NAS SYNOLOGY

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS124

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS124 Đồng bộ tập tin giữa thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS124 và các dịch vụ đám mây công cộng bằng Synology Cloud Sync. Giữ lại các bản sao lưu cục bộ của dữ liệu lưu trên Google Drive, Dropbox, Microsoft OneDrive, v.v. và đảm bảo quyền sở hữu dữ liệu.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS224+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS224+ Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS224+ Thiết bị NAS 2 Bays là giải pháp lưu trữ mạng nhỏ gọn, được thiết kế để quản lý dữ liệu và các nội dung đa phương tiện của bạn một cách hợp lý.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS223J

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS223J NAS Synology DiskStation DS223J giải pháp lưu trữ nhỏ gọn, yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng. Cấu hình Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS223J để quản lý tất cả tài liệu, ảnh và các tập tin khác hoặc bảo vệ tài sản vật chất bằng hệ thống giám sát video chuyên nghiệp.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS423

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS423  

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS423+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS423+ 4 bay DiskStation, Intel Celeron J4125 Quad Core 2.0 GHz (Turbo 2.7 Ghz), 2GB RAM (up to 6GB)/ 2 x M.2 2280 NVMe slots •  CPU: Intel Celeron J4125 Quad Core 2.0 GHz (Turbo 2.7 Ghz) •  Memory: 2 GB Non-ECC DDR4 onboard •  Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD,  or 2.5" SATA SSD & 2 x M.2 2280 NVMe slots •  Max Internal Capacity: 64TB  •  External Ports: USB 3.2 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 •  Form factor: Desktop •  Maximum IP cam: 30

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1823xs+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1823xs+ 8-bay DiskStation, 4-core 3.35 (base) / 3.6 (turbo) GHz, 8 GB RAM •  CPU: AMD Ryzen V1780B 4-core 3.35 (base) / 3.6 (turbo) GHz •  Memory: 8 GB DDR4 ECC SODIMM •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or M.2 2280 NVMe SSD •  Max Internal Capacity: 32 GB (16 GB x 2) •  External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port •  Size (HxWxD) (mm) : 166 x 343 x 243 mm •  Weight: 6.2 kg

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS723+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS723+ 2-bay DiskStation, 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz, 2GB RAM •  CPU: AMD Ryzen R1600 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz •  Memory: 2 GB DDR4 ECC •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or M.2 2280 NVMe SSD •  Max Internal Capacity: 7 (DX517 x 1) •  External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port •  Size (HxWxD) (mm) : 166 x 106 x 223 mm •  Weight: 1.51 kg •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS223

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS223 2-bay DiskStation, 4-core 1.7 GHz • CPU: Realtek RTD1619B 4-core 1.7 GHz • Memory: 2 GB DDR4 non-ECC • Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD • Hot Swappable Drive: Yes • External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port x 3 • Size (HxWxD) (mm) : 165 x 108 x 232.7 mm • Weight: 1.28 kg • LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1 • Form factor: Desktop • Maximum IP cam: 20 (including 2 Free License)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS923+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS923+ 4-bay DiskStation, 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz, 4 GB RAM • CPU: AMD Ryzen R1600 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz • Memory: 4 GB DDR4 ECC • Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD,  or M.2 2280 NVMe SSD • Max Internal Capacity: 9 (DX517 x 1) • External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port x 2 • Size (HxWxD) (mm) : 166 x 199 x 223 mm • Weight: 2.24 kg • LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 (with Link Aggregation / Failover support) • Form factor: Desktop

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1522+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1522+ 5-bay DiskStation (up to 15-bay), 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz, 8GB RAM (Up to 32GB), M.2 2280 NVMe SSD •  CPU: AMD Ryzen R1600 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI)z •  Memory: 8 GB DDR4 ( 8GB x 1, 2slot), up to 32GB •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD, M2.2280 NVMe SSD (2 slot) (drives not included) •  Hot swappable drive: Yes •  Max Internal Capacity: 80 TB (16 TB drive x 5)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS2422+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS2422+ 12-bay DiskStation (up to 24-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 32GB) • CPU: AMD Ryzen™ V1500B quad-core 2.2 GHz • Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) • Memory: 4 GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 32 GB with 2 x D4ES01-16G) • Compatible drive types: - 12 x 3.5"" or 2.5"" SATA HDD/SSD (drives not included) - Only drives listed on the compatibility list can be used to create storage pools • Hot swappable drives: Yes

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology 12-bay DS3622xs+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology 12-bay DS3622xs+ 12-bay DiskStation (up to 36-bay), Six Core 2.2 GHz (turbo to 2.7GHz), 16GB RAM (up to 48GB) •  CPU: Intel® Xeon® D-1531 6-core (12-thread) 2.2 GHz, turbo boost up to 2.7 GHz •  Hardware encryption: AES-NI •  Memory: 16 GB DDR4 ECC SODIMM (expandable up to 48 GB) •  Compatible drive types: - 12 x 3.5"" or 2.5"" SATA HDD/SSD (drives not included) - Only drives listed on the compatibility list can be used to create storage pools
Xem thêm ››

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3400D

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3400D Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3400D được thiết kế để cung cấp hiệu suất vượt trội trong cả vai trò lưu trữ NAS và SAN. Đảm bảo tính liên tục của dịch vụ với bộ nhớ hoạt động hiệu quả và có tính sẵn sàng cao.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology UC3400

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology UC3400 Với thiết kế dành cho các môi trường có tầm quan trọng lớn, Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology UC3400 là giải pháp SAN có tính sẵn sàng cao hỗ trợ các giao thức Fibre Channel (FC) và iSCSI

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2423RP+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2423RP+ 12-bay RackStation, Quad Core 3.6 GHz, 8GB RAM •  CPU: AMD Ryzen V1780B Quad Core 3.6 GHz •  Memory: 8 GB DDR4 ECC UDIMM •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 32 TB (16 GB x 2) •  External Ports: USB 3.0 x 2, Expansion Port x 1 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2, RJ-45 10GbE LAN Port x 1 •  Form factor (RU): Rack 2U •  Maximum IP cam: 50 (including 2 Free License)  •  Redundant Power Supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2423+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2423+ 12-bay RackStation, Quad Core 3.6 GHz, 8GB RAM •  CPU: AMD Ryzen V1780B Quad Core 3.6 GHz •  Memory: 8 GB DDR4 ECC UDIMM •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 32 TB (16 GB x 2) •  External Ports: USB 3.0 x 2, Expansion Port x 1 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2, RJ-45 10GbE LAN Port x 1 •  Form factor (RU): Rack 2U •  Maximum IP cam: 50 (including 2 Free License)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3610

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3610 12-bay Rackmount 2U NAS, Intel Xeon D-1567 12-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz •  CPU Intel Xeon D-1567 12-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz •  Hardware encryption AES-NI •  Memory 16 GB DDR4 ECC RDIMM •  Compatible drive types: 3.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD, 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD •  Hot swappable drives: Yes •  External ports: - 2 x USB 3.2 Gen 1 ports - 1 x Expansion ports (Mini-SAS HD) •  Form factor Rackmount 2U

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3410

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3410 12-bay Rackmount 2U NAS, Intel Xeon D-154 18-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz •  CPU Intel Xeon D-154 8-core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz •  Hardware encryption AES-NI •  Memory 16 GB DDR4 ECC RDIMM •  Compatible drive types: 3.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD, 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD •  Hot swappable drives: Yes •  External ports: - 2 x USB 3.2 Gen 1 ports - 1 x Expansion ports (Mini-SAS HD) •  Form factor Rackmount 2U

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA6400

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA6400 (12-bay Rackmount 2U NAS) Highly Scalable Storage for Enterprises and Studios •  CPU AMD EPYCTM 7272 12-core (24-thread) 2.9 GHz, max boost clock up to 3.2 GHz •  Hardware encryption AES-NI •  Memory 32 GB DDR4 ECC RDIMM (expandable up to 1,024 GB) •  Compatible drive types: 12 x 2.5” or 3.5” Synology SATA HDD/SSD (drives not included) •  Hot swappable drives: Yes •  External ports: - 2 x USB 3.2 Gen 1 ports - 8 x Expansion ports (Mini-SAS HD)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822RP+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822RP+ Thay thế NAS Synology RS820RP+ 4-bay RackStation (up to 8-bay), Quad Core 2.2 GHz, 2GB RAM (up to 32GB) •  CPU: AMD Ryzen V1500B Quad Core 2.2 Ghz (8 Threads) •  Memory: 2GB ECC DDR4 SO-DIMM (expandable up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 64 TB (16 TB drive x 4)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DVA1622

