SẢN PHẨM

Sắp xếp:


Thiết bị lưu trữ mạng NAS TERRAMASTER F2-210

Thiết bị lưu trữ mạng NAS TERRAMASTER F2-210 •  Processor Model: Realtek RTD1296 •  Processor Architecture: ARM V8 64-bit •  Processor Frequency: Quad Core 1.4GHz •  Hardware Encryption Engine: Yes •  System Memory: 1GB •  Maximum Supported Memory: 1GB •  Disk Slot Number: 2 •  Compatible Drive types: 3.5" SATA HDD/ 2.5" SATA HDD/ 2.5" SATA SSD •  Maximum Internal Raw Storage Capacity: 40TB (20TB x2) (Capacity may vary by RAID types) •  Power Supply: 40W •  Certificate: FCC, CE, CCC, KC

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER TD2-Thunderbolt 3

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER TD2-Thunderbolt 3 •  Disk Slot Number: 2 •  Compatible Disk Types: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD •  File System: FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 •  Maximum Internal Raw Capacity: 36TB (18 TB drive x 2) (Capacity will vary along with the RAID type) •  RAIDs Supported: SINGLE DISK, JBOD, RAID 0, RAID 1 •  Thunderbolt: 40Gb Thunderbolt 3 x 2 •  DP Interface: DP 1.4 x 1 •  Supported OS: Windows OS, Mac OS •  Certificate: CE, FCC, CCC, KC"

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D16-Thunderbolt 3

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D16-Thunderbolt 3 •  Disk Slot Number: 16 •  Compatible Disk Types: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD •  File System: FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 •  Maximum Internal Raw Capacity: 288TB (18 TB drive x 16) (Capacity will vary along with the RAID type) •  RAIDs Supported: SINGLE DISK, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID10, RAID 6, RAID 50 •  External Ports: USB HOST 3.1 Gen 2 •  Thunderbolt: 40Gb Thunderbolt 3 x 2 •  DP Interface: DP 1.4 x 1  

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D8-Thunderbolt 3

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D8-Thunderbolt 3 •  Disk Slot Number: 8 •  Compatible Disk Types: 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD •  File System: FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 •  Maximum Internal Raw Capacity: 144TB (18 TB drive x 8) (Capacity will vary along with the RAID type) •  RAIDs Supported: SINGLE DISK, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID10 •  Thunderbolt: 40Gb Thunderbolt 3 x 2 •  DP Interface: DP 1.2 x 1 •  Supported OS: Windows OS, Mac O

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D5-Thunderbolt 3

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D5-Thunderbolt 3 •  Disk Slot Number: 5 •  Compatible Disk Types: 3.5" SATA HDD, 2.5" SATA HDD, 2.5" SATA SSD •  File System: FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 •  Maximum Internal Raw Capacity: 80TB (16 TB drive x 5) (Capacity will vary along with the RAID type) •  RAIDs Supported: SINGLE DISK, JBOD, RAID 0, RAID 1, RAID5, RAID10 •  Thunderbolt: 40Gb Thunderbolt 3 x 2 •  DP Interface: DP 1.2 x 1 •  Supported OS: Windows OS, Mac OS •  Certificate: CE, FCC, CCC, KC

Thiết bị thu phát sóng Wifi TP-Link TL-EAP653

Thiết bị thu phát sóng Wifi TP-Link TL-EAP653 - Tốc độ Wi-Fi cực nhanh 6: Đồng thời 574 Mbps trên 2,4 GHz và 2402 Mbps trên 5 GHz tổng cộng 2976 Mbps tốc độ Wi-Fi. - WiFi hiệu quả cao 6: Nhiều thiết bị được kết nối hơn có thể tận hưởng tốc độ nhanh hơn. - Quản lý đám mây tập trung: Tích hợp Omada SDN quản lý toàn bộ mạng cục bộ hoặc từ đám mây thông qua giao diện người dùng web hoặc ứng dụng Omada. - Kênh 160 MHz: Nhân đôi dữ liệu ở thời gian truyền cao nhất trên một luồng đơn với HE160.

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D5-300

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D5-300 • Disk Slot Number: 5 • Compatible Disk Types: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD • File System: FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 • Maximum Internal Raw Capacity: 100TB (20 TB drive x 5) (Capacity will vary along with the RAID type) • RAIDs Supported: Support RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10, CLONE, JBOD, Single Disk • External Ports: USB3.1 Type-C gen1 x 1 • Supported OS: Windows OS, Mac OS • Certificate: CE, FCC, CCC, KC  

Thiết bị lưu trữ DAS TERRAMASTER D5-300C

Thiết bị lưu trữ DAS TERRAMASTER D5-300C • Disk Slot Number: 5 • Compatible Disk Types: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD • File System: FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 • Maximum Internal Raw Capacity: 100TB (20 TB drive x 5) (Capacity will vary along with the RAID type) • RAIDs Supported: SINGLE DISK, RAID 0, RAID 1 • RAID Auto-rebuilding: RAID 1 • External Ports: USB3.1 Type-C gen1 x 1 • Supported OS: Windows OS, Mac OS • Certificate: CE, FCC, CCC, KC  

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D4-300

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D4-300 • Disk Slot Number: 4 • Compatible Disk Types: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD • File System: FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 • Maximum Internal Raw Capacity: 80TB (20 TB drive x 4) (Capacity will vary along with the RAID type) • RAIDs Supported: SINGLE DISK • External Ports: USB3.1 Type-C gen1 x 1 • Supported OS: Windows OS, Mac OS • Certificate: CE, FCC, CCC, KC

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D2-310

Thiết bị lưu trữ mạng DAS TERRAMASTER D2-310 • Disk Slot Number: 2 • Compatible Disk Types: 3.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA HDD, 2.5"" SATA SSD • File System: FAT 32, FAT 16, NTFS, and EXT4 • Maximum Internal Raw Capacity: 40TB (20 TB drive x 2) (Capacity will vary along with the RAID type) • RAIDs Supported: SINGLE DISK, JBOD, RAID 0, RAID 1 • RAID Auto-rebuilding: RAID 1 • External Ports: USB3.1 Type-C gen1 x 1 • Size (H*W*D): 227 x 119 x 133 mm • Packaging Size (H*W*D): 258 x 220 x 170 m  

Thiết bị thu phát sóng Wifi TP-Link TL-EAP245

Thiết bị thu phát sóng Wifi TP-Link TL-EAP245 Access Point gắn trần Gigabit Băng tần kép Không dây AC1750, Qualcomm Tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz + 1300Mbps ở băng tần 5GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Band Steering, 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3at Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 6 ăng ten ngầm, Gắn trần/tường Tinh Hoa Đẳng Cấp Doanh Nghiệp Giải Pháp Wi-Fi MU-MIMO AC1750 Omada EAP245

Thiết bị thu phát sóng Wifi TP-Link TL-EAP610

Thiết bị thu phát sóng Wifi TP-Link TL-EAP610 - Tốc Độ Wi-Fi 6 Siêu Nhanh: 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz đồng thời, tổng tốc độ Wi-Fi 1775 Mbps. - Tích Hợp Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP), Quản Lý Cloud Tập Trung và giám sát thông minh. - Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada giúp quản lý dễ dàng và tiện lợi. - Chuyển Vùng Liền Mạch: Phát trực tuyến video và cuộc gọi thoại trở nên mượt mà khi bạn di chuyển giữa các vị trí.

Thiết bị chuyển mạch TP Link Switch TL-SG1016D

Thiết bị chuyển mạch TP Link Switch TL-SG1016D - 16-port Gigabit Switch, 16 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case - Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U - Cổng: 16 GE

Thiết bị chuyển mạch TP-Link Switch TL-SG2428P

Thiết bị chuyển mạch TP-Link Switch TL-SG2428P - Switch TP Link Smart JetStream 28 cổng Gigabit với 24 cổng PoE+ + 4 cổng SFP+ - Tổng PoE 250 W: 24 cổng PoE+ tuân theo chuẩn 802.3at/af với tổng cấp nguồn là 250W* - Cổng Full Gigabit: 24 cổng PoE+ gigabit và 4 khe SFP gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao - Tích hợp vào Omada SDN: Cung cấp Zero-Touch Provisioning (ZTP), Quản lý Cloud tập trung, và Giám sát thông minh - Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý tiện lợi và dễ dàng

Thiết bị chuyển mạch TP-Link Switch TL-SG3452

Thiết bị chuyển mạch TP-Link Switch TL-SG3452 - Switch TPLink Smart JetStream 52 cổng Gigabit với 48 cổng PoE+ + 4 cổng SFP+ - Kết nối Ethernet Gigabit trên tất cả các cổng cung cấp tốc độ truyền dữ liệu ổn định. - Tính năng L2+ —— Định tuyến Tĩnh, giúp định tuyến lưu lượng truy cập nội bộ để sử dụng hiệu quả hơn các tài nguyên mạng. - Liên kết cổng MAC - IP, ACL, Cổng bảo mật, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, Xác thực 802.1X và Radius cung cấp cho bạn các chiến lược bảo mật mạnh mẽ.

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G32 32 inch LS32AG320NEXXV

Màn hình máy tính Samsung Odyssey G32 32 inch LS32AG320NEXXV Kích thước: 32 inch Độ phân giải: 1920 x 1080 Tỷ lệ khung hình: 16:9 Độ sáng (cd/m²): 250cd/m2 (Typ) Độ tương phản: 3000:1 (Typ) T/g đáp ứng: 1 (MPRT) ms Tần số quét: Max 165Hz

Màn hình máy tính Samsung ViewFinity S8 27 inch LS27B800PXEXXV

Màn hình máy tính Samsung ViewFinity S8 27 inch LS27B800PXEXXV Tái hiện màu sắc chuyên nghiệp với dài màu mở rộng DCI-P3 98% và HDR 400 Màu sắc được cân chỉnh từ nhà máy và hỗ trợ lên đến 1 tỷ màu Không gian làm việc gọn gàng, tiện lợi với USB Type-C 90W PD (có sạc) và cổng LAN- Màn hình chống chói đầu tiên trên thế giới được chứng nhận bởi tổ chức UL Thiết kế công thái học, sang trọng và nhỏ gọn với chân đế kim loại

Bàn phím không dây Gaming LC-KEY-MECH-2-RGB-C-W

Bàn phím không dây Gaming LC-KEY-MECH-2-RGB-C-W Cáp: dài 1.8m, USB C Port Dung lượng pin: 2000mA Kích thước: 365mm x 143mm x 42mm

Bảng viết điện tử Viewsonic ID1330

Bảng viết điện tử Viewsonic ID1330 Display Area: 13.3 inch(294×165mm) Technology: Electromagnetic Resonance Optimum/Digitize Resolution: 1920×1080 pixels Brightness: 300 cd/m² Contrast Ratio: 800:1 Backlight: LED light-bar Viewing Angles: Horizontal 178°, Portrait 178° Connector: USB: Mini HDMI to HDMI / USB Type-C to USB Type-A, USB Type-C to USB Type-C Touch Pen: Battery-Free Writing Response: 266 PPS (point per second) Accuracy: ±0.25mm Pressure Level: 8192 Levels Detectable Height: 15mm above glass

Bảng viết điện tử Viewsonic ID710-BWW

Bảng viết điện tử Viewsonic ID710-BWW Bảng viết điện tử ViewBoard 7 inch, cảm ứng lực với 8192 mức độ Display Area: 7 inch (5.98 x 3.38"" / 154.21*85.92 mm) Optimum Resolution: 1024 x 600 pixels Contrast Ratio: 800:1 Digitizer Resolution: 5080LPI Pressure Level: 8192 Levels Detectable Height: 5-10mm above cover glass ViewSonic Pen (EMP020) x 1, Pen Nib x 3, Nib Remover x 1, USB-C to USB-A Cable x 1, Pen Rope x 1

Bảng viết điện tử Viewsonic PF0730-I0WW

Bảng viết điện tử Viewsonic PF0730-I0WW Bảng viết điện tử ViewBoard 7 inch, hỗ trợ viết trên giấy Technology: Electromagnetic Resonance Touch Pen: Battery-Free Digitizer Resolution: 5080 LPI Writing Response: 250 PPS Accuracy: 0.25 mm Pressure Level: 4096 Levels Package: VB Pen Pad x1, ink Pen x1, USB cable x1, Nib Clipper x1, Ink Refill x2

Thiết bị chuyển mạch TRENDnet TEG-S82g

Thiết bị chuyển mạch TRENDnet TEG-S82g 8-Port Gigabit GREENnet Switch Plug and play installation 8 x Gigabit ports Công suất chuyển mạch: 16Gbps Up to 70% energy savings with GREENnet technology* Wall mountable metal housing

Thiết bị chuyển mạch TRENDnet TEG-S50g

Thiết bị chuyển mạch TRENDnet TEG-S50g 5-Port Gigabit GREENnet Switch Plug and play installation 5 x Gigabit ports Công suất chuyển mạch: 10Gbps Up to 70% energy savings with GREENnet technology* Sturdy metal switch

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822+

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology RS822+ Thay thế NAS Synology RS820+ 4-bay RackStation (up to 8-bay), Quad Core 2.2 GHz, 2GB RAM (up to 32GB) •  CPU: AMD Ryzen V1500B Quad Core 2.2 Ghz (8 Threads) •  Memory: 2GB ECC DDR4 SO-DIMM (expandable up to 32 GB) •  Internal HDD/SSD:  3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA HDD,  or 2.5"" SATA SSD •  Max Internal Capacity: 64 TB (16 TB drive x 4) •  Maximum Capacity with Expansion Units: 128 TB (64TB + 16TB drive x 4)

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX6022sas

Thiết bị mở rộng NAS Synology RX6022sas 60-bay (3.5" SAS) 4U Rackmount Expansion Unit • Compatible drive types: - 60 x 3.5"" SAS HDD (drives not included) - Synology only guarantees full functionality, reliability, and performance for Synology drives listed on the compatibility list. The use of non-validated components may limit certain functionality and result in data loss and system instability2 • Hot swappable drives: Yes • External ports: SAS IN x 1, SAS OUT x 1 (Mini-SAS HD)

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology HD6500

Thiết bị lưu trữ mạng NAS Synology HD6500 (EOL) 60 bays - High Density Fast and Scalable 4U - Storage Server for Multi Petabyte Applications • CPU: 2 x Intel Xeon Silver 4210R 10-core 2.4 GHz, Turbo Boost up to 3.2 GHz • Hardware encryption: AES-NI • Memory: 64 GB DDR4 ECC RDIMM (expandable up to 512 GB) • Compatible drive types: - System Drives: 2 x 2.5" SATA SSD (included)10 - Storage Drives: 60 x 3.5" SAS HDD (drives not included)

Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS422+

Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS422+ Thay thế NAS Synology RS819 4-bay RackStation (up to 8-bay), Duad Core 2.6 GHz, max boost clock up to 3.1 GHz, 2GB RAM • CPU: AMD Ryzen™ R1600 dual-core (4-threads) 2.6 GHz, max boost clock up to 3.1 GHz • Hardware encryption engine: AES-NI • Memory: 2 GB DDR4 ECC • Compatible drive types - 4 x 3.5"" SATA HDD or 2.5"" SATA SSD (drives not included)

Hiển thị 136 - 162 / 1112 kết quả

Đã thêm vào giỏ hàng