Chất lượng Full-HD với tầm cao mới
Màn hình Full HD mang lại hình ảnh chính xác hơn với độ phân giải tuyệt đẹp và màu sắc sống động.
Trình tăng cường màu động
Bộ xử lý hình ảnh nâng cao điều chỉnh màu sắc cho hình ảnh phong phú hơn, tự nhiên hơn. Tận hưởng vẻ đẹp của màu sắc tự nhiên trung thực trên màn hình TV của bạn.
*TV thông thường được nhắc đến trong nội dung này dựa trên kiểu máy LG trước đây và hình ảnh mang tính minh họa.
Dolby Audio™ Trải nghiệm âm thanh rạp chiếu phim
Trải nghiệm âm thanh chất lượng tiêu chuẩn rạp chiếu phim với âm thanh Dolby trên TV ngay tại nhà của bạn.
AI Smart.
Với LG ThinQ AI, bạn có thể thực hiện rất nhiều điều chỉ với giọng nói của mình. Tiếp tục hội thoại với khả năng nhận dạng giọng nói và có được các đề xuất cho nội dung tùy chỉnh dựa trên thói quen xem TV của bạn.
Kết nối và thưởng thức
Kết nối với USB hoặc ổ cứng ngoài để thưởng thức bộ phim yêu thích của bạn trên màn hình lớn hơn ở độ phân giải cao hơn.
Thiết kế đơn giản tinh tế
Với đường viền mỏng và chi tiết hiện đại, thiết kế TV cao cấp này nâng tầm cho không gian sống của bạn.
Thông tin kĩ thuật:
THÔNG SỐ TẤM NỀN | |
Loại màn hình hiển thị | FHD |
Kích thước | 43 |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Tần số quét | 50Hz |
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
|
|
Bộ nâng cấp màu - Color Enhancer | Dynamic Color |
Nâng cấp độ phân giải - Upscaler | Resolution Upscaler |
CÔNG NGHỆ ÂM THANH
|
|
Loa ngoài / Hệ thống loa | 10W |
Hệ thống loa | 2.0ch |
Chế độ âm thanh vòm - Surround mode | Virtual Surround |
Chế độ lọc thoại - Clear Voice | Clear Voice |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH
|
|
Truy cập nhanh - Quick Access | Có |
KẾT NỐI
|
|
HDMI | 2 HDMI 1.4 |
USB | Có |
NGUỒN & TIÊU THỤ ĐIỆN
|
|
Nguồn cấp điện | AC 100~240V 50-60Hz |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Có |
Bộ cảm biến chiếu sáng | Có |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
|
|
Kích thước (không có chân đế) (R x C x S) | 977 x 575 x 80.8 |
Kích thước (có chân đế) (R x C x S) | 977 x 615 x 187 |
Trọng lượng (không có chân đế) | 8 |
Trọng lượng (có chân đế) | 8.1 |
Xem thêm