AI-Enabled NVR for Home, Small Business, and Edge Applications • CPU Intel™ Celeron J4125 4-cores (4-threads) 2.0 GHz, burst up to 2.7 GHz • Hardware encryption engine AES-NI • Memory 6 GB DDR4 (2 GB + 4 GB) • Compatible drive types:  - 2 x 3.5"" SATA HDD (drives not included)  -  Synology only guarantees full functionality, reliability, and performance for Synology drives listed on the compatibility list. • Hot swappable drives: Yes

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FS3410

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FS3410 24-bay 2.5'' SAS/SATA (up to 72 bays) All-flash storage, 2x10GbE Base T, Redundant power •  CPU: Intel® Xeon® D-1541 8-core 2.1GHz, Turbo Boost up to 2.7GHz •  Memory: 16 GB DDR4 ECC RDIMM (expandable up to 128 GB) •  Internal SSD:  2.5" SATA SSD •  Maximum Intenal Capacity:  184.32 TB (7,68 TB drive x 24) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 552.96 TB (7.68 TB drive x 72) •  External Ports: USB 3.2 x 2, Expansion Port x 1

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822+ Thay thế NAS Synology RS820+ 4-bay RackStation (up to 8-bay), Quad Core 2.2 GHz, 2GB RAM (up to 32GB) •  CPU: AMD Ryzen V1500B Quad Core 2.2 Ghz (8 Threads) •  Memory: 2GB ECC DDR4 SO-DIMM (expandable up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 64 TB (16 TB drive x 4) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 128 TB (64TB + 16TB drive x 4)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology HD6500

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology HD6500 (EOL) 60 bays - High Density Fast and Scalable 4U - Storage Server for Multi Petabyte Applications • CPU: 2 x Intel Xeon Silver 4210R 10-core 2.4 GHz, Turbo Boost up to 3.2 GHz • Hardware encryption: AES-NI • Memory: 64 GB DDR4 ECC RDIMM (expandable up to 512 GB) • Compatible drive types: - System Drives: 2 x 2.5" SATA SSD (included)10 - Storage Drives: 60 x 3.5" SAS HDD (drives not included)
Xem thêm ››

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1222

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1222 12-bay 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD/SSD expansion •  Compatible drive types: 12 x 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD/SSD (drives not included) •  Maximum Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) •  Hot swappable drives: Yes •  RAID Management through Synology DSM •  External port: 1 x Expansion port (Mini-SAS HD) •  Supported Models: DS3622xs+, DS2422+ •  Form factor: Desktop

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX6022sas

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX6022sas 60-bay (3.5" SAS) 4U Rackmount Expansion Unit • Compatible drive types: - 60 x 3.5"" SAS HDD (drives not included) - Synology only guarantees full functionality, reliability, and performance for Synology drives listed on the compatibility list. The use of non-validated components may limit certain functionality and result in data loss and system instability2 • Hot swappable drives: Yes • External ports: SAS IN x 1, SAS OUT x 1 (Mini-SAS HD)

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1222sas

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1222sas 12-bay 3.5""/ 2.5"" SAS HDD, 2.5"" SAS SSD, 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD  expansion • Internal HDD/SSD: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD, 3.5"" SAS HDD • Maximum Internal Capacity: 192 TB (16TB drive x 12) • Hot Swappable Drive • RAID Management through Synology DSM • External Ports: SAS IN-Port x 1, SAS OUT-Port x 1 • Redundant Power Supply • Expansion unit for: SA Series: SA3600, SA3400

Thiết bị mở rộng NAS Synology FX2421

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FX2421 24-bay (2.5"") 2U Rackmount Expansion Unit •  Compatible drive type: 24 x 2.5"" SAS SSD/HDD or SATA SSD (drives not included) •  Maximum Internal Capacity: : 92.16 TB (3.84 TB drive x 24) •  Hot swappable drive: Yes • RAID Management through Synology DSM •  External port: 1 x SAS IN, 1 x SAS OUT. •  Supported NAS models: FS6400, FS3600 & FS3400. •  Form factor (RU): 2U • Redundant Power Supply

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1215II

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1215II Thay thế Synology NAS Expansion DX1215 12-bay 3.5"/ 2.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD expansion • Internal HDD/SSD: 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD • Maximum Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) • RAID Management through Synology DSM • External Ports: Expansion Port x 1 • Expansion unit for: FS1018, DS3617xs, DS3615xs, DS3612xs, DS3611xs, DS3018xs, DS2419+, DS2415+, DS2413+, DS2411+, DS2015xs •  Form factor: Desktop

Thiết bị mở rộng NAS Synology RXD1219sas

Thiết bị mở rộng NAS Synology RXD1219sas 12-bay 3.5""/2.5"" SAS HDD, 2.5"" SAS SSD expansion •  Compatible drive type: 12 x 3.5 SAS HDD/2.5"" SAS HDD/SSD (drives not included) •  Maximum Internal Capacity: 192 TB (16TB drive x 12) •  External ports (per module): 2 x SAS IN, 2 x SAS OUT •  Hot Swappable Drive •  Applied Model: SA3200D, UC3200 •  Form factor (RU): 2U • Redundant Power Supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3600

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology SA3600 (EOL) Scalable and Fast Storage Server for Your Growing Business 12-bay RackStation (up to 180-bay), 12-Core 2.1 GHz (turbo to 2.7GHz), 16GB RAM (up to 128GB),  2x10GbE Base T, Redundant power •  CPU: Intel® Xeon® D-1567 12-core 2.1 GHz, Turbo Boost up to 2.7 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory: 16 GB DDR4 ECC RDIMM (expandable up to 128 GB) •  Compatible drive type: 12 x 3.5"" or 2.5"" SAS/SATA HDD/SSD (drives not included)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RXD1215sas

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RXD1215sas 12-bay 3.5"/2.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD Expansion Unit Bảo hành: 5 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX2417sas

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX2417sas 24-bay 2.5" SAS/SATA Expansion Unit Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX1217sas

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX1217sas 12-bay 3.5"/ 2.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD, 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD  Expansion Unit Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX1216sas

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RX1216sas 12-bay SAS/SATA expansion unit for RS18016xs+ Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Taiwan Tình trạng hàng hóa: Đặt hàng 7-10 ngày *Miễn phí giao hàng trong nội thành TPHCM

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1217RP

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX1217RP 12-bay 3.5""/ 2.5"" SATA, 2.5"" SATA SSD expansion • Maximum Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) • Hot Swappable Drive • Expansion unit for: RS4017xs+, RS3617xs+, RS3617(RP)xs, RS3614xs+, RS3614(RP)xs, RS2416(RP)+, RS2418(RP)+, RS3413xs+, RS3412(RP)xs, RS3411(RP)xs, RS2212(RP)+, RS2211(RP)+, RS2818RP+ •  Form factor (RU): 2U •  Redundant Power Supply
Xem thêm ››

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-1920G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-1920G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 1.92TB •  Form factor: 2.5"", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 60,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 4,800 TB •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-480G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-480G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 480 GB •  Form factor: 2.5"", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 95,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 55,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 1,097 TB •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3410-800G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3410-800G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 800GB •  Form factor: M.2 2280 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 1,000 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 400,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 70,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 1,022 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3510-800G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3510-800G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 800GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3410-400G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3410-400G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 400GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2.5 inch SATA SAT5210-3840G

Ổ cứng SSD Synology 2.5 inch SATA SAT5210-3840G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 3.84TB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 58,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 9,162 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-960G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-960G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability 2.5” SATA SSD - 960GB •  Capacity: 960 GB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 67,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 2,290 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours  

Bộ Nhớ Ram Mở Rộng Synology D4ES01-4G

Bộ Nhớ Ram Mở Rộng Synology D4ES01-4G DDR4 ECC Unbuffered DIMM Applied Models: 21 series: RS2821RP +, RS2421RP +, RS2421 +

Thiết Bị Network Adapter Synology E10G21-F2

Thiết Bị Network Adapter Synology E10G21-F2 High speed, dual-port 10GbE SFP+ add-in-card for Synology NAS servers Standards: - IEEE 802.3ae 10Gbps Ethernet - IEEE 802.3ad Link Aggregation - CPU Offload (RDMA over Ethernet)* Data Transfer Rates: 10Gbps PCIe Interface: - PCIe 3.0 and 2.0 compatible - 8-lane or 4-lane auto-negotiation Applied Models: - FS series: FS6400, FS3600, FS3400, FS3017, FS2017, FS1018 - SA series: SA3600, SA3400, SA3200D

Bộ nhớ Synology Ram D4EC-2666-16G

Bộ nhớ Synology Ram D4EC-2666-16G 16GB RAM DDR4-2666 ECC unbuffered DIMM 288pin 1.2V UC3200, SA3200D, RS3618xs, RS3617xs+, RS3617RPxs, RS2818RP+, RS2418+, RS2418RP+, RS1619xs+

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-1920G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-1920G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 1.92TB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 60,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 4,581 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD - 800GB SNV3500-800G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD - 800GB SNV3500-800G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 800GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours
Xem thêm ››

Thiết bị xuất hình Synology Surveillance Station VS960HD

Thiết bị xuất hình Synology Surveillance Station VS960HD là một hệ thống đồng hành cực kỳ nhỏ gọn với các tính năng của Trạm giám sát, bao gồm các công cụ quản lý và xem trực tiếp.

