THIẾT BỊ MẠNG

Sắp xếp:


Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phương tiện DIR-867

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phương tiện DIR-867 Sử dụng đơn giản Triển khai linh hoạt Tốc độ truyền dữ liệu nhanh Số cổng kết nối: 4 cổng LAN, 1 cổng WAN Công suất phát (mW): 2.4GHz up to 450Mbps, 5GHz up to 1.3 Gbps

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phương tiện DIR-842

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phương tiện DIR-842 - Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz - Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac - Ăng ten: 4x ngoài - Phù hợp cho Văn phòng nhỏ, căn hộ chung cư, nhà 2-3 tầng có nhu cầu giải trí đa phương tiện

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phương tiện DIR-822

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phương tiện DIR-822 - Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz - Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac - Ăng ten: 4x ngoài -  Phù hợp cho Văn phòng nhỏ, căn hộ chung cư, nhà 2-3 tầng có nhu cầu giải trí đa phương tiện

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phương tiện DIR-809

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây dành cho giải trí đa phương tiện DIR-809 -Phát 2 băng tần -Chuẩn AC750 -3 ăngten ngoài 5dBi -Hỗ trợ kết nối tốc độ cao 750Mbps - Phù hợp cho Văn phòng nhỏ, căn hộ chung cư, nhà 1-2 tầng có nhu cầu giải trí đa phương tiện

Mesh Wireless Extender DRA-1360

Mesh Wireless Extender DRA-1360 - loại di động trong nhà - gắn trực tiếp ổ cắm điện 220VAC - chuẩn AC1300 Dual Band (2.4Ghz: 400Mbps + 5Ghz: 867Mbps)  - 2 ăng-ten 2dBi, 01 cổng LAN 10/100/1000Mbps -Phù hợp để mở rộng vùng phủ sóng và trị điểm chết Wifi ở các góc khuất.

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao DIR-2660

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao DIR-2660 -Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao. -EXO AC2600 Dual Band (2.4GHz: 800Mbps + 5Ghz: 1732Mbps), hỗ trợ video streaming, online gaming, 4 ăng-ten rời 5dBi, hỗ trợ MU-MIMO. -4port x10/100/1000 LAN, 1port x10/100/1000 WAN, 1port USB3.0, 1port USB2.0 bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2. -Tường lửa: NAT/SPI.

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao DIR-1360

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao DIR-1360 - mở rộng sóng, phù hợp dùng trong nhà có phạm vi 2-3 tầng. - hỗ trợ video streaming , online gaming, 4 ăng-ten rời 5dBi - hỗ trợ MU-MIMO; 4port x10/100/1000 LAN  - 1port x10/100/1000 WAN, 1port USB3.0, - bảo mật wifi: WEP/WPA/WPA-2; tường lửa: NAT/SPI; Lọc địa chỉ IP/MAC, lọc địa chỉ WEB.  

Hệ thống Wi-Fi Mesh dùng Smart Steering chuẩn AC1200 COVR-C1203

Hệ thống Wi-Fi Mesh dùng Smart Steering chuẩn AC1200 COVR-C1203 - Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz - Chuẩn kết nối: 802.11 a/g/n/ac - Tốc độ 2.4GHz: 300Mbps - Tốc độ 5.0GHz: 867Mbps - Ăng ten: 3x ngầm - Phù hợp cho Văn phòng nhỏ, căn hộ chung cư, nhà 1-2 tầng có nhu cầu giải trí đa phương tiện

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao (high power) DIR-859

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao (high power) DIR-859 - Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz - Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac - Ăng ten: 3x ngoài - Phù hợp cho Văn phòng, Quán Cafe, Nhà hàng có phạm vi từ 3-4 tầng và phục vụ nhiều người truy cập cùng lúc

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao (high power) DIR-825+

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao (high power) DIR-825+ - Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz / 5 GHz - Chuẩn kết nối: 802.11 a/b/g/n/ac - Tốc độ 2.4GHz: 300Mbps - Tốc độ 5.0GHz: 867Mbps - Ăng ten: 4x ngoài / 7 dBi

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao (high power) DIR-619L

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây công suất cao (high power) DIR-619L - Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz - Chuẩn kết nối: 802.11 b/g/n - Tốc độ 2.4GHz: 300Mbps - Ăng ten: 3x ngoài / 5 dBi

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây chuẩn N300 DIR-612

Bộ phát sóng Wi-Fi không dây chuẩn N300 DIR-612 - Băng tần hỗ trợ: 2.4 GHz - Chuẩn kết nối: 802.11 b/g/n - Tốc độ 2.4GHz: 300Mbps - Ăng ten: 2x ngoài / 5 dBi - Chức năng Univeral Repeater: Lặp sóng, khuếch đại sóng.

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Flex UVC-G3-FLEX

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Flex UVC-G3-FLEX Chuyên dụng: Trong nhà hoặc bán ngoài trời • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 2-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 4 mm, F2.0 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 25 FPS • Tinh chỉnh hình ảnh: Brightness, Contrast, Sharpness, Saturation, Noise Reduction, 50/60 Hz

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3-AF UVC-G3-AF

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3-AF UVC-G3-AF • Chuyên dụng: Trong nhà, Ngoài trời • Outdoor Weather Resistant • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 4-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 3.6 mm, F1.8 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 30 FPS    

Đầu ghi camera IP - Ubiquiti UniFi® Network Video Recorder NVR-2TB

Đầu ghi camera IP - Ubiquiti UniFi® Network Video Recorder NVR-2TB • Đầu ghi camera IP cài sẵn phần mềm UniFi® Video • Thiết kế để trên bàn • Chip xử lý: Intel J1800 • RAM: 4 GB • Dung lượng: 2 TB • Thời gia lưu trữ: 4800*h - 480p ; 1600*h - 720p ; 700*h - 1080p (*tuỳ thuộc vào tỉ lệ khung hình) • Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port • Nguồn: 65W, 19V/3.42A Adapter • Định dạng Media: MP4 (H.264/AAC)

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Pro UVC-G3-PRO

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 Pro UVC-G3-PRO • Chuyên dụng: Trong nhà hoặc ngoài trời IP67 • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến : 1/2.8" Sony IMX290 • Ống kính: 3X Powered Zoom, 3-9mm,f/1.2-f/2.1 • Chế độ ban đêm: IR Leds LLLumination and IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 DOME UVC-G3-DOME

Thiết bị IP camera - Ubiquiti UniFi® Video Camera G3 DOME UVC-G3-DOME  Chuyên dụng: Trong nhà • Cổng mạng: (1) 10/100 Mbps Ethernet Port • Cảm biến: 1/3" 4-Megapixel HDR Sensor • Ống kính: EFL 2.8 mm, F2.0 • Chế độ ban đêm: IR Leds with Mechanical IR Cut Filter • Tích hợp Microphone • Chuẩn nén: H.264 • Độ phân giải: 1080p Full HD (1920x1080) • Tỷ lệ khung hình tối đa: 30 FPS

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-1G-S

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-1G-S • Single-Mode Fiber • Tốc độ : 1.25 Gbps • Chuẩn kết nối : (1) LC • Tx/Rx : 1550nm/1310nm  Yellow  - 1310nm/1550nm Blue  • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 3 KM

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-10G

Module quang Single-Mode Fiber UF-SM-10G • Single-Mode Fiber • Tốc độ : 10 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 1310nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 10 Km

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-1G

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-1G • Multi-Mode Fiber • Tốc độ : 1.25 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 850nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 550 mét

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-10G

Module quang Multi-Mode Fiber UF-MM-10G • Multi-Mode Fiber • Tốc độ : 10 Gbps • Chuẩn kết nối : (2) LC • Tx/Rx : 850nm • Khoảng cách  truyền dẫn tối đa: 300 mét

Anten Omni phát 360 AMO-5G-13

Anten Omni phát 360 AMO-5G-13 • Kích thước : 799 x 90 x 65 mm • Trọng lượng : 0.82 Kg • Tần số : 5.45 - 5.85 GHz • Độ lợi : 13 dBi • Elevation Beamwidth : 7° • Electrical Downtilt : 2° • Tốc độ gió cho phép : 84.52 N @ 200 km/h • Phụ kiện : Part treo cột, Cáp RF(2),  giá đỡ gắn Rocket

Anten cho AC Mesh UMA-D (anten Ac Mesh)

Anten cho AC Mesh UMA-D (anten Ac Mesh) • Kích thước : 201.3*128*32.5 mm • Trọng lượng : 480g • Tần số : 2.4-2.5GHz ;5.1 - 5.9 GHz • Độ lợi : 10 dBi - 2.4GHz ; 15 dBi-5.0GHz • Elevation Beamwidth : 90 - 2.4GHz ; 45- 5.0GHz • Phụ kiện : Part treo cột/tường, Cáp RF ngoài trời (2),  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Infinity ER-8-XG

Thiết bị định tuyến EdgeRouter Infinity ER-8-XG • CPU : MIPS64 16‑Core, 1.8 GHz with Hardware Acceleration for Packet Processing • RAM : 16 GB DDR4 • Bộ nhớ lưu trữ : 8 MB NOR Flash 4 GB eMMC NAND Flash • (8) Cổng quang SFP+ 10Gbps • (1) Cổng  RJ45 1Gbps • (1)  Cổng Serial Console • (2) Hot‑Swappable AC/DC or DC/DC 100W PSU(1 AC/DC PSU Included) • 80 Gbps Aggregate Throughput • ESD/EMP Protection : Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV • Lắp đặt tủ Rack

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12P ER-12P

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12P ER-12P • CPU : 4-Core 1GHz, MIPS64 • RAM  : 1G DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ :4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR • (10) Cổng mạng 1 Gbps • 24V PoE support on RJ45 ports • Ports 0-7 can be configured for line-rate Layer 2 Switching • (2) Cổng SFP • (1) Cổng Console • 3,4 million+ packets per second for 64‑byte packets • 6,8 Gbps packets 1516‑bytes or larger in size • Lắp đặt để bàn hoặc treo tường  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12 ER-12

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 12 ER-12 • CPU : 4-Core 1GHz, MIPS64 • RAM  : 1G DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ :4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR • (10) Cổng mạng 1 Gbps • 24V PoE input port 0 • 24V PoE passthrough option on port 9 • Ports 0-7 can be configured for line-rate Layer 2 Switching • (2) Cổng SFP • (1) Cổng Console • 3,4 million+ packets per second for 64‑byte packets • 6,8 Gbps packets 1516‑bytes or larger in size • Lắp đặt để bàn hoặc treo tường  

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 6P ER-6P

Thiết bị định tuyến EdgeRouter 6P ER-6P • CPU : 4 Core 1 GHz, MIPS64 • RAM  : 1 GB DDR3 • Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB • (5) Cổng mạng 1G hỗ trợ PoE: 24V 2-pair hoặc 24V 4-pair. • (1) Cổng quang SFP • 3.4 triệu gói tin mỗi giây đối với gói tin 64 byte . • 6Gbps với các gói tin 256 bytes hoặc lớn hơn.

Hiển thị 190 - 216 / 254 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng