So sánh tính năng giữa 2 dòng UniFi Wifi: Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi UAP, AC Lite và Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi U6 Lite
UniFi Wifi là dòng sản phẩm wifi chuyên nghiệp của tập đoàn công nghệ Ubiquiti đến từ Mỹ, các sản phẩm của UniFi có cấu hình mạnh mẽ, hoạt động ổn định, chịu tải cao, nhiều tính năng quản lý với thiết kế tinh tế thẩm mỹ herunterladen. Hãy cùng MaxLink so sánh tính năng giữa 2 dòng UniFi Wifi: Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi AP, AC Lite và Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi U6 Lite nhé.
Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi U6 Lite là bản nâng cấp của Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi AP AC Lite.
Cả hai đều được trang bị anten phát sóng 2×2 MIMO.
Về độ chịu tải của hai thiết bị cũng có sự chênh lệch, Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi AP AC Lite có độ chịu tải ổn định thực tế 100+ user, còn Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi U6 Lite có thể chịu tải ổn định thực tế đến 300+ user.
Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi AP, AC Lite
- Phát sóng đồng thời 2 băng tầng 2.4Ghz ( 300Mpbs) và 5Ghz (867Mpbs) cho tốc độ cao lên đến 1.167Mpbs.
- Công suất phát 200mW( Mỗi băng tầng 20dBm).
- Aten tích hợp 3dbi Each MIMO 2X2..
- Khả năng chịu tải 100 người dùng đồng thời.
Thiết bị thu phát sóng WiFi - Ubiquiti UniFi 6 Lite (U6-Lite)
- 2x2 Wi-Fi 6 hiệu quả cao
- Băng tần 5 GHz 2x2 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ vô tuyến 1,2 Gbps và 2,4 GHz 2x2 MIMO với tốc độ vô tuyến 300 Mbps
- Gigabit Ethernet, được cấp nguồn với 802.3af PoE
- Tương thích với các nắp UAP-nanoHD và khung gắn chìm
- Được quản lý bởi UniFi Network Controller phiên bản: 5.14.3 trở lên
Bảng thông số của 2 mã sản phẩm:
|
UAP AC Lite |
U6 Lite |
Tốc độ |
2,4 Ghz tốc độ 300 Mbps
5 Ghz tốc độ 867 Mbps |
2,4 GHz tốc độ 300Mbps 5 GHz tốc độ 1200 Mbps |
Anten |
2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO |
2.4GHz: 2.8 dBi, 2x2 MIMO 5GHz: 3 dBi, 2x2 MIMO |
PoE đính kèm |
Có |
Không |
Kích thước |
∅160 x 31.45 mm |
Ø160 x 32.65 mm |
Cân nặng |
170g |
300g |
Nguồn PoE |
24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter |
48V, 0.32A PoE Adapter (Not Included) |
Môi trường |
Trong nhà |
Trong nhà |
Khả năng tải thực tế (user) |
100+ |
300+ |
Các cổng |
(1) 10/100/1000 Ethernet Port |
(1) 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45 |
Công suất tiêu thụ tối đa |
6.5W |
12W |
Với bài so sánh trên hy vọng MaxLink có thể gửi tới bạn đọc những thông tin hữu dụng và lựa tìm sản phẩm phù hợp.
Xem thêm