THÔNG SỐ THIẾT BỊ |
|
Enclosure Type | Desktop, rack-mountable 1U |
Loại | Gigabit Ethernet |
Cổng kết nối | 50 x 10/100/1000Mbps, 2 x Combo Gigabit SFP |
Số cổng hỗ trợ POE+ | 48 |
Nguồn cấp từ POE | 740W (Đã hỗ trợ PoE+) |
Giao diện | 50 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T (RJ-45), 1 x Console 9 Pin D-Sub Management, 2 x SFP (mini-GBIC) |
Bộ nhớ flash | 16MB |
RAM | 128MB |
Forwarding Rate | 104 Gbps |
Switching Capacity | 77.38 Mpps |
MAC Address Table Size | 16K entries |
Jumbo Frame | 9KB |
Routing Protocol | Static IPv4 Routing |
Đèn báo trạng thái | Hệ thống, Led nguồn, Link/Act, Speed |
Quạt | 4 pcs |
Authentication Method | RADIUS, Secure Shell (SSH), TACACS+ |
Encryption Algorithm | SSL |
CỔNG KẾT NỐI |
|
Loại | 10/100/1000Mbps |
Số cổng | 50 |
CHI TIẾT CÁP |
|
Loại | Cáp nối tiếp |
Số lượng | 1 |
Form Factor | Gắn ngoài |
ĐÓNG GÓI |
|
Bao gồm |
|
THÔNG SỐ HỆ THỐNG |
|
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 45°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến 70°C |
CÔNG SUẤT & VẬN HÀNH |
|
Năng lượng | 110V ~ 240V, 50/60Hz |
Điện năng | < 68.8W, < 843.57W (PoE) |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước | Ngang 44cm x Cao 4.5cm x Sâu 35cm |
Trọng lượng | 5.32kg |
Xem thêm