hình: LED, Full viền, VA, 144hz l Kích thước: 24 inch l Tấm nền: Công nghệ VA Panel l Độ phân giải: 1920x1080 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 3000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 1 (GtG) ms l Giao tiếp: Display Port, HDMI, D-Sub l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: 35W l Trọng lượng: 6 kg l Phụ kiện: cáp nguồn, DP Cable

Màn hình máy tính Samsung 27 inch LF27T370FWEXXV

Màn hình máy tính Samsung 27 inch LF27T370FWEXXV   l Màn hình: LED, Full viền, IPS, 75hz l Kích thước: 27 inch l Tấm nền: Công nghệ IPS l Độ phân giải: 1920x1080 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 1000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 5 (GtG) ms l Giao tiếp: Display Port, HDMI l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: 25W l Trọng lượng: 5.1 kg l Phụ kiện: cáp nguồn, dây HDMI
Xem thêm ››

MÀN HÌNH MÁY TÍNH VIEWSONIC

Bảng viết điện tử Viewsonic ID1330

Bảng viết điện tử Viewsonic ID1330 Display Area: 13.3 inch(294×165mm) Technology: Electromagnetic Resonance Optimum/Digitize Resolution: 1920×1080 pixels Brightness: 300 cd/m² Contrast Ratio: 800:1 Backlight: LED light-bar Viewing Angles: Horizontal 178°, Portrait 178° Connector: USB: Mini HDMI to HDMI / USB Type-C to USB Type-A, USB Type-C to USB Type-C Touch Pen: Battery-Free Writing Response: 266 PPS (point per second) Accuracy: ±0.25mm Pressure Level: 8192 Levels Detectable Height: 15mm above glass

Bảng viết điện tử Viewsonic ID710-BWW

Bảng viết điện tử Viewsonic ID710-BWW Bảng viết điện tử ViewBoard 7 inch, cảm ứng lực với 8192 mức độ Display Area: 7 inch (5.98 x 3.38"" / 154.21*85.92 mm) Optimum Resolution: 1024 x 600 pixels Contrast Ratio: 800:1 Digitizer Resolution: 5080LPI Pressure Level: 8192 Levels Detectable Height: 5-10mm above cover glass ViewSonic Pen (EMP020) x 1, Pen Nib x 3, Nib Remover x 1, USB-C to USB-A Cable x 1, Pen Rope x 1

Bảng viết điện tử Viewsonic PF0730-I0WW

Bảng viết điện tử Viewsonic PF0730-I0WW Bảng viết điện tử ViewBoard 7 inch, hỗ trợ viết trên giấy Technology: Electromagnetic Resonance Touch Pen: Battery-Free Digitizer Resolution: 5080 LPI Writing Response: 250 PPS Accuracy: 0.25 mm Pressure Level: 4096 Levels Package: VB Pen Pad x1, ink Pen x1, USB cable x1, Nib Clipper x1, Ink Refill x2

Màn hình máy tính cảm ứng di động Viewsonic 24 inch TD2423

Màn hình máy tính cảm ứng di động Viewsonic 24 inch TD2423 Màn hình cảm ứng 10 điểm trực quan Tương thích với cảm ứng ngón tay, bút cảm ứng và găng tay Trình giữ chỗ bút từ tính Độ nghiêng lưng có thể điều chỉnh lên đến 40 độ Màn hình độ cứng 7H chống xước

Màn hình cảm ứng VIEWSONIC 16 inch TD1630-3

Màn hình cảm ứng VIEWSONIC 16 inch TD1630-3 Màn hình cảm ứng 10 điểm với kích thước 16" Thiết kế chân đế công thái học Cổng kết nối HDMI và VGA Hỗ trợ Windows® 7/8/10 và một số phiên bản Linux Màn hình có độ cứng 7H Tích hợp loa kép

Màn hình máy tính cong LCD VIEWSONIC 34 inch VX3418-2KPC

Màn hình máy tính cong LCD VIEWSONIC 34 inch VX3418-2KPC Màn hình siêu rộng tỉ lệ 21: 9 Ultrawide Tốc độ làm mới 144Hz cho trải nghiệm chơi game mượt mà Thời gian phản hồi 1ms (MPRT) cho độ chính xác trong từng chuyển động Màn hình cong 1500R cho hình ảnh sống động Công nghệ Adaptive ™ Sync ngăn chặn hiện tượng xé màn hình Chân đế có thể điều chỉnh Hình ảnh chuẩn HDR10

Màn hình máy tính LCD VIEWSONIC 28 inch VX2882-4KP

Màn hình máy tính LCD VIEWSONIC 28 inch VX2882-4KP Độ phân giải Ultra HD 4K Tốc độ làm mới 150Hz Kết nối HDMI 2.1 Siêu nhanh Tương thích với máy chơi game PS5 Màn hình IPS Thời gian đáp ứng 1MS (MPRT) AMD FreeSync ™ Premium Chứng nhận HDR10

Màn hình máy tính LCD VIEWSONIC 24 inch VA2408-h

Màn hình máy tính VIEWSONIC 24 inch VA2408-h Công nghệ tấm nền SuperClear® IPS Công nghệ bảo vệ mắt Tốc độ làm mới 75Hz mang lại hình ảnh mượt mà Adaptive ™ Sync ngăn chặn hiện tượng xé hình Chế độ tiêu thụ năng lượng thấp Tùy chọn màu ViewMode Đầu vào HDMI và VGA

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 24 inch VG2440V

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 24 inch VG2440V 23.8" IPS Technology/Response: 5ms/Resolution: 1920x1080 FHD/DCR 80M:1/Brightness 250cd/m2/ Viewing Angle 178º (H)/178º (V) (Typ)/Colour Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)/Refresh Rate (Hz): 60/VGA (No cable) , HDMI , DisplayPort (No cable) /Speakers 2Wx2/Wall Mount: 100 x 100 mm/Pixel Size: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)/Webcam: 2.0M pixel

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 24 inch VA2430-H-W-6

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 24 inch VA2430-H-W-6 23.8" VA Technology type with White Narrow Bezel/Response time: GTG(AVR; Scaler OD) *2:4ms/Resolution: 1920x1080/DCR 50M:1/Brightness 250cd/m2/Viewing Angle 178º (H)/178º (V) (Typ)/Color Support: 16.7 M/Refresh Rate (Hz): Max. 60Hz (RGB Analog, HDMI (v1.4)) (Max)[1]/Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)/ Connection:HDMI (port and cable), VGA (no cable)/Wall Mount

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 22 inch VA2215-H

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 22 inch VA2215-H Display Size (in.): 22/Viewable Area (in.): 21.5/Panel Type: VA Technology/Resolution: 1920 x 1080/Resolution Type: FHD/Static Contrast Ratio: 3,000:1 (typ)/Dynamic Contrast Ratio: 50M:1/Brightness: 250 cd/m² (typ)/Colors: 16.7M/Color Space Support: 8 bit true/Aspect Ratio: 16:9/Response Time (Typical GTG): 5ms/Viewing Angles: 178º horizontal, 178º vertical/Refresh Rate (Hz): 75/ Connector: VGA/HDMI  / VESA Compatible: 75 x 75 mm

Màn hình máy tính LCD Viewsonic 19inch VA1903A

Màn hình máy tính LCD Viewsonic 19inch VA1903A   Type: 18.5" Wide colour a-Si TFT Active Matrix LCD/Display Area (inch): 409.8 x 230.4 mm/Optimum Resolution: 1366 x 768/Brightness (nits): 200 cd/m2/Contrast Ratio: 600:1 (typ)/Viewing Angles: 90° / 65°/Response Time: Tr+Tf: 5 ms (typ)/Panel Surface: Anti-Glare type, Hardness 3H/Colours: 16.7M/Backlight: WLED light bar/Backlight Life: 30,000 hrs