Thiết bị xuất hình Synology Surveillance Station VS360HD

Thiết bị xuất hình Synology Surveillance Station VS360HD là một hệ thống đồng hành cực kỳ nhỏ gọn cung cấp các tính năng từ Trạm giám sát bao gồm các công cụ quản lý và xem trực tiếp.

Thiết bị lưu trữ NAS Synology EDS14 (EOL)

Thiết bị lưu trữ NAS Synology EDS14 (EOL) • CPU : Marvell Armada 370 1.2GHz • Bộ nhớ hệ thống: 512 MB DDR3 • Cổng USB: 1 cổng 2.0, 1 cổng 3.0 • Số lượng cổng LAN (RJ45): Gigabit X 2 • Bộ cấp nguồn / Adapter: 24W • Điện áp nguồn đầu vào AC: 100V to 240V AC • Tần số: 50/60 HZ, 01 pha 

Bộ định tuyến Synology RT2600ac

Bộ định tuyến Synology RT2600ac Wi-Fi cực nhanh với băng thông không dây kết hợp lên tới 2,53Gbps để tăng thêm trải nghiệm Internet của bạn. RT2600ac là một bộ định tuyến không dây mạnh mẽ cho các gia đình và văn phòng nhỏ đang tìm cách hiểu, kiểm soát và bảo mật mạng của họ. Giờ đây đi kèm với công nghệ Wi-Fi dạng lưới, vùng phủ sóng của nó trở nên dễ dàng mở rộng với Synology MR2200ac bổ sung.

Đầu ghi hình mạng Synology NVR1218

Đầu ghi hình mạng Synology NVR1218 Standalone surveillance solution with 1080p HDMI output •  Configuration: NVR1218 supports up to 12 cameras in total and comes with 4 camera licenses pre-installed. •  CPU: Embedded NVR SoC dual-core 1.0GHz •  Memory: DDR3 1GB •  Compatible drive type: 3.5” SATA x 2 (Hard drives not included) •  External port: USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 2, eSATA x 1, HDMI x 1, 3.5mm audio jack x 2 (input/output), COM x 1 (for POS system connection)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DVA3221

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DVA3221 NVR DESIGNED FOR ON-PREMISES DEEP VIDEO ANALYTICS •  CPU: Intel® Atom C3538 Quad-core 2.1GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  GPU: NVIDIA® GeForce® GTX 1650 •  Memory: 8 GB DDR4 non-ECC SO-DIMM (4 GB x 2; expandable up to 32 GB with 16 GB ECC SO-DIMM x 2) • Compatible drive type 4 x 3.5” or 2.5” SATA HDD/SSD (drives not included) •  Hot swappable drive: Yes

NAS QNAP

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451+-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451+-8G 4-Bay NAS, Intel Celeron Quad-Core 2.0GHz (up to 2.42GHz), 8GB DDR3L RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s, 2 x GbE, hardware transcoding, HDMI out with kodi, remote control included, Virtualization Station, Surveillance Station (max 40 Ch), max 1 UX-800P/500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451+-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451+-2G 4-Bay NAS, Intel Celeron Quad-Core 2.0GHz (up to 2.42GHz), 2GB DDR3L RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s, 2 x GbE, hardware transcoding, HDMI out with kodi, remote control included, Virtualization Station, Surveillance Station (max 40 Ch), max 1 UX-800P/500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251+-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251+-8G 2-Bay NAS, Intel Celeron Quad-Core 2.0GHz (up to 2.42GHz), 8GB DDR3L RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s, 2 x GbE, hardware transcoding, HDMI out with kodi, remote control included, Virtualization Station, Surveillance Station (max 40 Ch), max 1 UX-800P/500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251+-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251+-2G 2-Bay NAS, Intel Celeron Quad-Core 2.0GHz (up to 2.42GHz), 2GB DDR3L RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s, 2 x GbE, hardware transcoding, HDMI out with kodi, remote control included, Virtualization Station, Surveillance Station (max 40 Ch), max 1 UX-800P/500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451D2-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451D2-4G 4-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4025 dual-core 2.0GHz (burst up to 2.9GHz), 2GB DDR4 SODIMM RAM (1x2GB, 2 DIMM slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 2xGbE, AES-NI encryption, 4K hardware transcoding, 4K HDMI v2.0, USB 3.2 Gen1, virtualization, QVR Pro and Surveillance Station (free 2, max 32 ch.), max 2 TR-004 expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451D2-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-451D2-2G 4-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4025 dual-core 2.0GHz (burst up to 2.9GHz), 2GB DDR4 SODIMM RAM (1x2GB, 2 DIMM slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 2xGbE, AES-NI encryption, 4K hardware transcoding, 4K HDMI v2.0, USB 3.2 Gen1, virtualization, QVR Pro and Surveillance Station (free 2, max 32 ch.), max 2 TR-004 expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251D-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251D-4G 2-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4025 dual-core 2.0GHz (burst up to 2.9GHz), 4GB DDR4 SODIMM RAM (1x4GB, 2 DIMM slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 1xGbE, PCIe 2.0 x4 slot for 5GbE or 2 more GbE, AES-NI encryption, 4K hardware transcoding, 4K HDMI v2.0, USB 3.0, virtualization, Surveillance Station (free 2, max 32 ch.), max 2 TR-004 expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251D-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-251D-2G 2-Bay NAS, Intel Celeron Gemini Lake J4025 dual-core 2.0GHz (burst up to 2.9GHz), 2GB DDR4 SODIMM RAM (1x2GB, 2 DIMM slots, max 8GB total), SATA 6Gb/s, 1xGbE, PCIe 2.0 x4 slot for 5GbE or 2 more GbE, AES-NI encryption, 4K hardware transcoding, 4K HDMI v2.0, USB 3.0, virtualization, Surveillance Station (free 2, max 32 ch.), max 2 TR-004 expansion units

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap HS-453DX-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap HS-453DX-8G 4-drive fanless NAS, Intel Celeron J4115 4-core 1.8GHz (up to 2.5GHz), 8GB DDR4 RAM (2 x 4GB), 2 x 2.5"/3.5" SATA HDD bay + 2 x M.2 2280 SATA SSD slots, 1 x 10GBASE-T (10G/5G/2.5G/1G) + 1 x RJ45 GbE, 2 x HDMI ( 2.0 + 1.4b), USB-C & USB-A ports, remote control included.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-351-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-351-4G 3-Bay NAS, Intel Celeron J1800 2-core 2.41GHz, up to 2.58GHz, 4GB DDR3L SODIMM RAM (1 x 4GB, 2 DIMMS, max 8GB), 3 x 3.5"/ 2.5" SATA drive slots, 2 x M.2 2280 Gen2 (x1) NVMe PCIe slots, 1 x GbE LAN, USB 3.0/2.0,  built-in spesker, HDMI

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431P3-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431P3-4G 4-Bay NAS, Annapurna Labs AL314 Quad core 1.7GHz, 4GB DDR3L SODIMM RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s,  1 x 2.5GbE + 1 x GbE LAN, 3 x USB 3.2 Gen1 ports, HDD hot-swappable with lockable trays and keys

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431P3-2G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-431P3-2G 4-Bay NAS, Annapurna Labs AL314 Quad core 1.7GHz, 2GB DDR3L SODIMM RAM (max 8GB), SATA 6Gb/s,  1 x 2.5GbE + 1 x GbE LAN, 3 x USB 3.2 Gen1 ports, HDD hot-swappable with lockable trays and keys
Xem thêm ››

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1635AX-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1635AX-8G 16-Bay NAS, Marvell ARMADA 8040 ARMv8 Cortex-A72 quad-core 1.6GHz, 8GB DDR4 Long-DIMM RAM (max 16GB), SATA 6Gb/s, 12x 3.5"/2.5" HDD/SSD bays + 4x 2.5" SSD bays + 2x M.2 2280 SATA slots, 2x 10GbE SFP+ LAN, 2x GbE LAN, 2x PCIe Gen3 slots, hardware encryption, Container Station, Surveillance Station: free 8, max 40, up to 1x UX-800P/UX-500P expansion unit

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1677XU-RP-2700-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1677XU-RP-2700-16G 16-Bay NAS, AMD Ryzen™ 7 2700 8-core/16-thread 3.2 GHz processor, 16GB DDR4 RAM (max 64GB RAM), 16x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support, vQTS support

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1277XU-RP-3700X-128G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1277XU-RP-3700X-128G 12-Bay QTS hero NAS, AMD Ryzen™ 5 3700X 8-core/16-thread 3.4 GHz processor, 128GB DDR4 RAM (max 128GB RAM), 12x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, 2 x 10GBase-T, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support, vQTS support

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1277XU-RP-3700X-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1277XU-RP-3700X-32G 12-Bay QTS hero NAS, AMD Ryzen™ 5 3700X 8-core/16-thread 3.4 GHz processor, 32GB DDR4 RAM (max 128GB RAM), 12x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, 2 x 10GBase-T, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support, vQTS support

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1277XU-RP-2700-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1277XU-RP-2700-8G 12-Bay NAS, AMD Ryzen™ 57 2700 8-core/16-thread 3.2 GHz processor, 8GB DDR4 RAM (max 64GB RAM), 12x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support, 

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-877XU-RP-3600-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-877XU-RP-3600-8G 8-Bay NAS, AMD Ryzen™ 3600 6-core/12-thread 3.6 GHz processor, 8GB DDR4 RAM (max 64GB RAM), 8x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD, 2xGbE LAN, 2 x 10GbE SFP+, USB. 3.1/3.0,  4 x PCIe expansion slot, 500W redundant power supply, QVR Pro free 8 & max 128 channels, optional graphics card support

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h977XU-RP-3700X-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h977XU-RP-3700X-32G 9-Bay QTS hero NAS, AMD Ryzen™ 5 3700X 8-core 3.4 GHz processor, Turbo Core 4.4 GHz, 32 GB UDIMM DDR4 (2 x 16GB), 4 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD and 5 x 2.5" SATA SSD, 2 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 2 x 10GBase-T, 300W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-977XU-RP-3600-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-977XU-RP-3600-8G 9-Bay NAS,AMD Ryzen™ 3600 6-core/12-thread 3.6 GHz processor, 8 GB UDIMM DDR4 (2 x 4GB), 4 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD and 5 x 2.5" SATA SSD, 2 GigaLan, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 300W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1673AU-RP-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1673AU-RP-16G 16-bay rackmount NAS, AMD Ryzen V1000 series V1500B 4C/8T 2.2GHz, 16GB DDR4 RAM (2 x UDIMM slots, max. 32GB), 2 x 2.5GbE LAN, optional 10GbE & M.2 NVMe/SATA SSD expansion via a PCIe, 2 x PCIe 3.0 x 4 slots, USB 3.2 Gen2 Type-C & Type-A, 2 x 550W PSU

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-873AU-RP-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-873AU-RP-4G 8-bay rackmount NAS, AMD Ryzen V1000 series V1500B 4C/8T 2.2GHz, 4GB DDR4 RAM (2 x UDIMM slots, max. 32GB), 2 x 2.5GbE LAN, optional 10GbE & M.2 NVMe/SATA SSD expansion via PCIe, 1 x PCIe 3.0 x 8 slot, USB 3.2 Gen2 Type-C & Type-A, 2 x 300W PSU

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-873AU-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-873AU-4G 8-bay rackmount NAS, AMD Ryzen V1000 series V1500B 4C/8T 2.2GHz, 4GB DDR4 RAM (2 x UDIMM slots, max. 32GB), 2 x 2.5GbE LAN, optional 10GbE & M.2 NVMe/SATA SSD expansion via PCIe, 1 x PCIe 3.0 x 8 slot, USB 3.2 Gen2 Type-C & Type-A 250W PSU

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-872XT-i5-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-872XT-i5-16G 8-Bay NAS, Intel core i5-8400T 6-core 1.7 GHz Processor(max 3.3GHz), 16GB DDR4 RAM (max 32GB RAM), 8x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD + 2x M.2 PCIe  SSD slot, 2xGbE LAN, 1 x 10GBase-T, 2 x Thunderbolt 3 port, 4x USB 3.1 Gen 2 type-C & type-A, USB. 3.0, LCD, 2x PCIe expansion slot, 250W single power supply, 1x MIC In, 1x Line Out
Xem thêm ››

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h686-D1602-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h686-D1602-8G 6-Bay QuTS hero NAS, built-in 2 M.2 NVMe Gen3 x4 port, SATA 6G, Xeon D-1602 2.5GHz, 8GB ECC RAM, 4 x 2.5GbE,  iSCSI, RAID 0,1, 5, 6, 10, 5+spare, 6+spare, 10+spare, global hot spare, max 128 GB RAM, PCIe expansion slot x2, 250W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h886-D1622-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h886-D1622-16G 8-Bay QuTS hero NAS, built-in 2 M.2 NVMe Gen3 x4 port, SATA 6G, Xeon D-1622 2.6GHz, 16GB ECC RAM, 4 x 2.5GbE,  iSCSI, RAID 0,1, 5, 6, 10, 5+spare, 6+spare, 10+spare, global hot spare, max 128 GB RAM, PCIe expansion slot x2, 250W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-h1288X-W1250-16G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-h1288X-W1250-16G 12-Bay TurboNAS (8 x 3.5" HDD + 4 x 2.5" SSD), SATA 6G, Intel Xeon W-1250 6 cores 12 threads 3.3 GHz (boost up to 4.7 GHz), 16GB DDR4 ECC RAM (max. 128GB), 4 x 2.5GbE, 2 x 10GBASE-T 10GbE, 2 x M.2 22110/2280 NVMe PCIe Gen3 x4 SSD slots for SSD cache, optional QNAP QXP-T32P 2-port Thunderbolt 3 card support, 3 x PCIe expansion slots (pre-installed 2-port 10GBASE-T card), integrated graphics, 4K HDMI v1.4b, USB 3.2 Gen2, 550W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-h1688X-W1250-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TVS-h1688X-W1250-32G 16-Bay TurboNAS (12 x 3.5" HDD + 4 x 2.5" SSD), SATA 6G, Intel Xeon W-1250 6 cores 12 threads 3.3 GHz (boost up to 4.7 GHz), 32GB DDR4 ECC RAM (max. 128GB), 4 x 2.5GbE, 2 x 10GBASE-T 10GbE, 2 x M.2 22110/2280 NVMe PCIe Gen3 x4 SSD slots for SSD cache, optional QNAP QXP-T32P 2-port Thunderbolt 3 card support, 3 x PCIe expansion slots (pre-installed 2-port 10GBASE-T card), integrated graphics, 4K HDMI v1.4b, USB 3.2 Gen2, 550W single power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h3088XU-RP-W1250-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h3088XU-RP-W1250-32G 2U 30-bay 2.5" SATA 6Gbps all-flash NAS, Intel Xeon W-1250 6-core 3.3 GHz (boost up to 4.7 GHz), 32GB DDR4 ECC RAM (up to 128GB), 2 x 25GbE, 4 x 2.5GbE,  PCIe slots, 2 x 550W, USB 3.2 Gen2 10Gbps, HDMI, iSCSI, RAID

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap GM-1001

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap GM-1001 20-Bay dual-node NAS, Intel® Xeon® E-2234 4-core 3.6 GHz processor (burst up to 4.8 GHz) per node, 8 GB UDIMM DDR4 (2 x 4GB per node), 8 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD per node, 2 x 2.5" NVMe Gen3 x4/SATA 6Gbps SSD per node, 2 x 2,5GbE, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 770W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap GM-1002

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap GM-1002 20-Bay dual-node NAS, Intel® Xeon® E-2236 6-core 3.4 GHz processor (burst up to 4.8 GHz) per node, 16 GB UDIMM DDR4 (2 x 8GB) per node, 8 x 2.5"/3.5" SATA HDD/SSD per node, 2 x 2.5" NVMe Gen3 x4/SATA 6Gbps SSD per node, 2 x 2,5GbE, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, 770W redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1886XU-RP-D1602-4G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1886XU-RP-D1602-4G 12 (+6)-Bay TurboNAS, SATA 6G, Xeon D-1602 2.4GHz, 8GB  ECC RAM, 4-LAN, built0in 2 10Gb SFP+,  40Gb network-ready, iSCSI, RAID 0,1, 5, 6, 10, 5+spare, 6+spare, 10+spare, global hot

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1886XU-RP-D1622-8G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-1886XU-RP-D1622-8G 12 (+6)-Bay NAS, SATA 6G,  Xeon D-1622 4 cores / 8 threads 2.60 GHz (boost up to 3.20 GHz), 8GB  ECC RAM, 4-LAN, built0in 2 10Gb SFP+,  40Gb network-ready, iSCSI, RAID 0,1, 5, 6, 10, 5+spare, 6+spare, 10+spare, global hot spare, max 128 GB RAM, max 12-LAN, PCIe expansion slot x4,  redundant power supply

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1886XU-RP-D1622-32G

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Qnap TS-h1886XU-RP-D1622-32G 12 (+6) -Bay SATA 6Gbps (12 x 3.5" + 6 x 2.5") 2U NAS, Xeon D-1622 4 cores / 8 threads 2.60 GHz (boost up to 3.20 GHz), 32GB DDR4 ECC RAM (4 x DIMMs, max 128GB total), 4 x GbE RJ45 LAN, 2 x 10GbE SFP+ SmartNIC, optional 25GbE & 40GbE & fibre channel FC support, iSCSI, RAID, 4 x PCIe expansion slots (1 slot is pre-installed with a 2-port 10GbE SFP+ card), USB 3.2 Gen1, redundant power supply, QuTS hero O.S. with ZFS, deduplicat, compress, snap

Thiết bị lưu trữ mạng mở rộng NAS Qnap TL-R1220Sep-RP

Thiết bị lưu trữ mạng mở rộng NAS Qnap TL-R1220Sep-RP 12-bay 2U rackmount SAS 12Gbps JBOD expansion enclosure with SAS expander, 2.5:/3.5" SAS 12Gbps & SAS/SATA 6Gbps drives, 4 x SFF-8644 Mini-SAS HD ports, redundant PSU, without rail kit.

Thiết bị lưu trữ mạng mở rộng NAS Qnap TL-R1620Sep-RP

Thiết bị lưu trữ mạng mở rộng NAS Qnap TL-R1620Sep-RP 16-bay 3U rackmount SAS 12Gbps JBOD expansion enclosure with SAS expander, 2.5"/3.5" SAS 12Gbps & SAS/SATA 6Gbps drives, 4 x SFF-8644 Mini-SAS HD ports, redundant PSU, without rail kit.
Xem thêm ››

HDD NAS SEAGATE

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 20TB ST20000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 20TB ST20000NT001 Dung lượng: 20 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 18TB ST18000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 18TB ST18000NT001 Dung lượng: 18 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 16TB ST16000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 16TB ST16000NT001 Dung lượng: 16 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 14TB ST14000NT00

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 14TB ST14000NT001 Dung lượng: 14 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 12TB ST12000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 12TB ST12000NT001 Dung lượng: 12 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 10TB ST10000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 10TB ST10000NT001 Dung lượng: 10 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 8TB ST8000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 8TB ST8000NT001 Dung lượng: 8 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 6TB ST6000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 6TB ST6000NT001 Dung lượng: 6 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 4TB ST4000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 4TB ST4000NT001 Dung lượng: 4 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng NAS Seagate Exos X20 HDD 20TB 3.5 SATA 512E Format 285 MB/s 7200rpm ST20000NM007D

Ổ cứng NAS Seagate Exos X20 HDD 20TB 3.5 SATA 512E Format 285 MB/s 7200rpm ST20000NM007D Thời gian tìm kiếm trung bình: 4,16ms Bộ nhớ đệm: 285 MB / s Sức chứa: 20TB kích cỡ: 3,5 " Giao diện: SATA 6.0Gb / giây Tốc độ trục chính: 7200 vòng / phút  

Ổ cứng Seagate NAS IRONWOLF PRO 20TB 3.5 SATA 6Gbs, 285MB/s cache 7200rpm ST20000NE000

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 20TB 3.5 SATA 6Gbs, 285MB/s cache 7200rpm ST20000NE000 Dung lượng: 20 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 285 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate Exos X14 HDD 512E 12TB 3.5 SATA 512E Format, 256MB cache, 7200rpm ST12000NM008

 Ổ cứng Seagate Exos X14 HDD 512E 12TB 3.5 SATA 512E Format, 256MB cache, 7200rpm ST12000NM008 Thời gian tìm kiếm trung bình: 4,16ms Kích thước đệm: 256 MB Sức chứa: 12TB kích cỡ: 3,5 " Giao diện: SATA 6.0Gb / giây Tốc độ trục chính: 7200 vòng / phút  
Xem thêm ››

HDD TOSHIBA

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG08ACA16TE 16TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG08ACA16TE 16TB + Dung lượng: 16TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SATA 6.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG06ACA600E 6TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD 3.5" ENTERPRISE SATA MG06ACA600E 6TB + Dung lượng: 6TB + Industry Standard 3.5-inch + 7,200 rpm Performance + SATA 6.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng HDD 16TB TOSHIBA NAS HDWG31GUZSVA

Ổ cứng HDD 16TB TOSHIBA NAS HDWG31GUZSVA • 3,5 inch, SATA 6 Gbit / s, 256 MiB Buffer, 7200rpm • Hạng doanh nghiệp, Khối lượng công việc hàng năm được xếp hạng: 180TB / năm, hoạt động 24/7 • Ứng dụng: Home và NAS SOHO. Máy chủ và lưu trữ dành cho doanh nghiệp nhỏ. Lưu trữ và sao lưu dữ liệu. Lưu trữ đám mây riêng.

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB90EE 900GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB90EE 900GB + Dung lượng: 900GB + Industry Standard 2.5-inches + 15K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB60EE 600GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB60EE 600GB + Dung lượng: 600GB + Industry Standard 2.5-inches + 15K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB30EE 300GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 15k SAS AL14SXB30EE 300GB + Dung lượng: 300GB + Industry Standard 2.5-inches + 15K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB24EQ 2.4TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB24EQ 2.4TB + Dung lượng: 2.4TB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB18EQ 1.8TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB18EQ 1.8TB + Dung lượng: 1.8TB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB12EQ 1.2TB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB12EQ 1.2TB + Dung lượng: 1.2TB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB09EQ 900GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB09EQ 900GB + Dung lượng: 900GB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB06EQ 600GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL15SEB06EQ 600GB + Dung lượng: 600GB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL14SEB300 300GB

Ổ cứng TOSHIBA HDD Enterprise 10k SAS AL14SEB300 300GB + Dung lượng: 300GB + Industry Standard 2.5-inches + 10K rpm Performance + SAS 12.0 Gbit/s Interface + 550 Total TB Transferred per Year Workload Rating + 512e or 4Kn Advanced Format Sector Technology + Write Cache Technology for Data-Loss Protection in Sudden Power-Loss Events
Xem thêm ››

HDD WESTERN DIGITAL

Ổ cứng HDD WESTERN ENTERPRISE ULTRASTAR DC HC570 22TB

Ổ cứng HDD WESTERN ENTERPRISE ULTRASTAR DC HC570 22TB Dung lượng: 22TB Kích thước: 3.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ vòng quay: 7200RPM Bộ nhớ đệm (cache): 512MB

Ổ cứng HDD WESTERN ENTERPRISE ULTRASTAR DC HC560 20TB 3.5 0F38784

Ổ cứng HDD WESTERN ENTERPRISE ULTRASTAR DC HC560 20TB 3.5 0F38784 Dung lượng: 20TB Kích thước: 3.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ vòng quay: 7200RPM Bộ nhớ đệm (cache): 512MB

Ổ cứng HDD Western Digital Red Pro 3TB WD30EFAX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Pro 3TB WD30EFAX WD HDD Red 3TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 5400RPM 

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 14TB WD140EFGX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 14TB WD140EFGX WD HDD Red Plus 14TB 3.5" SATA 3/ 512MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 12TB WD120EFBX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 12TB WD120EFBX WD HDD Red Plus 12TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 10TB WD101EFBX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 10TB WD101EFBX WD HDD Red Plus 10TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 8TB WD80EFBX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 8TB WD80EFBX WD HDD Red Plus 8TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 4TB WD40EFZX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 4TB WD40EFZX WD HDD Red Plus 4TB 3.5" SATA 3/ 128MB Cache/ 5400RPM 

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 3TB WD30EFZX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 3TB WD30EFZX WD HDD Red Plus 3TB 3.5" SATA 3/ 128MB Cache/ 5400RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 2TB WD20EFZX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 2TB WD20EFZX WD HDD Red Plus 2TB 3.5" SATA 3/ 128MB Cache/ 5400RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Pro 10TB 3.5" SATA 3 WD102KFBX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Pro 10TB 3.5" SATA 3 WD102KFBX WD HDD Red Pro 10TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Gold 16TB 3.5" SATA 3 WD161KRYZ

Ổ cứng HDD Western Digital Gold 16TB 3.5" SATA 3 WD161KRYZ WD HDD Gold 16TB 3.5" SATA 3/ 512MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD WESTERN ENTERPRISE ULTRASTAR DC HC570 22TB

Ổ cứng HDD WESTERN ENTERPRISE ULTRASTAR DC HC570 22TB Dung lượng: 22TB Kích thước: 3.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ vòng quay: 7200RPM Bộ nhớ đệm (cache): 512MB

Ổ cứng HDD WESTERN ENTERPRISE ULTRASTAR DC HC560 20TB 3.5 0F38784

Ổ cứng HDD WESTERN ENTERPRISE ULTRASTAR DC HC560 20TB 3.5 0F38784 Dung lượng: 20TB Kích thước: 3.5" Kết nối: SATA 3 Tốc độ vòng quay: 7200RPM Bộ nhớ đệm (cache): 512MB

Ổ cứng HDD Western Digital Red Pro 3TB WD30EFAX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Pro 3TB WD30EFAX WD HDD Red 3TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 5400RPM 

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 14TB WD140EFGX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 14TB WD140EFGX WD HDD Red Plus 14TB 3.5" SATA 3/ 512MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 12TB WD120EFBX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 12TB WD120EFBX WD HDD Red Plus 12TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 10TB WD101EFBX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 10TB WD101EFBX WD HDD Red Plus 10TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 8TB WD80EFBX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 8TB WD80EFBX WD HDD Red Plus 8TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 4TB WD40EFZX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 4TB WD40EFZX WD HDD Red Plus 4TB 3.5" SATA 3/ 128MB Cache/ 5400RPM 

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 3TB WD30EFZX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 3TB WD30EFZX WD HDD Red Plus 3TB 3.5" SATA 3/ 128MB Cache/ 5400RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 2TB WD20EFZX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Plus 2TB WD20EFZX WD HDD Red Plus 2TB 3.5" SATA 3/ 128MB Cache/ 5400RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Red Pro 10TB 3.5" SATA 3 WD102KFBX

Ổ cứng HDD Western Digital Red Pro 10TB 3.5" SATA 3 WD102KFBX WD HDD Red Pro 10TB 3.5" SATA 3/ 256MB Cache/ 7200RPM

Ổ cứng HDD Western Digital Gold 16TB 3.5" SATA 3 WD161KRYZ

Ổ cứng HDD Western Digital Gold 16TB 3.5" SATA 3 WD161KRYZ WD HDD Gold 16TB 3.5" SATA 3/ 512MB Cache/ 7200RPM
Xem thêm ››

THIẾT BỊ MẠNG UNIFI

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Long-Range U6 LR

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Long-Range U6 LR • Access Point WiFi 6 Long-range • Processor Specs Dual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz • Memory Information 512 MB • Management Interface Ethernet • Bluetooth Low Energy 5.0 • Networking Interface (1) 1 Gbps Ethernet RJ45 • Power Method PoE+, Passive PoE (48V) • Power Supply UniFi PoE Switch/ 48V, 0.5A PoE Adapter (Not Included) • Supported Voltage Range 44 to 57VDC • Max. Power Consumption 16.5W

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Lite U6 Lite

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Lite U6 Lite • Access Point WiFi 6 Lite • High-efficiency 2x2 WiFi 6 (802.11ax) • 5 GHz band (2x2 MU-MIMO and OFDMA) with 1.2 Gbps throughput rate • 2.4 GHz band (2x2 MIMO) with 300 Mbps throughput rate • Powered by 802.3af PoE (PoE injector sold separately) • Fits UAP nanoHD covers and the recessed mounting bracket

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 PRO U6 PRO

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 PRO U6 PRO • Managementinterfaces Ethernet • Bluetooth • Networking interface (1) GbE RJ45 port • Button Factory reset • LED White/blue • Power method 802.3at PoE+ • Power supply UniFi PoE switch • 48V, 0.5A PoE adapter (optional) • Max. power consumption 13W • Max. TX power 2.4 GHz 22 dBm • 5 GHz 26 dBm • MIMO 2.4 GHz 2 x 2 (UL MU-MIMO) • 5 GHz 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) • Throughput rate 2.4 GHz 573.5 Mbps • 5 GHz 4.8 Gbps • Antenna gain 2.4 GHz 4 dBi

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Flex UVC-G3-FLEX

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Flex UVC-G3-FLEX Chuyên dụng: Trong nhà hoặc bán ngoài trời • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 2-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 4 mm, F2.0 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 25 FPS • Tinh chỉnh hình ảnh: Brightness, Contrast, Sharpness, Saturation, Noise Reduction, 50/60 Hz

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3-AF UVC-G3-AF

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3-AF UVC-G3-AF • Chuyên dụng: Trong nhà, Ngoài trời • Outdoor Weather Resistant • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 4-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 3.6 mm, F1.8 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 30 FPS    

Đầu ghi camera IP - Ubiquiti UniFi® Network Video Recorder NVR-2TB

Đầu ghi camera IP - Ubiquiti UniFi® Network Video Recorder NVR-2TB • Đầu ghi camera IP cài sẵn phần mềm UniFi® Video • Thiết kế để trên bàn • Chip xử lý: Intel J1800 • RAM: 4 GB • Dung lượng: 2 TB • Thời gia lưu trữ: 4800*h - 480p ; 1600*h - 720p ; 700*h - 1080p (*tuỳ thuộc vào tỉ lệ khung hình) • Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port • Nguồn: 65W, 19V/3.42A Adapter • Định dạng Media: MP4 (H.264/AAC)

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Pro UVC-G3-PRO

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Pro UVC-G3-PRO • Chuyên dụng: Trong nhà hoặc ngoài trời IP67 • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến : 1/2.8" Sony IMX290 • Ống kính: 3X Powered Zoom, 3-9mm,f/1.2-f/2.1 • Chế độ ban đêm: IR Leds LLLumination and IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 DOME UVC-G3-DOME

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 DOME UVC-G3-DOME  Chuyên dụng: Trong nhà • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 4-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 2.8 mm, F2.0 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 30 FPS

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-1G-S

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-1G-S • Single-Mode Fiber • Tốc độ : 1.25 Gbps • Chuẩn kết nối : (1) LC • Tx/Rx : 1550nm/1310nm  Yellow  - 1310nm/1550nm Blue  • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 3 KM

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-10G

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-10G • Single-Mode Fiber • Tốc độ : 10 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 1310nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 10 Km

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-1G

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-1G • Multi-Mode Fiber • Tốc độ : 1.25 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 850nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 550 mét

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-10G

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-10G • Multi-Mode Fiber • Tốc độ : 10 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 850nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 300 mét
Xem thêm ››

MÀN HÌNH MÁY TÍNH SAMSUNG

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G32 32 inch LS32AG320NEXXV

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G32 32 inch LS32AG320NEXXV Kích thước: 32 inch Độ phân giải: 1920 x 1080 Tỷ lệ khung hình: 16:9 Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) Độ tương phản: 3000:1 (Typ) T/g đáp ứng: 1 (MPRT) ms Tần số quét: Max 165Hz

Màn hình máy tính Samsung ViewFinity S8 27 inch LS27B800PXEXXV

Màn hình máy tính Samsung ViewFinity S8 27 inch LS27B800PXEXXV Tái hiện màu sắc chuyên nghiệp với dài màu mở rộng DCI-P3 98% và HDR 400 Màu sắc được cân chỉnh từ nhà máy và hỗ trợ lên đến 1 tỷ màu Không gian làm việc gọn gàng, tiện lợi với USB Type-C 90W PD (có sạc) và cổng LAN- Màn hình chống chói đầu tiên trên thế giới được chứng nhận bởi tổ chức UL Thiết kế công thái học, sang trọng và nhỏ gọn với chân đế kim loại

Màn hình thông minh Samsung 32 inch LS32AM501NEXXV Smart monitors

Màn hình thông minh Samsung 32 inch LS32AM501NEXXV Smart monitors l Màn hình: Smart monitors 31.5inch/FHD/VA/60Hz/8ms/250nits/HDMI/Remote/Trắng l Kích thước: 31.5 Inch l Tấm nền: VA l Độ phân giải: Full HD (1920x1080) l Độ sáng (cd/m²): 250cd/㎡ l Độ tương phản: 3,000:1(Typ.) l Góc nhìn: 178°(H)/178°(V) l T/g đáp ứng: 8(GTG) ms l Màu hỗ trợ: HDR10 l Công suất: 60W l Trọng lượng: 6.2 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Remote Controller

Màn hình thông minh Samsung 32 inch LS32AM500NEXXV Smart monitor

Màn hình thông minh Samsung 32 inch LS32AM500NEXXV Smart monitor l Màn hình: Smart monitors (31.5inch/FHD/VA/60Hz/8ms/250nits/HDMI+USB/Tivi+Remote) l Kích thước: 31.5 Inch l Tấm nền: VA l Độ phân giảiL Full HD (1920x1080) l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 l Độ tương phản: 3,000:1 l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 8(GTG) ms l Công suất: 60W l Trọng lượng: 6,2kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Remote Controller

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G3 27 inch LF27G35TFWEXXV

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G3 27 inch LF27G35TFWEXXV l Màn hình: LED, Full viền, VA, 144hz l Kích thước: 27 inch l Tấm nền: Công nghệ VA Panel l Độ phân giải: 1920x1080 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 4000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 1 (MPRT) ms l Giao tiếp: Display Port, HDMI, D-Sub l Màu hỗ trợ: ~ 16.7 triệu màu l Công suất : 35w l Trọng lượng: 9.8kg l Phụ kiện: cáp nguồn, dây HDMI

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LS24A310NHEXXV

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LS24A310NHEXXV l Màn hình: LED,  VA , 60hz, FHD l Kích thước: 24 inch l Tấm nền: Công nghệ VA Panel l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 200cd/m2 l Độ tương phản: 3,000:1(Typ.) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 9(GTG) l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: ~ 16.7 triệu màu l Công suất: 25W l Trọng lượng: 2.8 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình máy tính Samsung LCD 22 inch LS22A330NHEXXV

Màn hình máy tính Samsung LCD 22 inch LS22A330NHEXXV l Màn hình: LED,  VA , 60hz, FHD l Kích thước: 22 inch l Tấm nền: Công nghệ VA l Độ phân giải: 1920 x 1080 l Độ sáng (cd/m²): 250 cd/㎡ l Độ tương phản: 3000:1(Typ) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 6.5ms l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: ~ 16.7 triệu màu l Công suất: 18W l Trọng lượng: 2.5 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình thông minh Samsung 27inch LS27AM500NEXXV Smart monitor

Màn hình thông minh Samsung 27inch LS27AM500NEXXV Smart monitor l Màn hình : Smart monitors (27inch/FHD/VA/60Hz/8ms/250nits/HDMI+USB/Tivi+Remote) l Kích thước: 27 Inch l Tấm nền: Công nghệ VA l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 3.000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 8(GTG) ms l Giao tiếp: 2xHDMI l Màu hỗ trợ: ~ 16.7 triệu màu l Công suất: 50W l Trọng lượng: 5.0 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, Remote Controller

Màn hình máy tính Samsung 27 inch LF27T350FHEXXV

Màn hình máy tính Samsung 27 inch LF27T350FHEXXV l Màn hình : LED, Thiết kế không viền, 16:9, IPS, 75Hz l Kích thước: 27 inch l Tấm nền: Công nghệ IPS l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 250 cd/㎡ l Độ tương phản: 1000:1(Typ) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 5ms l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: Tối đa 220W l Trọng lượng: 3.6 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LF24T350FHEXXV

Màn hình máy tính Samsung 24 inch LF24T350FHEXXV l Màn hình : LED, Thiết kế không viền, 16:9, IPS, 75Hz l Kích thước: 24 inch l Tấm nền: Công nghệ IPS l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 250 cd/㎡ l Độ tương phản: 1000:1(Typ) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 5ms l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: Tối đa 220W l Trọng lượng: 2.7 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình máy tính Samsung 22 inch LF22T350FHEXXV

Màn hình máy tính Samsung 22 inch LF22T350FHEXXV l Màn hình : LED, Thiết kế không viền, 16:9, IPS, 75Hz l Kích thước: 22 inch l Tấm nền: Công nghệ IPS l Độ phân giải: 1,920 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 250 cd/㎡ l Độ tương phản: 1000:1(Typ) l Góc nhìn: 178°/178° l T/g đáp ứng: 5ms l Giao tiếp: HDMI, VGA l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: Tối đa 220W l Trọng lượng: 2.3 kg l Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI

Màn hình máy tính cong Samsung 49 inch LC49J890DKEXXV

Màn hình máy tính cong Samsung 49 inch LC49J890DKEXXV l Màn hình: LED, Full viền, VA, 32:9, 144hz, Cong 1800R l Kích thước: 48.9 inch l Tấm nền: Công nghệ VA Panel l Độ phân giải: 3,840 x 1,080 l Độ sáng (cd/m²): 300cd/m2 (Typ) l Độ tương phản: 3000:1 (Typ) l Góc nhìn: 178°(Ngang)/178°(Dọc) l T/g đáp ứng: 5ms l Giao tiếp: Display Port, HDMI, USB-C l Màu hỗ trợ: 16.7 triệu màu l Công suất: 220W l Trọng lượng: 15.1 kg l Phụ kiện: cáp nguồn, dây HDMI, dây DP
Xem thêm ››

MÀN HÌNH MÁY TÍNH VIEWSONIC

Bảng viết điện tử Viewsonic ID1330

Bảng viết điện tử Viewsonic ID1330 Display Area: 13.3 inch(294×165mm) Technology: Electromagnetic Resonance Optimum/Digitize Resolution: 1920×1080 pixels Brightness: 300 cd/m² Contrast Ratio: 800:1 Backlight: LED light-bar Viewing Angles: Horizontal 178°, Portrait 178° Connector: USB: Mini HDMI to HDMI / USB Type-C to USB Type-A, USB Type-C to USB Type-C Touch Pen: Battery-Free Writing Response: 266 PPS (point per second) Accuracy: ±0.25mm Pressure Level: 8192 Levels Detectable Height: 15mm above glass

Bảng viết điện tử Viewsonic ID710-BWW

Bảng viết điện tử Viewsonic ID710-BWW Bảng viết điện tử ViewBoard 7 inch, cảm ứng lực với 8192 mức độ Display Area: 7 inch (5.98 x 3.38"" / 154.21*85.92 mm) Optimum Resolution: 1024 x 600 pixels Contrast Ratio: 800:1 Digitizer Resolution: 5080LPI Pressure Level: 8192 Levels Detectable Height: 5-10mm above cover glass ViewSonic Pen (EMP020) x 1, Pen Nib x 3, Nib Remover x 1, USB-C to USB-A Cable x 1, Pen Rope x 1

Bảng viết điện tử Viewsonic PF0730-I0WW

Bảng viết điện tử Viewsonic PF0730-I0WW Bảng viết điện tử ViewBoard 7 inch, hỗ trợ viết trên giấy Technology: Electromagnetic Resonance Touch Pen: Battery-Free Digitizer Resolution: 5080 LPI Writing Response: 250 PPS Accuracy: 0.25 mm Pressure Level: 4096 Levels Package: VB Pen Pad x1, ink Pen x1, USB cable x1, Nib Clipper x1, Ink Refill x2

Màn hình máy tính cảm ứng di động Viewsonic 24 inch TD2423

Màn hình máy tính cảm ứng di động Viewsonic 24 inch TD2423 Màn hình cảm ứng 10 điểm trực quan Tương thích với cảm ứng ngón tay, bút cảm ứng và găng tay Trình giữ chỗ bút từ tính Độ nghiêng lưng có thể điều chỉnh lên đến 40 độ Màn hình độ cứng 7H chống xước

Màn hình cảm ứng VIEWSONIC 16 inch TD1630-3

Màn hình cảm ứng VIEWSONIC 16 inch TD1630-3 Màn hình cảm ứng 10 điểm với kích thước 16" Thiết kế chân đế công thái học Cổng kết nối HDMI và VGA Hỗ trợ Windows® 7/8/10 và một số phiên bản Linux Màn hình có độ cứng 7H Tích hợp loa kép

Màn hình máy tính cong LCD VIEWSONIC 34 inch VX3418-2KPC

Màn hình máy tính cong LCD VIEWSONIC 34 inch VX3418-2KPC Màn hình siêu rộng tỉ lệ 21: 9 Ultrawide Tốc độ làm mới 144Hz cho trải nghiệm chơi game mượt mà Thời gian phản hồi 1ms (MPRT) cho độ chính xác trong từng chuyển động Màn hình cong 1500R cho hình ảnh sống động Công nghệ Adaptive ™ Sync ngăn chặn hiện tượng xé màn hình Chân đế có thể điều chỉnh Hình ảnh chuẩn HDR10

Màn hình máy tính LCD VIEWSONIC 28 inch VX2882-4KP

Màn hình máy tính LCD VIEWSONIC 28 inch VX2882-4KP Độ phân giải Ultra HD 4K Tốc độ làm mới 150Hz Kết nối HDMI 2.1 Siêu nhanh Tương thích với máy chơi game PS5 Màn hình IPS Thời gian đáp ứng 1MS (MPRT) AMD FreeSync ™ Premium Chứng nhận HDR10

Màn hình máy tính LCD VIEWSONIC 24 inch VA2408-h

Màn hình máy tính VIEWSONIC 24 inch VA2408-h Công nghệ tấm nền SuperClear® IPS Công nghệ bảo vệ mắt Tốc độ làm mới 75Hz mang lại hình ảnh mượt mà Adaptive ™ Sync ngăn chặn hiện tượng xé hình Chế độ tiêu thụ năng lượng thấp Tùy chọn màu ViewMode Đầu vào HDMI và VGA

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 24 inch VG2440V

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 24 inch VG2440V 23.8" IPS Technology/Response: 5ms/Resolution: 1920x1080 FHD/DCR 80M:1/Brightness 250cd/m2/ Viewing Angle 178º (H)/178º (V) (Typ)/Colour Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)/Refresh Rate (Hz): 60/VGA (No cable) , HDMI , DisplayPort (No cable) /Speakers 2Wx2/Wall Mount: 100 x 100 mm/Pixel Size: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)/Webcam: 2.0M pixel

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 24 inch VA2430-H-W-6

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 24 inch VA2430-H-W-6 23.8" VA Technology type with White Narrow Bezel/Response time: GTG(AVR; Scaler OD) *2:4ms/Resolution: 1920x1080/DCR 50M:1/Brightness 250cd/m2/Viewing Angle 178º (H)/178º (V) (Typ)/Color Support: 16.7 M/Refresh Rate (Hz): Max. 60Hz (RGB Analog, HDMI (v1.4)) (Max)[1]/Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)/ Connection:HDMI (port and cable), VGA (no cable)/Wall Mount

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 22 inch VA2215-H

Màn hình máy tính VIEWSONIC LCD MONITOR 22 inch VA2215-H Display Size (in.): 22/Viewable Area (in.): 21.5/Panel Type: VA Technology/Resolution: 1920 x 1080/Resolution Type: FHD/Static Contrast Ratio: 3,000:1 (typ)/Dynamic Contrast Ratio: 50M:1/Brightness: 250 cd/m² (typ)/Colors: 16.7M/Color Space Support: 8 bit true/Aspect Ratio: 16:9/Response Time (Typical GTG): 5ms/Viewing Angles: 178º horizontal, 178º vertical/Refresh Rate (Hz): 75/ Connector: VGA/HDMI  / VESA Compatible: 75 x 75 mm

Màn hình máy tính LCD Viewsonic 19inch VA1903A

Màn hình máy tính LCD Viewsonic 19inch VA1903A   Type: 18.5" Wide colour a-Si TFT Active Matrix LCD/Display Area (inch): 409.8 x 230.4 mm/Optimum Resolution: 1366 x 768/Brightness (nits): 200 cd/m2/Contrast Ratio: 600:1 (typ)/Viewing Angles: 90° / 65°/Response Time: Tr+Tf: 5 ms (typ)/Panel Surface: Anti-Glare type, Hardness 3H/Colours: 16.7M/Backlight: WLED light bar/Backlight Life: 30,000 hrs
Xem thêm ››

THÔNG TIN CÔNG NGHỆ

MaxLink & Qnap Tham Gia Sự Kiện Triển Lãm Và Hội Nghị “Tech4Life 2023: Công Nghệ Nâng Tầm Cuộc Sống 2023”

MaxLink & Qnap Tham Gia Sự Kiện Triển Lãm Và Hội Nghị “Tech4Life 2023: Công Nghệ Nâng Tầm Cuộc Sống 2023”

5 Lượt xem

Sự Kiện Triển Lãm Và Hội Nghị “Tech4Life 2023: Công Nghệ Nâng Tầm Cuộc Sống 2023” MaxLink rất hân hạnh tham gia gian hàng triển lãm cùng QNAP mang đến các giải pháp lưu trữ đa dạng và cùng trao đổi trực tiếp với khách hàng về những giải pháp công nghệ tuyệt vời của thế kỷ số.
Sự Kiện Triển Lãm Và Hội Nghị “Tech4Life 2023: Công Nghệ Nâng Tầm Cuộc Sống 2023”

Sự Kiện Triển Lãm Và Hội Nghị “Tech4Life 2023: Công Nghệ Nâng Tầm Cuộc Sống 2023”

36 Lượt xem

Sự Kiện Triển Lãm Và Hội Nghị “Tech4Life 2023: Công Nghệ Nâng Tầm Cuộc Sống 2023” MaxLink rất hân hạnh tham gia gian hàng triển lãm cùng Seagate mang đến các sản phẩm lưu trữ đa dạng và cùng trao đổi trực tiếp với khách hàng về những giải pháp công nghệ tuyệt vời của thế kỷ số.
Chương Trình Mua Combo NAS Synology Qnap + HDD Toshiba 16TB MG08ACA16TE Nhận Ngay Voucher Giảm Giá Trị Giá 1,300,000 VND/ 1 ổ cứng Toshiba

Chương Trình Mua Combo NAS Synology Qnap + HDD Toshiba 16TB MG08ACA16TE Nhận Ngay Voucher Giảm Giá Trị Giá 1,300,000 VND/ 1 ổ cứng Toshiba

101 Lượt xem

Chương Trình Mua Combo NAS Synology/ Qnap + HDD Toshiba 16TB MG08ACA16TE Nhận Ngay Voucher Giảm Giá Trị Giá 1,300,000 VND Thời gian chương trình: Diễn ra từ ngày 15/08/2023 đến 28/09/2023 hoặc hết sản phẩm tùy điều kiện nào đến trước. Sản phẩm áp dụng: Combo NAS Synology/ Qnap + HDD Toshiba 16TB MG08ACA16TE Sản phẩm tặng kèm: Voucher giảm giá trị giá 1,300,000 VND/ 1 ổ cứng Toshiba
MaxLink Thông báo nghỉ Lễ Quốc Khánh 2/9

MaxLink Thông báo nghỉ Lễ Quốc Khánh 2/9

42 Lượt xem

🇻🇳 Thông báo nghỉ Lễ Quốc Khánh 2/9 ⭐️ Để thuận tiện cho quá trình liên hệ làm việc, MaxLink trân trọng gửi tới Quý Đối tác & Quý Khách hàng lịch nghỉ Lễ Quốc khánh 02/09 như sau:
MaxLink & Seagate tham gia sự kiện: InnoEx 2023 - Innovation and Green Economy - Sự kiện quốc tế về đổi mới sáng

MaxLink & Seagate tham gia sự kiện: InnoEx 2023 - Innovation and Green Economy - Sự kiện quốc tế về đổi mới sáng

267 Lượt xem

MaxLink & Seagate tham gia sự kiện: InnoEx 2023 - Innovation and Green Economy - Sự kiện quốc tế về đổi mới sáng. InnoEx là sự kiện quốc tế thường niên thúc đẩy hoạt động đổi mới và tăng trưởng dành cho cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam và khu vực ASEAN.
Chương Trình “Mừng Đại Lễ 2/9” - Chương Trình Mua HDD Seagate Nhận Ngay Voucher Comeco 2L

Chương Trình “Mừng Đại Lễ 2/9” - Chương Trình Mua HDD Seagate Nhận Ngay Voucher Comeco 2L

537 Lượt xem

Chương trình “MỪNG ĐẠI LỄ 2/9” CHƯƠNG TRÌNH MUA HDD SEAGATE NHẬN NGAY VOUCHER COMECO 2L  Thời gian chương trình: Diễn ra từ ngày 20/08/2023 đến 30/09/2023 hoặc hết sản phẩm tùy điều kiện nào đến trước. Sản phẩm áp dụng: Ổ cứng HDD Seagate dòng IronWolf và IronWolf Pro (2TB – 12TB) Sản phẩm tặng kèm: Voucher Comeco
Chương Trình Mua HDD Western Digital/ Toshiba Nhận Ngay Voucher Got It

Chương Trình Mua HDD Western Digital/ Toshiba Nhận Ngay Voucher Got It

93 Lượt xem

Chương Trình Mua HDD Western Digital/ Toshiba Nhận Ngay Voucher Got It Thời gian chương trình: Diễn ra từ ngày 15/08/2023 đến 30/09/2023 hoặc hết sản phẩm tùy điều kiện nào đến trước. Sản phẩm áp dụng: Ổ cứng HDD Western Digital/ Toshiba (2TB – 12TB) Sản phẩm tặng kèm: Voucher Got It
MaxLink - Synology đồng hành cùng chi hội truyền thông số phía nam tổ chức sự kiện “VDCA CONFERENCE 2023”

MaxLink - Synology đồng hành cùng chi hội truyền thông số phía nam tổ chức sự kiện “VDCA CONFERENCE 2023”

333 Lượt xem

MaxLink - Synology đồng hành cùng chi hội truyền thông số phía nam tổ chức sự kiện “VDCA CONFERENCE 2023” MaxLink - Synology đã đồng hành cùng Chi hội Truyền thông số phía Nam tại một sự kiện đặc biệt “VDCA CONFERENCE 2023″ với chủ đề Beyond Digital (Hơn cả kỹ thuật số). Chương trình mong muốn thúc đẩy sự tiến bộ và khám phá những khía cạnh mới trong truyền thông trong thời đại số.
Đã thêm vào giỏ hàng