MaxLink

Sắp xếp:


Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 12TB ST12000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 12TB ST12000NT001 Dung lượng: 12 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 14TB ST14000NT00

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 14TB ST14000NT001 Dung lượng: 14 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 18TB ST18000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 18TB ST18000NT001 Dung lượng: 18 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 20TB ST20000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 20TB ST20000NT001 Dung lượng: 20 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 256 MB/s Bảo hành 5 năm

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1823xs+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS1823xs+ 8-bay DiskStation, 4-core 3.35 (base) / 3.6 (turbo) GHz, 8 GB RAM •  CPU: AMD Ryzen V1780B 4-core 3.35 (base) / 3.6 (turbo) GHz •  Memory: 8 GB DDR4 ECC SODIMM •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or M.2 2280 NVMe SSD •  Max Internal Capacity: 32 GB (16 GB x 2) •  External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port •  Size (HxWxD) (mm) : 166 x 343 x 243 mm •  Weight: 6.2 kg

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2421+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS2421+  Thay thế Synology NAS RS2418+ (EOL) 12-bay RackStation (up to 24-bay), Quad Core 2.1 GHz, 4GB RAM (up to 64GB) •  CPU: AMD RyzenTM V1500B quad-core 2.2 GHz •  Memory: 4 GB DDR4 (4GB x 1, 2 slot, up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD Only Synology SAT5200 2.5"" or Synology SNV3400/3500 M.2 SSDs (sold reparately) can be used for SSD cache •  Max Internal Capacity: 192 TB (16 TB drive x 12)

Màn hình máy tính cong LC-POWER 27 inch LC-M27-FHD-165-C-V2

Màn hình máy tính cong LC-POWER 27 inch LC-M27-FHD-165-C-V2 ● Tấm nền: VA ● Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080 ● Tần số quét: 165hz - Thời gian đáp ứng: MPRT 1ms ● Tỷ lệ 16.9 , Free Sync , Color Support Max 16.7M ● Tương phản 4000:1 - Độ sáng 250cd/㎡ - Góc nhìn: 178/178 - VESA 75x75mm - Nặng( 4,75/6,72 kg) ● Kết nối :DP port 1.2/ 2 x HDMI 1.4/ Audio jack 3.5 ● Phụ kiện : DP Cable, HDMI Cable ● Công nghệ: Low Blue, Flicker Free, OverDrive, Game Plus ● Kích thước: 616x367x97mm

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS923+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS923+ 4-bay DiskStation, 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz, 4 GB RAM • CPU: AMD Ryzen R1600 2-core 2.6 (base) / 3.1 (turbo) GHz • Memory: 4 GB DDR4 ECC • Internal HDD/SSD:  3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD,  or M.2 2280 NVMe SSD • Max Internal Capacity: 9 (DX517 x 1) • External Ports: USB 3.2 Gen 1 Port x 2 • Size (HxWxD) (mm) : 166 x 199 x 223 mm • Weight: 2.24 kg • LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 (with Link Aggregation / Failover support) • Form factor: Desktop

Camera IP Synology TC500

Camera IP Synology TC500 Loại camera: Camera IP thân tròn Độ phân giải: 5MP – 2880×1620 – 30FPS Góc ngang: 110 độ Nguồn điện: PoE + 12 VDC Chống nước tiêu chuẩn với IP67, đảm bảo khả năng hoạt động liên tục ngoài trời Hỗ trợ SRTP/HTTPS để tăng cường bảo mật cho luồng video Tuân thủ tiêu chuẩn NDAA/TAA của Hoa Kỳ Tính năng phát hiện người và phương tiện thông minh Tích hợp hoàn hảo với Surveillance Station, tăng trải nghiệm quản lý giám sát liền mạch

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS220+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS220+ Sản phẩm thay thế cho DS218+ 2-bay DiskStation, Dual Core 2.0 GHz, 2GB RAM (up to 6GB) •  CPU:  Intel Celeron J4025 2-core 2.0 GHz, burst up to 2.9 GHz •  Hardware encryption engine: Yes (AES-NI) •  Memory: 2 GB DDR4 (up to 6GB [2Gb+4Gb], 1 slot) •  Internal HDD/SSD:  2 x 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD (drives not included) •  Hot swappable drive: Yes •  Max Internal Capacity: 32 TB (16 TB drive x 2) •  External Ports: USB 3.0 x 2, USB   

Thiết bị thu phát sóng Wifi TP-Link TL-EAP610

Thiết bị thu phát sóng Wifi TP-Link TL-EAP610 - Tốc Độ Wi-Fi 6 Siêu Nhanh: 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz đồng thời, tổng tốc độ Wi-Fi 1775 Mbps. - Tích Hợp Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP), Quản Lý Cloud Tập Trung và giám sát thông minh. - Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada giúp quản lý dễ dàng và tiện lợi. - Chuyển Vùng Liền Mạch: Phát trực tuyến video và cuộc gọi thoại trở nên mượt mà khi bạn di chuyển giữa các vị trí.

Thiết bị chuyển mạch TP Link Switch TL-SG1016D

Thiết bị chuyển mạch TP Link Switch TL-SG1016D - 16-port Gigabit Switch, 16 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case - Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U - Cổng: 16 GE

Thiết bị chuyển mạch TP-Link Switch TL-SG3452

Thiết bị chuyển mạch TP-Link Switch TL-SG3452 - Switch TPLink Smart JetStream 52 cổng Gigabit với 48 cổng PoE+ + 4 cổng SFP+ - Kết nối Ethernet Gigabit trên tất cả các cổng cung cấp tốc độ truyền dữ liệu ổn định. - Tính năng L2+ —— Định tuyến Tĩnh, giúp định tuyến lưu lượng truy cập nội bộ để sử dụng hiệu quả hơn các tài nguyên mạng. - Liên kết cổng MAC - IP, ACL, Cổng bảo mật, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, Xác thực 802.1X và Radius cung cấp cho bạn các chiến lược bảo mật mạnh mẽ.

Ổ cứng HDD Synology dòng HAS5300 ( 8TB, 12TB, 16TB)

Ổ cứng HDD Synology dòng HAS5300 (8TB, 12TB, 16TB) Built for Demanding Workloads and High-Capacity Arrays •  Capacity: 8 TB – 12TB – 18TB •  Form factor: 3.5"" •  Interface: SAS 12 Gb/s •  Sector size: 512e •  Rotational speed: 7,200 rpm •  Buffer size: 256 MiB •  Maximum sustained data transfer speed (Typ.): 230 – 242 - 262 MiB/s •  Mean Time Between Failures (MTBF): 2,500,000 hours •  Workload rating: 550 total TB transferred per year •  Certification: CE, RCM, BSMI, KC, EAC, UL, TUV, ICES, UKCA, RoHS

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS223J

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS223J NAS Synology DiskStation DS223J giải pháp lưu trữ nhỏ gọn, yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng. Cấu hình Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS223J để quản lý tất cả tài liệu, ảnh và các tập tin khác hoặc bảo vệ tài sản vật chất bằng hệ thống giám sát video chuyên nghiệp.

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS124

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS124 Đồng bộ tập tin giữa thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS124 và các dịch vụ đám mây công cộng bằng Synology Cloud Sync. Giữ lại các bản sao lưu cục bộ của dữ liệu lưu trên Google Drive, Dropbox, Microsoft OneDrive, v.v. và đảm bảo quyền sở hữu dữ liệu.

Ổ cứng WD HDD Black 500GB (Laptop) WD5000LPLX

Ổ cứng WD HDD Black 500GB (Laptop) WD5000LPLX -Tốc độ quay 7200RPM -32MB Cache  -giao tiếp SATA 3 6Gb/s max -dày 7mm phù hợp cho dòng Ultrabook, laptop mỏng.  

Thiết bị lưu trữ NAS Synology EDS14 (EOL)

Thiết bị lưu trữ NAS Synology EDS14 (EOL) • CPU : Marvell Armada 370 1.2GHz • Bộ nhớ hệ thống: 512 MB DDR3 • Cổng USB: 1 cổng 2.0, 1 cổng 3.0 • Số lượng cổng LAN (RJ45): Gigabit X 2 • Bộ cấp nguồn / Adapter: 24W • Điện áp nguồn đầu vào AC: 100V to 240V AC • Tần số: 50/60 HZ, 01 pha 

Ổ cứng HDD SEAGATE ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA X24 24TB ST24000NM002H

 Ổ cứng HDD SEAGATE ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA X24 24TB ST24000NM002H Ổ cứng HDD SEAGATE ENTERPRISE EXOS 3.5 SATA X24 24TB ST24000NM002H là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm sự ổn định, độ bền và hiệu suất cao trong lưu trữ dữ liệu. Với dung lượng lớn, tốc độ đáng kinh ngạc và độ tin cậy cao.

Thiết bị xuất hình camera Synology VisualStation VS600HD

Thiết bị xuất hình camera Synology VisualStation VS600HD Cung cấp ứng dụng quản lý và giám sát nhỏ gọn dành cho Synology Surveillance Station. VS600HD hỗ trợ tối đa hai màn hình 4K và có thể dễ dàng tương thích chuẩn VESA cho ngàm phía sau màn hình, giúp bộ phận an ninh thiết lập màn hình ghép, tiết kiệm không gian.

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 22TB ST22000NT001

Ổ cứng Seagate IRONWOLF PRO 3.5 22TB ST22000NT001 Dung lượng: 22 TB Kích thước: 3.5 inch Số vòng: 7200RPM Tốc độ: Lên đến 285 MB/s Bảo hành 5 năm

Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 16TB

Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 16TB Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 16TB đáng tin cậy được thiết kế đặc biệt dành cho các thiết bị Synology trong môi trường gia đình và văn phòng nhỏ.

Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 8TB

Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 8TB Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 8TB đáng tin cậy được thiết kế đặc biệt dành cho các thiết bị Synology trong môi trường gia đình và văn phòng nhỏ.

Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 12TB

Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 12TB Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 12TB đáng tin cậy được thiết kế đặc biệt dành cho các thiết bị Synology trong môi trường gia đình và văn phòng nhỏ.

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-1920G (EOL)

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5210-1920G (EOL) High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 1.92TB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 60,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 4,800 TB •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2.5 inch SATA SAT5210-3840G (EOL)

Ổ cứng SSD Synology 2.5 inch SATA SAT5210-3840G (EOL) High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 3.84TB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 58,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 9,162 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Plus U6 Plus (U6+)

Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi WiFi 6 Plus U6 Plus (U6+) Hardware • Networking interface:  1 GbE RJ45 port • Management interface:  Ethernet • Power method:  PoE • Supported voltage range:  44–57V DC • Max. power consumption:  9W • Max. TX power:   2.4 GHz (23 dBm), 5 GHz (23 dBm) • MIMO:  2.4 GHz (2x2), 5 GHz (2x2) • Throughput rate:  2.4 GHz (573.5 Mbps), 5 GHz (2402 Mbps) • Antenna gain:  2.4 GHz (3 dBi), 5 GHz (5.4 dBi) • LEDs :  White/blue • Button:  Factory reset

Hiển thị 298 - 324 / 392 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng