Wifi

Sắp xếp:


Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Long-Range U6 LR

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Long-Range U6 LR • Access Point WiFi 6 Long-range • Processor Specs Dual-Core® Cortex® A53 at 1.35 GHz • Memory Information 512 MB • Management Interface Ethernet • Bluetooth Low Energy 5.0 • Networking Interface (1) 1 Gbps Ethernet RJ45 • Power Method PoE+, Passive PoE (48V) • Power Supply UniFi PoE Switch/ 48V, 0.5A PoE Adapter (Not Included) • Supported Voltage Range 44 to 57VDC • Max. Power Consumption 16.5W

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Lite U6 Lite

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Lite U6 Lite • Access Point WiFi 6 Lite • High-efficiency 2x2 WiFi 6 (802.11ax) • 5 GHz band (2x2 MU-MIMO and OFDMA) with 1.2 Gbps throughput rate • 2.4 GHz band (2x2 MIMO) with 300 Mbps throughput rate • Powered by 802.3af PoE (PoE injector sold separately) • Fits UAP nanoHD covers and the recessed mounting bracket

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 PRO U6 PRO

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 PRO U6 PRO • Managementinterfaces Ethernet • Bluetooth • Networking interface (1) GbE RJ45 port • Button Factory reset • LED White/blue • Power method 802.3at PoE+ • Power supply UniFi PoE switch • 48V, 0.5A PoE adapter (optional) • Max. power consumption 13W • Max. TX power 2.4 GHz 22 dBm • 5 GHz 26 dBm • MIMO 2.4 GHz 2 x 2 (UL MU-MIMO) • 5 GHz 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) • Throughput rate 2.4 GHz 573.5 Mbps • 5 GHz 4.8 Gbps • Antenna gain 2.4 GHz 4 dBi

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Flex UVC-G3-FLEX

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Flex UVC-G3-FLEX Chuyên dụng: Trong nhà hoặc bán ngoài trời • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 2-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 4 mm, F2.0 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 25 FPS • Tinh chỉnh hình ảnh: Brightness, Contrast, Sharpness, Saturation, Noise Reduction, 50/60 Hz

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3-AF UVC-G3-AF

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3-AF UVC-G3-AF • Chuyên dụng: Trong nhà, Ngoài trời • Outdoor Weather Resistant • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 4-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 3.6 mm, F1.8 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 30 FPS    

Đầu ghi camera IP - Ubiquiti UniFi® Network Video Recorder NVR-2TB

Đầu ghi camera IP - Ubiquiti UniFi® Network Video Recorder NVR-2TB • Đầu ghi camera IP cài sẵn phần mềm UniFi® Video • Thiết kế để trên bàn • Chip xử lý: Intel J1800 • RAM: 4 GB • Dung lượng: 2 TB • Thời gia lưu trữ: 4800*h - 480p ; 1600*h - 720p ; 700*h - 1080p (*tuỳ thuộc vào tỉ lệ khung hình) • Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port • Nguồn: 65W, 19V/3.42A Adapter • Định dạng Media: MP4 (H.264/AAC)

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Pro UVC-G3-PRO

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Pro UVC-G3-PRO • Chuyên dụng: Trong nhà hoặc ngoài trời IP67 • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến : 1/2.8" Sony IMX290 • Ống kính: 3X Powered Zoom, 3-9mm,f/1.2-f/2.1 • Chế độ ban đêm: IR Leds LLLumination and IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 DOME UVC-G3-DOME

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 DOME UVC-G3-DOME  Chuyên dụng: Trong nhà • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 4-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 2.8 mm, F2.0 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 30 FPS

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-1G-S

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-1G-S • Single-Mode Fiber • Tốc độ : 1.25 Gbps • Chuẩn kết nối : (1) LC • Tx/Rx : 1550nm/1310nm  Yellow  - 1310nm/1550nm Blue  • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 3 KM

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-10G

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-10G • Single-Mode Fiber • Tốc độ : 10 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 1310nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 10 Km

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-1G

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-1G • Multi-Mode Fiber • Tốc độ : 1.25 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 850nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 550 mét

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-10G

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-10G • Multi-Mode Fiber • Tốc độ : 10 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 850nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 300 mét

Anten Omni phát 360 AMO-5G-13

Anten Omni phát 360 AMO-5G-13 • Kích thước : 799 x 90 x 65 mm • Trọng lượng : 0.82 Kg • Tần số : 5.45 - 5.85 GHz • Độ lợi : 13 dBi • Elevation Beamwidth : 7° • Electrical Downtilt : 2° • Tốc độ gió cho phép : 84.52 N @ 200 km/h • Phụ kiện : Part treo cột, Cáp RF(2),  giá đỡ gắn Rocket

Anten cho AC Mesh UMA-D (anten Ac Mesh)

Anten cho AC Mesh UMA-D (anten Ac Mesh) • Kích thước : 201.3*128*32.5 mm • Trọng lượng : 480g • Tần số : 2.4-2.5GHz ;5.1 - 5.9 GHz • Độ lợi : 10 dBi - 2.4GHz ; 15 dBi-5.0GHz • Elevation Beamwidth : 90 - 2.4GHz ; 45- 5.0GHz • Phụ kiện : Part treo cột/tường, Cáp RF ngoài trời (2),  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Infinity ER-8-XG

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Infinity ER-8-XG • CPU : MIPS64 16‑Core, 1.8 GHz with Hardware Acceleration for Packet Processing • RAM : 16 GB DDR4 • Bộ nhớ lưu trữ : 8 MB NOR Flash 4 GB eMMC NAND Flash • (8) Cổng quang SFP+ 10Gbps • (1) Cổng  RJ45 1Gbps • (1)  Cổng Serial Console • (2) Hot‑Swappable AC/DC or DC/DC 100W PSU(1 AC/DC PSU Included) • 80 Gbps Aggregate Throughput • ESD/EMP Protection : Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV • Lắp đặt tủ Rack

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12P ER-12P

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12P ER-12P • CPU : 4-Core 1GHz, MIPS64 • RAM  : 1G DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ :4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR • (10) Cổng mạng 1 Gbps • 24V PoE support on RJ45 ports • Ports 0-7 can be configured for line-rate Layer 2 Switching • (2) Cổng SFP • (1) Cổng Console • 3,4 million+ packets per second for 64‑byte packets • 6,8 Gbps packets 1516‑bytes or larger in size • Lắp đặt để bàn hoặc treo tường  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12 ER-12

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12 ER-12 • CPU : 4-Core 1GHz, MIPS64 • RAM  : 1G DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ :4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR • (10) Cổng mạng 1 Gbps • 24V PoE input port 0 • 24V PoE passthrough option on port 9 • Ports 0-7 can be configured for line-rate Layer 2 Switching • (2) Cổng SFP • (1) Cổng Console • 3,4 million+ packets per second for 64‑byte packets • 6,8 Gbps packets 1516‑bytes or larger in size • Lắp đặt để bàn hoặc treo tường  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 6P ER-6P

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 6P ER-6P • CPU : 4 Core 1 GHz, MIPS64 • RAM  : 1 GB DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB • (5) Cổng mạng 1G hỗ trợ PoE: 24V 2-pair hoặc 24V 4-pair. • (1) Cổng quang SFP • 3.4 triệu gói tin mỗi giây đối với gói tin 64 byte . • 6Gbps với các gói tin 256 bytes hoặc lớn hơn.

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 4 ER-4

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 4 ER-4 • CPU : 4 Core 1 GHz, MIPS64 • RAM  : 1 GB DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB • (3) Cổng mạng 1G • (1) Cổng quang SFP • 3.4 triệu gói tin mỗi giây đối với gói tin 64 byte . • 4Gbps với các gói tin 128 bytes hoặc lớn hơn.  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter PRO ER-PRO-8

Thiết bị định tuyến EdgeRouter PRO ER-PRO-8 • CPU : Dual-Core 1 GHz, MIPS64 • RAM  : 2 GB DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB • (6) Cổng mạng 1G • (2) Cổng Combo 1G đồng/quang ( RJ45/SFP ) • 2 million+ packets per second for 64‑byte packets • 8 Gbps for packets 512 bytes or larger in size • Lắp đặt tủ Rack

Thiết bị định tuyến EdgeRouter X SFP ER-X-SFP

Thiết bị định tuyến EdgeRouter X SFP ER-X-SFP • CPU : Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc • RAM : 256 MB DDR3 RAM • Bộ nhớ lưu trữ : 256 MB NAND • (5) Cổng mạng 1G cấp nguồn passive PoE 24V 50W • (1) Cổng quang SFP • 130 kpps for 64‑byte packets • 1 Gbps for 1518-byte packets • Lắp đặt treo tường

Thiết bị định tuyến EdgeRouter X ER-X

Thiết bị định tuyến EdgeRouter X ER-X • CPU : Dual-Core 880 MHz, MIPS1004Kc • RAM : 256 MB DDR3 RAM • Bộ nhớ lưu trữ : 256 MB NAND • (5) Cổng mạng 1G • Hỗ trợ PoE Passthrough • 130 kpps for 64‑byte packets • 1 Gbps for 1518-byte packets • Lắp đặt treo tường

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Lite ER-LITE-3

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Lite ER-LITE-3 • CPU : Dual-Core 500 MHz, MIPS64 • RAM  : 512 MB DDR2 • Bộ nhớ lưu trữ : 2 GB • (3) Cổng mạng 1G • (1) Cổng Console • 1 million+ packets per second for 64‑byte packets • Lắp đặt để bàn hoặc treo tường

Thiết bị định tuyến UniFi Security Gateway Pro USG-PRO-4

Thiết bị định tuyến UniFi Security Gateway Pro USG-PRO-4 • CPU : Dual-Core 1 GHz, MIPS64 • RAM : 2 GB DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB • (2) Cổng mạng 1G • (2) Cổng Combo đồng/quang ( RJ45/SFP ) • (1)  Cổng Serial Console • Layer 3 Forwarding Performance • Packet Size of 64 Bytes: 2,400,000 pps • Packet Size of 512 Bytes or Larger: 4 Gbps (Line Rate) • Lắp đặt tủ Rack

Thiết bị định tuyến UniFi Security Gateway USG

Thiết bị định tuyến UniFi Security Gateway USG • CPU : Dual-Core 500 MHz, MIPS64  • RAM : 512 MB DDR2 • Bộ nhớ lưu trứ : 2 GB • (3) Cổng mạng 1G • (1) Cổng Serial Console • Không có quạt tản nhiệt • Lắp đặt treo tường • Layer 3 Forwarding Performance • Packet Size of 64 Bytes: 1,000,000 pps • Packet Size of 512 Bytes or Larger: 3 Gbps (Line Rate)

Cotroller UniFi Cloud Key Gen2 Plus UCK-GEN2-PLUS

Cotroller UniFi Cloud Key Gen2 Plus UCK-GEN2-PLUS • Dùng để quản trị các thiết bị dòng Enterprise của UniFi • Cài đặt sẵn hệ điều hành Linux  và Controller UniFi SND, UniFi Protect • CPU : 8-Core, 2.0 GHz ARM • RAM  : 3 GB DDR • HDD  : 1 TB ( có thể nâng cấp lên 5TB )

Controller UniFi Cloud Key UC-CK

Controller UniFi Cloud Key UC-CK • Dùng để quản trị các thiết bị dòng Enterprise của UniFi • Cài đặt sẵn hệ điều hành Linux  và chương trình Controller  • Quản lý tối đa 30 thiết bị  trên một Site hoặc 1000 CCU  • CPU : Quad-Core SoC • RAM  : 1 GB DDR • Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng. • Nguồn : PoE 802.3af hoặc Micro-USB 5V, tối thiểu 1A

Hiển thị 1 - 27 / 55 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng