MaxLink

Sắp xếp:


Ổ cứng SSD Samsung 870 Qvo 8Tb SATA3 MZ-77Q8T0BW

Ổ cứng SSD Samsung 870 Qvo 8Tb SATA3 MZ-77Q8T0BW - Chip 9XL V-NAND 4bit MLC. - Cổng giao tiếp SATA III 6Gb/s. - Kích cỡ 2.5 inch. - Tốc độ đọc : 560 MB/s. - Tốc độ ghi : 530 MB/s.

Ổ cứng SSD Samsung 870 Qvo 2Tb SATA3 MZ-77Q2T0BW 

Ổ cứng SSD Samsung 870 Qvo 2Tb SATA3 MZ-77Q2T0BW  - Chip 9XL V-NAND 4bit MLC. - Cổng giao tiếp SATA III 6Gb/s. - Kích cỡ 2.5 inch. - Tốc độ đọc : 560 MB/s. - Tốc độ ghi : 530 MB/s.

Ổ cứng SSD Samsung 870 Qvo 1Tb SATA3 MZ-77Q1T0BW

Ổ cứng SSD Samsung 870 Qvo 1Tb SATA3 MZ-77Q1T0BW  - Chip 9XL V-NAND 4bit MLC. - Cổng giao tiếp SATA III 6Gb/s. - Kích cỡ 2.5 inch. - Tốc độ đọc : 560 MB/s. - Tốc độ ghi : 530 MB/s.

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3500-400G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3500-400G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 400GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 2TB SATA 3 MZ-77E2T0BW

Ổ cứng SSD Samsung 870 EVO 2TB SATA 3 MZ-77E2T0BW - Chip 3D V-NAND. - Cổng giao tiếp SATA III 6Gb/s. - Kích cỡ 2.5 inch. - Bảo mật dữ liệu :   + AES 256-bit Full Disk Encryption (FDE).   + TCG/Opal V2.0, Encrypted Drive (IEEE1667). - Tốc độ đọc : 560 MB/s. - Tốc độ ghi : 530 MB/s.

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3400-800GB

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3400-800GB  High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 800GB •  Form factor: M.2 2280 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD - 400GB SNV3400-400G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD - 400GB SNV3400-400G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 400GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-3840G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-3840G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 3.84TB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 58,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 9,162 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-480G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-480G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 480 GB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 95,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 55,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 1,145 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-960G

Ổ cứng SSD Synology 2,5 inch SATA SAT5200-960G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability 2.5” SATA SSD - 960GB •  Capacity: 960 GB •  Form factor: 2.5", 7mm •  Interface: SATA 6 Gb/s •  Sequential read (128 KB, QD32): 530 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 500 MB/s •  Random read (4 KB, QD32): 98,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD32): 67,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 2,290 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 1.3 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.5 million hours

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1215II

Thiết bị mở rộng NAS Synology DX1215II Thay thế Synology NAS Expansion DX1215 12-bay 3.5"/ 2.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD expansion • Internal HDD/SSD: 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD • Maximum Internal Capacity: 192TB (16TB drive x 12) • RAID Management through Synology DSM • External Ports: Expansion Port x 1 • Expansion unit for: FS1018, DS3617xs, DS3615xs, DS3612xs, DS3611xs, DS3018xs, DS2419+, DS2415+, DS2413+, DS2411+, DS2015xs •  Form factor: Desktop

Máy tính xách tay AVITA NS14A8 (LIBER V14C-UG) (R7-3700U/ 8GB/ 512GB SSD/ 14" FHD/ Win10/ NS14A8VNW561-UGAB)

Máy tính xách tay AVITA NS14A8 (LIBER V14C-UG)  - CPU: AMD Ryzen 7 3700U - Màn hình: 14" IPS (1920 x 1080) - RAM: 1 x 8GB DDR4 2400MHz - Đồ họa: AMD Radeon Vega 10 Graphics - Lưu trữ: 512GB SSD M.2 SATA - Hệ điều hành: Windows 10 Home 64-bit - 37 Wh Pin liền - Khối lượng: 1.3 kg

Máy tính xách tay AVITA NS14A8 (LIBER V14B-CG) (i7-10510U/ 8GB/ 1TB SSD/ 14" FHD/ Win10/ NS14A8VNR571-CGB)

Máy tính xách tay AVITA NS14A8 (LIBER V14B-CG) (i7-10510U, 8GB, 1TB SSD, 14" FHD, UMA, Win10, Balô, Cáp, Champagne Gold, NS14A8VNR571-CGB)

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch VA2776-SH

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch VA2776-SH Công nghệ màn hình SuperClear® IPS, 100% sRGB Tần số quét 75Hz Thiết kế không khung viền và chân đế tam giác thời trang Cổng kết nối linh hoạt với cổng VGA và 2 cổng HDMI Công nghệ bảo vệ mắt

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch VA2732-H

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch VA2732-H Công nghệ màn hình SuperClear® IPS, 104% sRGB Tần số quét 75Hz Cổng kết nối linh hoạt với cổng HDMI và VGA Tiết kiệm điện năng Công nghệ bảo vệ mắt Treo tường VESA

Màn hình máy tính LCD ViewSonic VA2201-H 22 inch FULL HD

Màn hình máy tính LCD ViewSonic VA2201-H 22" FULL HD Công nghệ tấm nềnSuperClear® VA Công nghệ bảo vệ mắt Chế độ tiêu thụ năng lượng thấp Tùy chọn chế độ màu ViewMode Đồng bộ hóa thích ứng 75Hz để loại bỏ hiện tượng xé hình và giảm nói lắp Cổng kết nối HDMI và VGA

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch VX2718-PC-MHD

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch VX2718-PC-MHD Màn hình cong 1500R, độ phân giải Full HD, 102% sRGB Công nghệ Adaptive Sync Tần số quét 165Hz, thời gian phản hồi 1ms (MPRT) Loa kép 2W 2 cổng HDMI và 1 cổng DisplayPort Công nghệ bảo vệ mắt Bảo hành chính hãng 3 năm

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch XG2705-2K

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch XG2705-2K Độ phân giải QHD 1440p Công nghệ SuperClear® IPS, sRGB 131% Công nghệ AMD FreeSync™ Premium Tần số quét 144hz, thời gian phản hồi 1ms Thiết kế công thái học cho game thủ Loa kép, công nghệ bảo vệ mắt Bảo hành chính hãng 3 năm

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch XG270Q

Màn hình máy tính Viewsonic 27 inch XG270Q  Độ phân giải QHD 1440p Công nghệ IPS, 10 bit màu, 127% sRGB Công nghệ G-SYNC™ Compatible Tần số quét 165Hz Thời gian phản hồi 1ms Thiết kế công thái học và đèn Elite RGB Công nghệ bảo vệ mắt Bảo hành chính hãng 3 năm

Màn hình máy tính Viewsonic 24 inch VX2458-P-MHD

Màn hình máy tính Viewsonic 24 inch VX2458-P-MHD Tần số quét 144Hz AMD FreeSync™ Premium Thời gian phản hồi 1ms (GtG) Cổng DisplayPort và 3 cổng HDMI Loa kép tích hợp

Màn hình máy tính Viewsonic 24 inch VX2476-SMHD

Màn hình máy tính Viewsonic 24 inch VX2476-SMHD Công nghệ màn hình SuperClear® IPS, Full HD Thiết kế viền siêu mỏng và chân đế tam giác kim loại Tần số quét 75hz* Cổng kết nối thông dụng HDMI, DisplayPort và VGA Công nghệ bảo vệ mắt Tích hợp loa kép 3W

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3510-400G

Ổ cứng Synology M.2 22110 NVMe SSD SNV3510-400G High Performance SSD with Enterprise-Grade Endurance and Reliability •  Capacity: 400GB •  Form factor: M.2 22110 •  Interface: NVMe PCIe 3.0 x4 •  Sequential read (128 KB, QD32): 3,100 MB/s •  Sequential write (128 KB, QD32): 550 MB/s •  Random read (4 KB, QD256): 205,000 IOPS •  Random write (4 KB, QD256): 40,000 IOPS •  Terabytes Written (TBW): 500 TB •  Drive Writes Per Day (DWPD): 0.68 •  Mean Time Between Failures (MTBF): 1.8 million hours

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS419slim

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS419slim 4-bay DiskStation, Dual Core 1.33 GHz, 512MB RAM (2.5"" drive only) •  CPU: Marvell Armada 385 88F6820 Dual Core 1.33 GHz •  Memory:  512 MB DDR3L •  Internal HDD/SSD:  2.5"" SATA SSD, 2.5"" SATA HDD (Up to 12.5mm drive height) •  Max Internal Capacity: 20TB (5TB drive x 4) •  External Ports: USB 3.0 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 •  Form factor: Desktop •  Maximum IP cam: 8

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS420J

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS420J 4-bay DiskStation, Realtek RTD1296 Quad Core 1.4 GHz, 1GB RAM •  CPU: Realtek RTD1296 4 Core 1.4 GHz •  Memory: 1 GB DDR4 •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 64TB (16TB drive x 4) •  External Ports: USB 3.0 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1 •  System fan: 2 (80 x 80 mm) •  Form factor: Desktop •  Maximum IP cam: 16

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS620slim

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS620slim 6-bay DiskStation, Dual Core 2 burst up to 2.5 GHz, 2GB RAM (up to 6GB), Slim •  CPU: Intel Celeron J3355 Dual Core 2 burst up to 2.5 GHz •  Memory: 2 GB DDR3L (4GB x 1, 2 slot) •  Internal HDD/SSD:  2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 30 TB (5TB drive x 6) •  External Ports: USB 3.0 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 2 •  Form factor: Desktop •  Maximum IP cam: 25

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS218play

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology DS218play 2-bay DiskStation, Quad Core 1.4 GHz, 1GB RAM •  CPU: Realtek RTD1296 Quad Core 1.4 GHz •  Memory: 1 GB DDR4 •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD (with optional 2.5"" Disk Holder) •  Max Internal Capacity: 32TB (16 TB drive x 2) •  External Ports: USB 3.0 x 2 •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1 •  Size (HxWxD) (mm) : 165 x 100 x 225.5 •  Weight: 0.71 kg •  LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 1 •  Form factor: Desktop

Thiết bị mở rộng NAS Synology FX2421

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology FX2421 24-bay (2.5"") 2U Rackmount Expansion Unit •  Compatible drive type: 24 x 2.5"" SAS SSD/HDD or SATA SSD (drives not included) •  Maximum Internal Capacity: : 92.16 TB (3.84 TB drive x 24) •  Hot swappable drive: Yes • RAID Management through Synology DSM •  External port: 1 x SAS IN, 1 x SAS OUT. •  Supported NAS models: FS6400, FS3600 & FS3400. •  Form factor (RU): 2U • Redundant Power Supply

Hiển thị 244 - 270 / 392 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng