Cách Nhận Biết NAS QNAP Qua Tên Gọi
Cách Nhận Biết NAS QNAP Qua Tên Gọi
NAS QNAP hẳn đã rất quen thuộc với người dung thiết bị lưu trữ mạng. Tuy nhiên, với số lượng NAS ra mắt hàng năm, các models của NAS QNAP rất đa dạng, liệu bạn đã nhận biết được ý nghĩa thông qua tên của từng sản phẩm NAS QNAP chưa? Trong bài viết này, MaxLink sẽ đi tìm hiểu tổng quan về NAS QNAP, bên cạnh đó sẽ giải mã con số và ký hiệu trong tên sản phẩm của NAS QNAP một cách đơn giản, dễ hiểu nhé.
Phân biệt NAS vs DAS vs SAN
Công nghệ càng phát triển thì việc lưu trữ dữ liệu là một phần quan trọng không thể thiếu đối với các doanh nghiệp và tổ chức. Để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu ngày càng tăng, các hệ thống lưu trữ như NAS (Network Attached Storage), DAS (Direct Attached Storage) và SAN (Storage Area Network) đã trở thành những lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, mỗi loại hệ thống này lại có những đặc điểm và ưu điểm riêng biệt, và việc phân biệt chúng sẽ giúp cho việc triển khai hệ thống lưu trữ trở nên hiệu quả hơn.
QNAP là một thiết bị lưu trữ NAS (Network Attached Storage) được thiết kế để cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu và chia sẻ dữ liệu trên mạng trong một môi trường làm việc nhóm. QNAP NAS cung cấp các tính năng như lưu trữ dữ liệu, sao lưu dữ liệu, chia sẻ dữ liệu và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Để phân biệt QNAP NAS với DAS (Direct Attached Storage) và SAN (Storage Area Network), có một số điểm chính sau:
Các Models thường gặp của QNAP
Có rất nhiều model của NAS QNAP, mỗi model có các tính năng và hiệu suất khác nhau để phục vụ nhu cầu lưu trữ dữ liệu của người dùng. Dưới đây là một số model phổ biến của QNAP NAS:
- SOHO/Home
NAS SOHO/ Home (Small Office/Home Office) là một loại NAS (Network-Attached Storage) được thiết kế đặc biệt để phục vụ nhu cầu lưu trữ dữ liệu trong môi trường văn phòng nhỏ hoặc gia đình. Các thiết bị NAS SOHO/ Home thường có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng sử dụng và cấu hình, và được tích hợp các tính năng phong phú như chia sẻ dữ liệu, sao lưu dữ liệu, truy cập từ xa, và ứng dụng đa phương tiện.
NAS SOHO/ Home thường được sử dụng để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ, như máy tính, máy in, thiết bị di động, và các thiết bị đa phương tiện khác. Ngoài ra, chúng cũng cung cấp khả năng sao lưu dữ liệu để bảo vệ thông tin quan trọng và giúp người dùng dễ dàng truy cập dữ liệu từ bất kỳ nơi nào thông qua kết nối Internet.
Với tính năng linh hoạt và dễ sử dụng, NAS SOHO/ Home là một giải pháp lưu trữ dữ liệu hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho các hộ gia đình, doanh nghiệp vừa và nhỏ, cung cấp khả năng quản lý dữ liệu đơn giản và an toàn.
- SMBs
NAS SMBs (Network-Attached Storage for Small and Medium-sized Businesses) là một loại thiết bị lưu trữ dữ liệu mạng được thiết kế đặc biệt để phục vụ nhu cầu lưu trữ và quản lý dữ liệu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ. NAS SMBs cung cấp các tính năng và khả năng lưu trữ linh hoạt, mở rộng và an toàn, giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu hiệu quả và tối ưu hóa hiệu suất làm việc.
Các tính năng chính của NAS SMBs bao gồm:
- Dung lượng lưu trữ lớn: NAS SMBs thường có khả năng chứa nhiều ổ cứng, cung cấp dung lượng lưu trữ lớn để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu của doanh nghiệp.
- Tính linh hoạt và mở rộng: Các thiết bị NAS SMBs thường hỗ trợ tính năng mở rộng dung lượng lưu trữ và hỗ trợ ổ cứng SSD để tối ưu hóa hiệu suất.
- Bảo mật dữ liệu: NAS SMBs cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, quản lý quyền truy cập, và sao lưu dữ liệu định kỳ để bảo vệ thông tin quan trọng của doanh nghiệp.
- Tính năng chia sẻ và truy cập từ xa: NAS SMBs cho phép người dùng chia sẻ dữ liệu và truy cập từ xa thông qua kết nối Internet, giúp tăng cường sự linh hoạt và hiệu suất làm việc.
Với các tính năng và khả năng lưu trữ linh hoạt, an toàn và mở rộng, NAS SMBs là một giải pháp lưu trữ dữ liệu hiệu quả và phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Enterprise
NAS Enterprise (Network-Attached Storage for Enterprises) là một loại thiết bị lưu trữ dữ liệu mạng được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn của các doanh nghiệp lớn và tổ chức có quy mô lớn. NAS Enterprise cung cấp các tính năng và khả năng lưu trữ cao cấp, an toàn và mở rộng, giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
Các tính năng chính của NAS Enterprise bao gồm:
- Dung lượng lưu trữ lớn: NAS Enterprise thường có khả năng chứa một lượng lớn ổ cứng, cung cấp dung lượng lưu trữ rất lớn để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn của doanh nghiệp.
- Tính an toàn và bảo mật cao: NAS Enterprise cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, kiểm soát quyền truy cập nâng cao, và cơ chế bảo vệ dữ liệu đáng tin cậy để bảo vệ thông tin quan trọng của doanh nghiệp.
- Hiệu suất cao: NAS Enterprise được tối ưu hóa để cung cấp hiệu suất lưu trữ và truy xuất dữ liệu cao, giúp doanh nghiệp xử lý dữ liệu lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Tính linh hoạt và mở rộng: Các thiết bị NAS Enterprise thường hỗ trợ tính năng mở rộng dung lượng lưu trữ và hỗ trợ ổ cứng SSD để tối ưu hóa hiệu suất.
- Tính năng chia sẻ và truy cập từ xa: NAS Enterprise cho phép người dùng chia sẻ dữ liệu và truy cập từ xa thông qua kết nối Internet, giúp tăng cường sự linh hoạt và hiệu suất làm việc.
Với các tính năng và khả năng lưu trữ cao cấp, an toàn và mở rộng, NAS Enterprise là một giải pháp lưu trữ dữ liệu mạng chuyên nghiệp và phù hợp cho các doanh nghiệp lớn và tổ chức có quy mô lớn.
- Các models đặc biệt
Ngoài ra, QNAP còn cung cấp một số model NAS đặc biệt để phù hợp với nhu cầu cao hơn của người dùng.
Các tính năng chính của NAS QNAP
Cách nhận biết NAS QNAP qua tên gọi
Với đa dạng model có sẵn, việc lựa chọn NAS QNAP đáp ứng tốt về nhu cầu và ngân sách của bạn là một điều khó khăn. Dưới đây là cách nhận biết NAS QNAP qua tên gọi.
Phần 1: Mô tả dòng sản phẩm
- TS = Turbo Station (3.5”/ 2.5” HDD, 2.5” SSD)
- TVS = tối ưu cho Virtualisation Station
- HS = fanless
- TL/TR = thiết bị mở rộng
Phần 2: Hệ điều hành
- ES = Enterprise Server, sử dụng ở cứng SAS, là một hệ điều hành dựa trên nhân FreeBSD và hệ thống tệp ZFS.
- h = Hệ điều hành QuTS là một bản sửa đổi của QTS được điều chỉnh để hoạt động với hệ thống tệp ZFS 128-bit.
- <trống> = Hệ điều hành QTS là một hệ điều hành được cài đặt trên hầu hết các thiết bị QNAP NAS và dựa trên Linux.
Phần 3: Số lượng ổ cứng (HDD) tối đa thiết bị có thể hỗ trợ
Ví dụ: 24 = 24 khay ổ cứng
Phần 4: Các thế hệ của sản phẩm
Ví dụ: 83X, 73A
Phần 5: Yếu tố hình thức
- U = Rackmount
- <trống> = Tower
Phần 6: Số nguồn chạy
- RP (Redundant power) = hỗ trợ 2 nguồn chạy. Trong trường hợp hư một nguồn, hoặc một nguồn điện bị cúp, thiết bị vẫn hoạt động bình thường.
- <trống> = 1 nguồn
Phần 7: Loại CPU
Ví dụ: 2142IT = Intel® Xeon® D-2142IT
Phần 8: Thông số RAM mặc định
Ví dụ: 16G, 32G
Trên đây là hướng dẫn chi tiết về nhận biết thông số kỹ thuật qua tên gọi của dòng sản phẩm thiết bị lưu trữ mạng NAS QNAP. Hi vọng bạn sẽ hiểu hơn về NAS QNAP sau khi đọc bài viết này, nếu có nhu cầu sử dụng NAS QNAP thì đừng ngần ngại gì liên hệ ngay cho MaxLink để được hỗ trợ tư vấn NAS QNAP phù hợp nhất nhé.
Xem thêm